Thứ Hai, 19/05/2025
Mithat Pala
18
Abdulkadir Omur (Thay: Mithat Pala)
46
Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Guilherme)
47
Khusniddin Alikulov
52
Pedrinho (Thay: Marko Jevtovic)
59
Dal Varesanovic (Kiến tạo: Taha Sahin)
71
Hamidou Keyta (Thay: Yusuf Erdogan)
73
Mehmet Umut Nayir (Kiến tạo: Ugurcan Yazgili)
77
Rachid Ghezzal (Thay: Berkay Ozcan)
84
Babajide David (Thay: Altin Zeqiri)
84
Nikola Boranijasevic (Thay: Ugurcan Yazgili)
86
Blaz Kramer (Thay: Mehmet Umut Nayir)
89
Yasir Subasi (Thay: Morten Bjoerlo)
89
Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic)
89
Deniz Ertas
90
Nikola Boranijasevic
90+6'

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Rizespor
Rizespor
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 8
9 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
12 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Konyaspor vs Rizespor

Tất cả (128)
90+7'

Rachid Ghezzal của Rizespor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân và Konyaspor được hưởng một quả phát bóng lên.

90+6' Nikola Boranijasevic (Konyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Nikola Boranijasevic (Konyaspor) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6'

Ozan Ergun chỉ định một quả đá phạt cho Rizespor ngay bên ngoài khu vực của Konyaspor.

90+5'

Ali Sowe (Rizespor) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.

90+5'

Konyaspor có một quả phát bóng lên.

90+3'

Rizespor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

90+2'

Tại Konya, Husniddin Aliqulov (Rizespor) đánh đầu nhưng không trúng đích.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.

90+1'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc.

90'

Ném biên cho Rizespor ở phần sân nhà.

90' Deniz Ertas (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng từ Ozan Ergun.

Deniz Ertas (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng từ Ozan Ergun.

90'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Konya.

90'

Abdulkadir Omur của Rizespor bứt phá tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

89'

Đội chủ nhà đã thay Morten Bjorlo bằng Yasir Subasi. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Recep Ucar.

88'

Recep Ucar thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi với Blaz Kramer thay thế Umut Nayir.

88'

Đá phạt cho Konyaspor.

87'

Ozan Ergun trao cho Konyaspor một quả phát bóng lên.

87'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun chỉ định.

85'

Đội chủ nhà đã thay thế Ugurcan Yazgili bằng Nikola Boranijasevic. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Recep Ucar.

85'

Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Rizespor

Konyaspor (4-3-3): Deniz Ertaş (1), Uğurcan Yazğılı (5), Riechedly Bazoer (20), Josip Calusic (15), Guilherme (12), Oğulcan Ülgün (35), Marko Jevtovic (16), Morten Bjorlo (42), Alassane Ndao (18), Umut Nayir (22), Yusuf Erdoğan (10)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)

Konyaspor
Konyaspor
4-3-3
1
Deniz Ertaş
5
Uğurcan Yazğılı
20
Riechedly Bazoer
15
Josip Calusic
12
Guilherme
35
Oğulcan Ülgün
16
Marko Jevtovic
42
Morten Bjorlo
18
Alassane Ndao
22
Umut Nayir
10
Yusuf Erdoğan
9
Ali Sowe
77
Altin Zeqiri
8
Dal Varešanović
10
Ibrahim Olawoyin
54
Mithat Pala
20
Berkay Özcan
5
Casper Hojer
2
Husniddin Aliqulov
3
Samet Akaydin
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
59’
Marko Jevtovic
Pedrinho
46’
Mithat Pala
Abdülkadir Ömür
73’
Yusuf Erdogan
Hamidou Keyta
84’
Berkay Ozcan
Rachid Ghezzal
86’
Ugurcan Yazgili
Nikola Boranijasevic
84’
Altin Zeqiri
David Akintola
89’
Morten Bjoerlo
Yasir Subasi
89’
Dal Varesanovic
Vaclav Jurecka
89’
Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
Cầu thủ dự bị
Jakub Slowik
Tarık Çetin
Yasir Subasi
Attila Mocsi
Pedrinho
Abdülkadir Ömür
Louka Prip
Vaclav Jurecka
Abdurrahman Uresin
Emrecan Bulut
Nikola Boranijasevic
Muhamed Buljubasic
Hamidou Keyta
Rachid Ghezzal
Utku Eris
Eray Korkmaz
Melih Bostan
David Akintola
Blaz Kramer
Ayberk Karapo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2013
20/04 - 2014
04/01 - 2015
24/04 - 2016
29/11 - 2016
21/11 - 2021
09/04 - 2022
Giao hữu
07/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/09 - 2023
03/02 - 2024
14/12 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Konyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
23/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
02/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X