Pha phối hợp tuyệt vời từ Talisca để kiến tạo bàn thắng.
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Youssef En-Nesyri 27 | |
![]() Mert Muldur 38 | |
![]() (og) Ertugrul Cetin 44 | |
![]() Bilal Boutobba 53 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Dusan Tadic) 63 | |
![]() Bright Osayi-Samuel (Thay: Oguz Aydin) 63 | |
![]() (Pen) Goerkem Saglam 64 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Youssef En-Nesyri) 64 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Cemali Sertel) 64 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 66 | |
![]() Sofyan Amrabat 69 | |
![]() Kamil Corekci 69 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Sofyan Amrabat) 72 | |
![]() Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci) 74 | |
![]() Lamine Diack (Thay: Chandrel Massanga) 75 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Edin Dzeko) 76 | |
![]() Ismail Yuksek 82 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Abdulkadir Parmak) 84 | |
![]() Ali Yildiz (Thay: Bilal Boutobba) 84 | |
![]() Irfan Kahveci (Kiến tạo: Anderson Talisca) 90+4' |
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Fenerbahce


Diễn biến Hatayspor vs Fenerbahce

Vào! Irfan Kahveci rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.
Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hatayspor tiến lên và Funsho Bamgboye có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Joelson Fernandes có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Hatayspor.
Joelson Fernandes của Hatayspor đã đứng dậy tại Sân vận động Mersin.
Yigit Arslan chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Joelson Fernandes của Hatayspor vẫn đang nằm sân.
Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Yigit Arslan thực hiện.
Đội chủ nhà thay Abdulkadir Parmak bằng Funsho Bamgboye.
Ali Yildiz vào sân thay cho Bilal Boutobba của đội chủ nhà.
Yigit Arslan ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Hatayspor.
Yigit Arslan ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt.

Ismail Yuksek (Fenerbahce) nhận thẻ vàng.
Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Hatayspor.
Yigit Arslan ra hiệu cho Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Abdulkadir Parmak của Hatayspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng nỗ lực không thành công.
Irfan Kahveci của đội khách bị phạt việt vị.
Cenk Tosun vào sân thay cho Edin Dzeko của Fenerbahce.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Fenerbahce
Hatayspor (5-3-2): Visar Bekaj (12), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Jonathan Okoronkwo (11)
Fenerbahce (3-1-4-2): Ertugrul Cetin (54), Mert Müldür (16), Milan Škriniar (37), Alexander Djiku (6), Sofyan Amrabat (34), Oguz Aydin (70), Talisca (94), Dušan Tadić (10), Filip Kostić (18), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)


Thay người | |||
64’ | Cemali Sertel Joelson Fernandes | 63’ | Oguz Aydin Bright Osayi-Samuel |
74’ | Kamil Corekci Kerim Alici | 63’ | Dusan Tadic Sebastian Szymański |
75’ | Chandrel Massanga Lamine Diack | 64’ | Youssef En-Nesyri İrfan Kahveci |
84’ | Bilal Boutobba Ali Yildiz | 72’ | Sofyan Amrabat İsmail Yüksek |
84’ | Abdulkadir Parmak Funsho Bamgboye | 76’ | Edin Dzeko Cenk Tosun |
Cầu thủ dự bị | |||
Demir Saricali | İrfan Can Eğribayat | ||
Kerim Alici | Bright Osayi-Samuel | ||
Yigit Ali Buz | Çağlar Söyüncü | ||
Lamine Diack | Yusuf Akçiçek | ||
Selimcan Temel | Levent Mercan | ||
Baran Sarka | İsmail Yüksek | ||
Ali Yildiz | Sebastian Szymański | ||
Joelson Fernandes | Cenk Tosun | ||
Funsho Bamgboye | Engin Can Biterge | ||
Deniz Aksoy | İrfan Kahveci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hatayspor
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 35 | 25 | 6 | 4 | 50 | 81 | T B T T B |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 35 | 6 | 8 | 21 | -24 | 26 | B B H T T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại