Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
![]() (og) Arseniy Batahov 18 | |
![]() Danylo Sikan 18 | |
![]() Yasin Ozcan 42 | |
![]() Ali Yanar 43 | |
![]() Danylo Sikan (Kiến tạo: Anthony Nwakaeme) 47 | |
![]() Kamil Piatkowski 63 | |
![]() Batista Mendy (Thay: Ozan Tufan) 65 | |
![]() Enis Destan (Thay: Danylo Sikan) 65 | |
![]() Anthony Nwakaeme 80 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Oleksandr Zubkov) 82 | |
![]() Edin Visca (Thay: Anthony Nwakaeme) 82 | |
![]() Claudio Winck (Thay: Jhon Espinoza) 87 | |
![]() Claudio Winck 88 | |
![]() Aytac Kara 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Trabzonspor


Diễn biến Kasimpasa vs Trabzonspor
Kasimpasa được Halil Umut Meler cho hưởng quả phạt góc.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt.
Kasimpasa đẩy lên phía trước nhưng Halil Umut Meler nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Trabzonspor bị phạt việt vị.
Trabzonspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Trabzonspor tiến nhanh lên phía trước nhưng Halil Umut Meler thổi phạt việt vị.

Aytac Kara của Kasimpasa đã bị phạt thẻ ở Istanbul.
Trabzonspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Claudio Winck (Kasimpasa) nhận thẻ vàng.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà đã thay Jhon Espinoza bằng Claudio Winck. Đây là sự thay đổi người đầu tiên của Burak Yilmaz hôm nay.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Trở nên nguy hiểm! Trabzonspor được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Muhammed Cham thay thế Oleksandr Zubkov cho Trabzonspor tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan.
Edin Visca vào sân thay cho Anthony Nwakaeme của Trabzonspor.
Trabzonspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Kasimpasa được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Tại Sân vận động Recep Tayyip Erdogan, Anthony Nwakaeme đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Trabzonspor.
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Trabzonspor
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Aytaç Kara (35), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)
Trabzonspor (4-2-3-1): Taha Tepe (54), Mustafa Eskihellaç (19), Okay Yokuşlu (35), Arsenii Batahov (44), Boşluk Arif (77), Ozan Tufan (11), John Lundstram (5), Oleksandr Zubkov (22), Danylo Sikan (14), Anthony Nwakaeme (9), Simon Banza (17)


Thay người | |||
87’ | Jhon Espinoza Cláudio Winck | 65’ | Danylo Sikan Enis Destan |
65’ | Ozan Tufan Batista Mendy | ||
82’ | Oleksandr Zubkov Muhammed Cham | ||
82’ | Anthony Nwakaeme Edin Visca |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Muhammetcan Aktas | ||
Ali Emre Yanar | Erol Colak | ||
Taylan Utku Aydin | Ali Şahin Yilmaz | ||
Yusuf Inci | Muhammed Cham | ||
Sinan Alkas | Cihan Çanak | ||
Adnan Aktas | Edin Visca | ||
Atakan Mujde | Serdar Saatçı | ||
Berkay Muratoglu | Enis Destan | ||
Cláudio Winck | Batista Mendy | ||
Berk Yildizli | Salih Malkoçoğlu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kasimpasa
Thành tích gần đây Trabzonspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại