Thứ Tư, 28/05/2025
(VAR check)
8
Youssef En-Nesyri
27
Mert Muldur
38
(og) Ertugrul Cetin
44
Bilal Boutobba
53
Sebastian Szymanski (Thay: Dusan Tadic)
63
Bright Osayi-Samuel (Thay: Oguz Aydin)
63
(Pen) Goerkem Saglam
64
Irfan Kahveci (Thay: Youssef En-Nesyri)
64
Joelson Fernandes (Thay: Cemali Sertel)
64
Jonathan Okoronkwo (Kiến tạo: Goerkem Saglam)
66
Sofyan Amrabat
69
Kamil Corekci
69
Ismail Yuksek (Thay: Sofyan Amrabat)
72
Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci)
74
Lamine Diack (Thay: Chandrel Massanga)
75
Cenk Tosun (Thay: Edin Dzeko)
76
Ismail Yuksek
82
Funsho Bamgboye (Thay: Abdulkadir Parmak)
84
Ali Yildiz (Thay: Bilal Boutobba)
84
Irfan Kahveci (Kiến tạo: Anderson Talisca)
90+4'

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Fenerbahce
Fenerbahce
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 11
11 Ném biên 11
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hatayspor vs Fenerbahce

Tất cả (104)
90+4'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Talisca để kiến tạo bàn thắng.

90+4' Vào! Irfan Kahveci rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.

Vào! Irfan Kahveci rút ngắn tỷ số xuống còn 4-2.

90+4'

Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Hatayspor tiến lên và Funsho Bamgboye có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90+1'

Joelson Fernandes có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Hatayspor.

90'

Joelson Fernandes của Hatayspor đã đứng dậy tại Sân vận động Mersin.

89'

Yigit Arslan chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Joelson Fernandes của Hatayspor vẫn đang nằm sân.

87'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Yigit Arslan thực hiện.

84'

Đội chủ nhà thay Abdulkadir Parmak bằng Funsho Bamgboye.

84'

Ali Yildiz vào sân thay cho Bilal Boutobba của đội chủ nhà.

84'

Yigit Arslan ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Hatayspor.

83'

Yigit Arslan ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả đá phạt.

82' Ismail Yuksek (Fenerbahce) nhận thẻ vàng.

Ismail Yuksek (Fenerbahce) nhận thẻ vàng.

82'

Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

82'

Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Hatayspor.

81'

Yigit Arslan ra hiệu cho Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Abdulkadir Parmak của Hatayspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Mersin. Nhưng nỗ lực không thành công.

79'

Irfan Kahveci của đội khách bị phạt việt vị.

76'

Cenk Tosun vào sân thay cho Edin Dzeko của Fenerbahce.

75'

Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

75'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Fenerbahce

Hatayspor (5-3-2): Visar Bekaj (12), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Cengiz Demir (27), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Jonathan Okoronkwo (11)

Fenerbahce (3-1-4-2): Ertugrul Cetin (54), Mert Müldür (16), Milan Škriniar (37), Alexander Djiku (6), Sofyan Amrabat (34), Oguz Aydin (70), Talisca (94), Dušan Tadić (10), Filip Kostić (18), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)

Hatayspor
Hatayspor
5-3-2
12
Visar Bekaj
2
Kamil Ahmet Çörekçi
15
Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
27
Cengiz Demir
88
Cemali Sertel
8
Massanga Matondo
5
Görkem Sağlam
6
Abdulkadir Parmak
98
Bilal Boutobba
11
Jonathan Okoronkwo
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
18
Filip Kostić
10
Dušan Tadić
94
Talisca
70
Oguz Aydin
34
Sofyan Amrabat
6
Alexander Djiku
37
Milan Škriniar
16
Mert Müldür
54
Ertugrul Cetin
Fenerbahce
Fenerbahce
3-1-4-2
Thay người
64’
Cemali Sertel
Joelson Fernandes
63’
Oguz Aydin
Bright Osayi-Samuel
74’
Kamil Corekci
Kerim Alici
63’
Dusan Tadic
Sebastian Szymański
75’
Chandrel Massanga
Lamine Diack
64’
Youssef En-Nesyri
İrfan Kahveci
84’
Bilal Boutobba
Ali Yildiz
72’
Sofyan Amrabat
İsmail Yüksek
84’
Abdulkadir Parmak
Funsho Bamgboye
76’
Edin Dzeko
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Demir Saricali
İrfan Can Eğribayat
Kerim Alici
Bright Osayi-Samuel
Yigit Ali Buz
Çağlar Söyüncü
Lamine Diack
Yusuf Akçiçek
Selimcan Temel
Levent Mercan
Baran Sarka
İsmail Yüksek
Ali Yildiz
Sebastian Szymański
Joelson Fernandes
Cenk Tosun
Funsho Bamgboye
Engin Can Biterge
Deniz Aksoy
İrfan Kahveci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
20/02 - 2022
28/12 - 2022
22/05 - 2023
22/10 - 2023
02/03 - 2024
05/01 - 2025
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3525645081T B T T B
3SamsunsporSamsunspor35187101361B T T T H
4BesiktasBesiktas35161181959T T T H B
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3516613654B T B T B
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor351212111148T H B H H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3513715-446T T B T B
11RizesporRizespor3514417-946B T B T T
12KayserisporKayserispor35111212-1145T H T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
14AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
15AlanyasporAlanyaspor3511915-942B H T H T
16Bodrum FKBodrum FK3591016-1337B B H H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor356821-2426B B H T T
19Adana DemirsporAdana Demirspor353428-581B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X