Chủ Nhật, 25/05/2025
Semih Guler
19
Andreas Gianniotis
22
(Pen) Alexandru Maxim
24
Claudio Winck
45+1'
Badou Ndiaye (Kiến tạo: Deian Sorescu)
45+5'
Mortadha Ben Ouannes (Thay: Aytac Kara)
46
Jhon Espinoza (Thay: Taylan Aydin)
46
Mamadou Fall (Kiến tạo: Can Keles)
52
Ogun Ozcicek (Thay: Furkan Soyalp)
55
Christopher Lungoyi (Thay: Kacper Kozlowski)
55
Yasin Ozcan
65
Nuno Da Costa (Kiến tạo: Claudio Winck)
68
David Okereke (Thay: Deian Sorescu)
76
Omurcan Artan (Thay: Salem M'Bakata)
84
Halil Dervisoglu (Thay: Alexandru Maxim)
84
Yusuf Inci (Thay: Nuno Da Costa)
90
Berk Yildizli (Thay: Mamadou Fall)
90
Kevin Rodrigues
90+4'
Mustafa Burak Bozan
90+4'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Kasimpasa
Kasimpasa
36 Kiểm soát bóng 64
16 Phạm lỗi 12
11 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Kasimpasa

Tất cả (125)
90+6'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+6'

Atakan Mujde vào sân thay cho Cafu của Kasimpasa.

90+5'

Berk Can Yildizli vào sân thay cho Mamadou Fall của đội khách.

90+5'

Omurcan Artan của Gaziantep tung cú sút, nhưng không trúng đích.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Kasimpasa tại Sân vận động Kalyon.

90+4' Burak Bozan của Gaziantep đã nhận thẻ vàng tại Gaziantep.

Burak Bozan của Gaziantep đã nhận thẻ vàng tại Gaziantep.

90+4' Kevin Rodrigues nhận thẻ vàng cho đội khách.

Kevin Rodrigues nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+3'

Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Fatih Tokail chỉ định một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

90+2'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Gaziantep.

90+2'

Đá phạt cho Gaziantep.

90+1'

Gaziantep có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Yusuf Inci (Kasimpasa) đã thay thế Nuno Da Costa có thể bị chấn thương.

90'

Gaziantep sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.

89'

Kasimpasa được hưởng một quả phạt góc do Fatih Tokail trao.

87'

Nuno Da Costa đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Gaziantep.

87'

Fatih Tokail ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kasimpasa ở phần sân nhà.

86'

Fatih Tokail chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Nuno Da Costa của Kasimpasa vẫn đang nằm sân.

85'

Nuno Da Costa của Kasimpasa tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

84'

Bóng an toàn khi Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

84'

Đội chủ nhà thay Alexandru Maxim bằng Omurcan Artan.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Kasimpasa

Gaziantep FK (4-2-3-1): Burak Bozan (71), Salem M'Bakata (22), Arda Kızıldağ (4), Semih Güler (17), Anel Husic (51), Furkan Soyalp (8), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Alexandru Maxim (44), Kacper Kozlowski (10), Emmanuel Boateng (21)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Taylan Utku Aydin (29), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Can Keleş (11), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mamadou Fall (7), Nuno Da Costa (18)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
71
Burak Bozan
22
Salem M'Bakata
4
Arda Kızıldağ
17
Semih Güler
51
Anel Husic
8
Furkan Soyalp
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
44
Alexandru Maxim
10
Kacper Kozlowski
21
Emmanuel Boateng
18
Nuno Da Costa
7
Mamadou Fall
35
Aytaç Kara
10
Haris Hajradinović
11
Can Keleş
8
Cafú
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
29
Taylan Utku Aydin
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
55’
Kacper Kozlowski
Christopher Lungoyi
46’
Taylan Aydin
Jhon Espinoza
55’
Furkan Soyalp
Ogün Özçiçek
46’
Aytac Kara
Mortadha Ben Ouanes
76’
Deian Sorescu
David Okereke
90’
Nuno Da Costa
Yusuf Inci
84’
Alexandru Maxim
Halil Dervişoğlu
90’
Mamadou Fall
Berk Can Yildizli
84’
Salem M'Bakata
Ömürcan Artan
Cầu thủ dự bị
Ali Osman Kalin
Sinan Bolat
Halil Bağcı
Jhon Espinoza
Halil Dervişoğlu
Nicholas Opoku
Christopher Lungoyi
Adnan Aktas
Kenan Kodro
Berkay Muratoglu
Muhammed Gumuskaya
Atakan Mujde
Ogün Özçiçek
Gökhan Gul
Ömürcan Artan
Yusuf Inci
Izzet Erdal
Mortadha Ben Ouanes
David Okereke
Berk Can Yildizli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2022
01/10 - 2022
13/03 - 2023
Giao hữu
02/08 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2023
21/04 - 2024
05/01 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
12KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
13AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X