Ali Sansalan trao cho đội khách một quả ném biên.
Trực tiếp kết quả Trabzonspor vs Alanyaspor hôm nay 27-04-2025
Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - CN, 27/4
Kết thúc



![]() Yusuf Ozdemir 3 | |
![]() Oleksandr Zubkov 7 | |
![]() Danylo Sikan 17 | |
![]() Sergio Cordova 27 | |
![]() Danylo Sikan (Kiến tạo: Oleksandr Zubkov) 38 | |
![]() (Pen) Florent Hadergjonaj 45 | |
![]() Pedro Malheiro 45+2' | |
![]() Nicolas Janvier 45+2' | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Danylo Sikan) 45+5' | |
![]() Batista Mendy 50 | |
![]() Andraz Sporar (Kiến tạo: Florent Hadergjonaj) 52 | |
![]() Arseniy Batahov 59 | |
![]() Tonny Vilhena 68 | |
![]() Enis Destan (Thay: Danylo Sikan) 70 | |
![]() John Lundstram (Thay: Batista Mendy) 70 | |
![]() Gaius Makouta (Thay: Tonny Vilhena) 75 | |
![]() Arif Bosluk (Thay: Mustafa Eskihellac) 80 | |
![]() Efecan Karaca (Thay: Richard) 83 | |
![]() Muhammed-Cham Saracevic (Thay: Ozan Tufan) 90 | |
![]() Cihan Canak (Thay: Oleksandr Zubkov) 90 | |
![]() Arda Usluoglu (Thay: Sergio Cordova) 90 |
Ali Sansalan trao cho đội khách một quả ném biên.
Alanyaspor tiến nhanh lên phía trước nhưng Ali Sansalan thổi còi báo việt vị.
Muhammed Cham thay thế Ozan Tufan cho Trabzonspor tại Papara Park.
Trabzonspor thực hiện sự thay đổi thứ tư với Cihan Canak thay thế Oleksandr Zubkov.
Arda Usluoglo vào sân thay cho Sergio Cordova của Alanyaspor.
Cú đá phạt cho Trabzonspor.
Liệu Trabzonspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alanyaspor không?
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân của Trabzonspor.
Cú đá phạt cho Trabzonspor ở phần sân nhà.
Alanyaspor được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Ali Sansalan ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Trabzonspor.
Ném biên cho Alanyaspor tại Papara Park.
Efecan Karaca thay thế Richard cho đội khách.
Alanyaspor được hưởng quả ném biên.
Trabzonspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Alanyaspor.
Trabzonspor được hưởng quả phát bóng lên tại Papara Park.
Đội chủ nhà thay Mustafa Eskihellac bằng Bosluk Arif.
Alanyaspor thực hiện quả ném biên trong phần sân của Trabzonspor.
Joao Pereira thực hiện sự thay đổi đầu tiên của đội tại Papara Park với Gaius Makouta thay thế Tonny Vilhena.
Alanyaspor được hưởng phạt góc.
Fatih Tekke (Trabzonspor) thực hiện sự thay đổi thứ hai, với John Lundstram thay thế Batista Mendy.
Trabzonspor (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (1), Malheiro (79), Okay Yokuşlu (35), Arsenii Batahov (44), Mustafa Eskihellaç (19), Batista Mendy (6), Ozan Tufan (11), Oleksandr Zubkov (22), Edin Visca (7), Danylo Sikan (14), Simon Banza (17)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Jure Balkovec (29), Florent Hadergjonaj (94), Richard (25), Nicolas Janvier (17), Yusuf Özdemir (88), Sergio Cordova (9), Tonny Vilhena (52), Andraž Šporar (10)
Thay người | |||
70’ | Batista Mendy John Lundstram | 75’ | Tonny Vilhena Gaius Makouta |
70’ | Danylo Sikan Enis Destan | 83’ | Richard Efecan Karaca |
80’ | Mustafa Eskihellac Boşluk Arif | 90’ | Sergio Cordova Arda Usluoğlu |
90’ | Ozan Tufan Muhammed Cham | ||
90’ | Oleksandr Zubkov Cihan Çanak |
Cầu thủ dự bị | |||
Taha Tepe | Mert Bayram | ||
Stefan Savic | Batuhan Yavuz | ||
John Lundstram | Yusuf Karagöz | ||
Muhammed Cham | Umut Mert Toy | ||
Enis Destan | Yusuf Can Karademir | ||
Cihan Çanak | Enes Keskin | ||
Boşluk Arif | Arda Usluoğlu | ||
Anthony Nwakaeme | Gaius Makouta | ||
Ali Şahin Yilmaz | Efecan Karaca | ||
Ali Eren Ozturk | Muhammet Ali Apaydin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |