Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alexandru Maxim6
  • Arda Kizildag (Kiến tạo: Alexandru Maxim)33
  • Ogun Ozcicek (Thay: Mustafa Eskihellac)79
  • Max-Alain Gradel (Thay: Alexandru Maxim)79
  • Omurcan Artan (Thay: Ertugrul Ersoy)86
  • Janio Bikel (Thay: Jamiro Monteiro)90
  • Aliou Badji (Thay: Denis Dragus)90
  • Ogulcan Caglayan (Thay: Yunus Emre Gedik)40
  • Samuel Bastien (Thay: Goekhan Guel)46
  • Rochinha (Thay: Mamadou Fall)65
  • Trazie Thomas (Thay: Haris Hajradinovic)86
  • Julien Ngoy (Thay: Nuno Da Costa)86
  • Ogulcan Caglayan90+5'

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Kasimpasa
Kasimpasa
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 28
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Kasimpasa

Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Arda Kizildag (4), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Marko Jevtovic (8), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Yasin Ozcan (58), Yunus Emre Gedik (16), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
4
Arda Kizildag
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
8
Marko Jevtovic
18
Deian Cristian Sorescu
23
Jamiro Monteiro
44
Alexandru Maxim
11
Mustafa Eskihellac
70
Denis Dragus
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
16
Yunus Emre Gedik
58
Yasin Ozcan
4
Kenneth Omeruo
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
79’
Mustafa Eskihellac
Ogun Ozcicek
40’
Yunus Emre Gedik
Ogulcan Caglayan
79’
Alexandru Maxim
Max Gradel
46’
Goekhan Guel
Samuel Bastien
86’
Ertugrul Ersoy
Omurcan Artan
65’
Mamadou Fall
Rochinha
90’
Jamiro Monteiro
Janio Bikel
86’
Nuno Da Costa
Julien Ngoy
90’
Denis Dragus
Aliou Badji
86’
Haris Hajradinovic
Trazie Thomas Zai
Cầu thủ dự bị
Bahadir Golgeli
Sarp Yavrucu
Mustafa Burak Bozan
Julien Ngoy
Nicolas N'Koulou
Ogulcan Caglayan
Omurcan Artan
Rochinha
Furkan Soyalp
Trazie Thomas Zai
Ogun Ozcicek
Samuel Bastien
Janio Bikel
Selim Dilli
Max Gradel
Jackson Porozo
Lazar Markovic
Sadik Ciftpinar
Aliou Badji
Ali Emre Yanar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
08/02 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2022
01/10 - 2022
13/03 - 2023
Giao hữu
02/08 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X