Ozan Ergun ra hiệu cho Eyupspor hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() (VAR check) 13 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic) 32 | |
![]() Emre Mor 41 | |
![]() Fred 53 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Robin Yalcin) 63 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Emre Mor) 63 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri) 70 | |
![]() Bright Osayi-Samuel (Thay: Oguz Aydin) 70 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Mame Baba Thiam) 73 | |
![]() Levent Mercan (Thay: Sebastian Szymanski) 80 | |
![]() Edin Dzeko 85 | |
![]() Yusuf Akcicek (Thay: Anderson Talisca) 88 | |
![]() Burak Kapacak (Thay: Dusan Tadic) 88 | |
![]() Umut Meras 90+4' | |
![]() Filip Kostic 90+7' |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Eyupspor


Diễn biến Fenerbahce vs Eyupspor
Ozan Ergun cho đội khách hưởng quả ném biên.
Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ozan Ergun cho Eyupspor hưởng quả phát bóng lên.

Filip Kostic (Fenerbahce) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Fenerbahce được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Eyupspor trở lại trận đấu ở Istanbul. Umut Meras đã ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun trao tặng.
Burak Kapacak vào sân thay cho Dusan Tadic của Fenerbahce tại Sân vận động Sukru Saracoglu.
Fenerbahce thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Yusuf Akcicek vào thay Talisca.
Arda Turan (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Hamza Akman vào thay Yalcin Kayan.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun thực hiện.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Dusan Tadic.

Fenerbahce dẫn trước 2-0 nhờ công của Edin Dzeko.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của Fenerbahce.
Eyupspor quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội chủ nhà đã thay Sebastian Szymanski bằng Levent Mercan. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Jose Mourinho.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Eyupspor
Fenerbahce (3-4-1-2): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Milan Škriniar (37), Alexander Djiku (6), Oguz Aydin (70), Fred (13), Sebastian Szymański (53), Filip Kostić (18), Dušan Tadić (10), Talisca (94), Youssef En-Nesyri (19)
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Tayfur Bingol (75), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Taras Stepanenko (33), Prince Ampem (40), Yalcin Kayan (30), Emre Mor (66), Mame Thiam (9), Umut Bozok (19)


Thay người | |||
70’ | Oguz Aydin Bright Osayi-Samuel | 63’ | Robin Yalcin Ruben Vezo |
70’ | Youssef En-Nesyri Edin Džeko | 63’ | Emre Mor Emre Akbaba |
80’ | Sebastian Szymanski Levent Mercan | 73’ | Mame Baba Thiam Caner Erkin |
88’ | Dusan Tadic Burak Kapacak | ||
88’ | Anderson Talisca Yusuf Akçiçek |
Cầu thủ dự bị | |||
İrfan Can Eğribayat | Cengiz Alp Koseer | ||
Ertugrul Cetin | Muhammed Birkan Tetik | ||
Bright Osayi-Samuel | Caner Erkin | ||
Burak Kapacak | Dorukhan Tokoz | ||
Çağlar Söyüncü | Ruben Vezo | ||
Yusuf Akçiçek | Huseyin Maldar | ||
Levent Mercan | Hamza Akman | ||
Edin Džeko | Recep Niyaz | ||
Cenk Tosun | Halil Akbunar | ||
Emre Akbaba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại