Hiện tại tỷ số là 5-2 tại Rize khi Ali Sowe ghi bàn cho Rizespor.
![]() Altin Zeqiri (Thay: Rachid Ghezzal) 15 | |
![]() (VAR check) 24 | |
![]() Samet Akaydin 41 | |
![]() Babajide David (Kiến tạo: Mithat Pala) 43 | |
![]() Ayberk Karapo (Thay: Samet Akaydin) 46 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 50 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Babajide David) 61 | |
![]() Eray Korkmaz (Thay: Taha Sahin) 61 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Casper Hoejer Nielsen) 66 | |
![]() Yigit Buz 68 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Abdulkadir Parmak) 68 | |
![]() Baran Sarka (Thay: Selimcan Temel) 68 | |
![]() Emrecan Bulut (Kiến tạo: Altin Zeqiri) 72 | |
![]() Kerim Alici (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 74 | |
![]() Ayberk Karapo 77 | |
![]() Ersin Aydemir (Thay: Yigit Buz) 81 | |
![]() Ismail Zobu (Thay: Goerkem Saglam) 89 | |
![]() Denis Aksoy (Thay: Joelson Fernandes) 89 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Emrecan Bulut) 90 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Dal Varesanovic) 90+3' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Hatayspor


Diễn biến Rizespor vs Hatayspor

Alper Akarsu ra hiệu cho Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Emrecan Bulut.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Emrecan Bulut.

Ibrahim Olawoyin đưa bóng vào lưới và đội nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 4-2.

Ibrahim Olawoyin đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 4-2.
Hatayspor được hưởng quả phát bóng lên tại sân Caykur Didi.
Đội khách thay Gorkem Saglam bằng Ismail Zobu.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Rize.
Hatayspor được Alper Akarsu cho hưởng một quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor có một quả phát bóng lên.
Hatayspor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Ersin Aydemir thay thế Yigit Ali Buz.
Rizespor có một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Ở Rize, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Ayberk Karapo bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor.
Gorkem Saglam đã kiến tạo trong tình huống này.

Kerim Alici giữ hy vọng cho Hatayspor với cú đánh đầu để nâng tỷ số lên 3-2.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Hatayspor
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Hatayspor (4-5-1): Demir Saricali (34), Kerim Alici (22), Burak Yilmaz (15), Yigit Ali Buz (95), Cengiz Demir (27), Bilal Boutobba (98), Selimcan Temel (16), Abdulkadir Parmak (6), Görkem Sağlam (5), Joelson Fernandes (77), Jonathan Okoronkwo (11)


Thay người | |||
15’ | Rachid Ghezzal Altin Zeqiri | 68’ | Selimcan Temel Baran Sarka |
46’ | Samet Akaydin Ayberk Karapo | 68’ | Abdulkadir Parmak Lamine Diack |
61’ | Taha Sahin Eray Korkmaz | 81’ | Yigit Buz Ersin Aydemir |
61’ | Babajide David Emrecan Bulut | 89’ | Goerkem Saglam Ismail Zobu |
66’ | Casper Hoejer Nielsen Berkay Özcan | 89’ | Joelson Fernandes Deniz Aksoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Baltaci | Berkay Goc | ||
Deniz Yasar | Emir Dadük | ||
Efe Dogan | Ersin Aydemir | ||
Ayberk Karapo | Ismail Zobu | ||
Eray Korkmaz | Baran Sarka | ||
Habil Ozbakir | Ali Yildiz | ||
Berkay Özcan | Lamine Diack | ||
Emrecan Bulut | Deniz Aksoy | ||
Doganay Avci | |||
Altin Zeqiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 30 | 5 | 1 | 60 | 95 | T T T T T |
2 | ![]() | 36 | 26 | 6 | 4 | 51 | 84 | B T T B T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 7 | 10 | 14 | 64 | T T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 23 | 62 | T T H B T |
5 | ![]() | 36 | 16 | 6 | 14 | 4 | 54 | T B T B B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 13 | 51 | H B H H T |
8 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 9 | 50 | T H B B T |
9 | ![]() | 36 | 15 | 4 | 17 | -6 | 49 | T B T T T |
10 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | -1 | 47 | H T B H B |
11 | ![]() | 36 | 13 | 7 | 16 | -5 | 46 | T B T B B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T H T T |
13 | ![]() | 36 | 11 | 12 | 13 | -12 | 45 | H T B H B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | B B H H H |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -25 | 44 | T B H B B |
16 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -17 | 37 | B H H H B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -16 | 35 | T B H B B |
18 | ![]() | 36 | 6 | 8 | 22 | -27 | 26 | B H T T B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 5 | 28 | -58 | 2 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại