Antalyaspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Eyupspor.
![]() (VAR check) 37 | |
![]() Mame Baba Thiam 41 | |
![]() Prince Ampem 44 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Bahadir Ozturk) 45 | |
![]() Umut Bozok 49 | |
![]() Hasan Yakub Ilcin (Thay: Soner Dikmen) 54 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Yalcin Kayan) 56 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Caner Erkin) 57 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Mame Baba Thiam) 57 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Tayfur Bingol) 72 | |
![]() Amar Gerxhaliu (Thay: Erdal Rakip) 76 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Bunyamin Balci) 76 | |
![]() Taha Ozmert (Thay: Braian Samudio) 85 | |
![]() Erdem Calik (Thay: Taras Stepanenko) 86 | |
![]() Adolfo Gaich 87 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Antalyaspor


Diễn biến Eyupspor vs Antalyaspor
Liệu Antalyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Eyupspor?
Quả phát bóng cho Eyupspor tại sân Eyüp.
Eyupspor bị việt vị.
Đá phạt cho Eyupspor.

V À A A O O O! Adolfo Gaich rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Oguzhan Aksu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eyupspor.
Eyupspor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Erdem Calik thay thế Taras Stepanenko.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân của Antalyaspor.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Emre Belozoglu thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Eyüp với việc Taha Osma Ozmert thay thế Braian Samudio.
Oguzhan Aksu ra hiệu cho một quả ném biên của Eyupspor ở phần sân của Antalyaspor.
Phạt trực tiếp cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Antalyaspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Eyupspor.
Oguzhan Aksu trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Oguzhan Aksu ra hiệu phạt trực tiếp cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Antalyaspor tấn công qua Braian Samudio, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Phạt góc được trao cho Antalyaspor.
Ném biên cho Antalyaspor ở phần sân của Eyupspor.
Eyupspor bị thổi phạt việt vị.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Antalyaspor không?
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Antalyaspor
Eyupspor (4-1-4-1): Muhammed Birkan Tetik (71), Melih Kabasakal (57), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Caner Erkin (88), Taras Stepanenko (33), Prince Ampem (40), Umut Bozok (19), Yalcin Kayan (30), Tayfur Bingol (75), Mame Thiam (9)
Antalyaspor (3-4-2-1): Abdullah Yiğiter (21), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Thalisson Kelven da Silva (2), Bünyamin Balcı (7), Jakub Kaluzinski (18), Erdal Rakip (6), Güray Vural (11), Soner Dikmen (5), Ramzi Safuri (8), Braian Samudio (81)


Thay người | |||
56’ | Yalcin Kayan Emre Akbaba | 45’ | Bahadir Ozturk Adolfo Gaich |
57’ | Caner Erkin Ruben Vezo | 54’ | Soner Dikmen Hasan Yakub Ilcin |
57’ | Mame Baba Thiam Huseyin Maldar | 76’ | Erdal Rakip Gerxhaliu Amar |
72’ | Tayfur Bingol Hamza Akman | 76’ | Bunyamin Balci Mert Yilmaz |
86’ | Taras Stepanenko Erdem Calik | 85’ | Braian Samudio Taha Osma Ozmert |
Cầu thủ dự bị | |||
Berke Ozer | Arda Altun | ||
Cengiz Alp Koseer | Doğukan Özkan | ||
Ruben Vezo | Gerxhaliu Amar | ||
Dorukhan Tokoz | Adolfo Gaich | ||
Huseyin Maldar | Emrecan Uzunhan | ||
Recep Niyaz | Hasan Yakub Ilcin | ||
Hamza Akman | Mert Yilmaz | ||
Erdem Calik | Berkay Topdemir | ||
Taskin Ilter | Rahim Dursun | ||
Emre Akbaba | Taha Osma Ozmert |
Nhận định Eyupspor vs Antalyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 28 | 6 | 1 | 56 | 90 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 10 | 48 | H T T H B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
9 | ![]() | 35 | 11 | 13 | 11 | -1 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | B B B B H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại