Alper Akarsu trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Trực tiếp kết quả Antalyaspor vs Gaziantep FK hôm nay 18-05-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 18/5
Kết thúc



![]() (VAR check) 6 | |
![]() Badou Ndiaye 28 | |
![]() Furkan Soyalp 39 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: David Okereke) 46 | |
![]() Jakub Kaluzinski 53 | |
![]() Braian Samudio (Thay: Adolfo Gaich) 66 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Furkan Soyalp) 75 | |
![]() Abdurrahim Dursun (Thay: Soner Dikmen) 78 | |
![]() Berkay Topdemir (Thay: Bahadir Ozturk) 78 | |
![]() Mert Yilmaz (Thay: Bunyamin Balci) 82 | |
![]() Christopher Lungoyi (Thay: Kacper Kozlowski) 84 | |
![]() Ramzi Safuri 89 |
Alper Akarsu trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Alper Akarsu trao tặng.
Gaziantep được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Antalya.
Guray Vural của Antalyaspor bứt phá tại Sân vận động Antalya. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ramzi Safuri (Antalyaspor) nhận thẻ vàng.
Tại Antalya, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Antalyaspor được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân của Antalyaspor.
Christopher Lungoyi vào sân thay cho Kacper Kozlowski của Gaziantep.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Antalya.
Mert Yilmaz vào thay Bunyamin Balci cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của Antalyaspor.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gaziantep.
Gaziantep có một quả phát bóng lên.
Emre Belozoglu thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Antalya với việc Berkay Topdemir thay thế Bahadir Ozturk.
Rahim Dursun vào sân thay cho Soner Dikmen của Antalyaspor.
Gaziantep thực hiện sự thay người thứ hai với Ogun Ozcicek thay thế Furkan Soyalp.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Alper Akarsu trao tặng.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Antalyaspor (4-2-3-1): Abdullah Yiğiter (21), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Bahadir Öztürk (3), Thalisson Kelven da Silva (2), Erdal Rakip (6), Soner Dikmen (5), Güray Vural (11), Ramzi Safuri (8), Jakub Kaluzinski (18), Adolfo Gaich (9)
Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Deian Sorescu (18), Semih Güler (17), Anel Husic (51), Arda Kızıldağ (4), Furkan Soyalp (8), Badou Ndiaye (20), David Okereke (77), Alexandru Maxim (44), Kacper Kozlowski (10), Salem M'Bakata (22)
Thay người | |||
66’ | Adolfo Gaich Braian Samudio | 46’ | David Okereke Halil Dervişoğlu |
78’ | Soner Dikmen Rahim Dursun | 75’ | Furkan Soyalp Ogün Özçiçek |
78’ | Bahadir Ozturk Berkay Topdemir | 84’ | Kacper Kozlowski Christopher Lungoyi |
82’ | Bunyamin Balci Mert Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Doğukan Özkan | Sokratis Dioudis | ||
Taha Osma Ozmert | Emmanuel Boateng | ||
Rahim Dursun | Halil Dervişoğlu | ||
Oleksandr Petrusenko | Kenan Kodro | ||
Mert Yilmaz | Izzet Erdal | ||
Emrecan Uzunhan | Ömürcan Artan | ||
Gerxhaliu Amar | Ogün Özçiçek | ||
Berkay Topdemir | Christopher Lungoyi | ||
Braian Samudio | Muhammet Taha Gunes | ||
Hasan Yakub Ilcin | Muhammed Gumuskaya |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |