Konyaspor được Atilla Karaoglan trao một quả phạt góc.
![]() Efecan Karaca 11 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Kiến tạo: Richard) 38 | |
![]() Yusuf Ozdemir (Kiến tạo: Ui-Jo Hwang) 40 | |
![]() Mehmet Umut Nayir 44 | |
![]() Nuno Lima 44 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Morten Bjorlo) 46 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Morten Bjoerlo) 46 | |
![]() Fatih Aksoy 51 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Guilherme) 52 | |
![]() Blaz Kramer 55 | |
![]() Fidan Aliti 59 | |
![]() Kaan Akyazi (Thay: Yusuf Erdogan) 70 | |
![]() Yasir Subasi (Thay: Pedrinho) 70 | |
![]() Gaius Makouta (Thay: Tonny Vilhena) 73 | |
![]() Ogulcan Ulgun (Thay: Riechedly Bazoer) 78 | |
![]() Ogulcan Ulgun 84 | |
![]() Melih Ibrahimoglu 84 | |
![]() Richard 85 | |
![]() Melih Bostan (Thay: Alassane Ndao) 86 | |
![]() Enes Keskin (Thay: Sergio Cordova) 87 | |
![]() Arda Usluoglu (Thay: Ui-Jo Hwang) 87 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Alanyaspor


Diễn biến Konyaspor vs Alanyaspor
Bóng đi ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên.

Pedro Santos của Konyaspor đã bị phạt thẻ vàng ở Konya.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Konya, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Konyaspor có một quả phát bóng lên.
Alanyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đội chủ nhà thay Alassane Ndao bằng Melih Bostan.
Đội khách đã thay Sergio Cordova bằng Enes Keskin. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Joao Pereira.
Arda Usluoglo vào sân thay cho Hwang Ui-jo của Alanyaspor.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt.

Richard (Alanyaspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Melih Ibrahimoglu bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Ogulcan Ulgun (Konyaspor) bị thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Ném biên cho Konyaspor.
Liệu Alanyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Konyaspor không?
Konyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Recep Ucar thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại sân Konya Büyüksehir Belediyesi với Ogulcan Ulgun thay thế Riechedly Bazoer.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alanyaspor có một quả phát bóng lên.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Alanyaspor
Konyaspor (3-4-2-1): Deniz Ertaş (1), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Josip Calusic (15), Alassane Ndao (18), Melih Ibrahimoğlu (77), Morten Bjorlo (42), Guilherme (12), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Umut Nayir (22)
Alanyaspor (3-4-2-1): Ertuğru Taskiran (1), Fatih Aksoy (20), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Florent Hadergjonaj (94), Richard (25), Nicolas Janvier (17), Yusuf Özdemir (88), Tonny Vilhena (52), Ui-jo Hwang (16), Sergio Cordova (9)


Thay người | |||
46’ | Morten Bjoerlo Blaz Kramer | 73’ | Tonny Vilhena Gaius Makouta |
70’ | Pedrinho Yasir Subasi | 87’ | Sergio Cordova Enes Keskin |
70’ | Yusuf Erdogan Kaan Akyazi | 87’ | Ui-Jo Hwang Arda Usluoğlu |
78’ | Riechedly Bazoer Oğulcan Ülgün | ||
86’ | Alassane Ndao Melih Bostan |
Cầu thủ dự bị | |||
Yasir Subasi | Yusuf Karagöz | ||
Louka Prip | Batuhan Yavuz | ||
Abdurrahman Uresin | Umut Mert Toy | ||
Kaan Akyazi | Efecan Karaca | ||
Nikola Boranijasevic | Enes Keskin | ||
Hamidou Keyta | Arda Usluoğlu | ||
Oğulcan Ülgün | Yusuf Can Karademir | ||
Melih Bostan | Gaius Makouta | ||
Blaz Kramer | Jure Balkovec | ||
Egemen Aydin | Islam Aydin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại