- Alexandru Maxim6
- Arda Kizildag (Kiến tạo: Alexandru Maxim)33
- Ogun Ozcicek (Thay: Mustafa Eskihellac)79
- Max-Alain Gradel (Thay: Alexandru Maxim)79
- Omurcan Artan (Thay: Ertugrul Ersoy)86
- Janio Bikel (Thay: Jamiro Monteiro)90
- Aliou Badji (Thay: Denis Dragus)90
- Ogulcan Caglayan (Thay: Yunus Emre Gedik)40
- Samuel Bastien (Thay: Goekhan Guel)46
- Rochinha (Thay: Mamadou Fall)65
- Trazie Thomas (Thay: Haris Hajradinovic)86
- Julien Ngoy (Thay: Nuno Da Costa)86
- Ogulcan Caglayan90+5'
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Gaziantep FK
Kasimpasa
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 28
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Kasimpasa
Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Arda Kizildag (4), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Marko Jevtovic (8), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Yasin Ozcan (58), Yunus Emre Gedik (16), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Gaziantep FK
4-1-4-1
33
Florin Nita
15
Ertugrul Ersoy
4
Arda Kizildag
3
Papy Djilobodji
22
Salem M'Bakata
8
Marko Jevtovic
18
Deian Cristian Sorescu
23
Jamiro Monteiro
44
Alexandru Maxim
11
Mustafa Eskihellac
70
Denis Dragus
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
16
Yunus Emre Gedik
58
Yasin Ozcan
4
Kenneth Omeruo
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
79’ | Mustafa Eskihellac Ogun Ozcicek | 40’ | Yunus Emre Gedik Ogulcan Caglayan |
79’ | Alexandru Maxim Max Gradel | 46’ | Goekhan Guel Samuel Bastien |
86’ | Ertugrul Ersoy Omurcan Artan | 65’ | Mamadou Fall Rochinha |
90’ | Jamiro Monteiro Janio Bikel | 86’ | Nuno Da Costa Julien Ngoy |
90’ | Denis Dragus Aliou Badji | 86’ | Haris Hajradinovic Trazie Thomas Zai |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahadir Golgeli | Sarp Yavrucu | ||
Mustafa Burak Bozan | Julien Ngoy | ||
Nicolas N'Koulou | Ogulcan Caglayan | ||
Omurcan Artan | Rochinha | ||
Furkan Soyalp | Trazie Thomas Zai | ||
Ogun Ozcicek | Samuel Bastien | ||
Janio Bikel | Selim Dilli | ||
Max Gradel | Jackson Porozo | ||
Lazar Markovic | Sadik Ciftpinar | ||
Aliou Badji | Ali Emre Yanar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại