- Ugurcan Yazgili (Kiến tạo: Guilherme)35
- Marlos Moreno49
- Yunus Malli (Thay: Alexandru Cicaldau)63
- Ogulcan Ulgun (Thay: Steven Nzonzi)63
- Louka Prip (Thay: Robert Muric)63
- Cebrail Karayel (Thay: Sokol Cikalleshi)66
- Nelson Oliveira (Thay: Marlos Moreno)77
- Cebrail Karayel90+3'
- Taha Sahin33
- Adolfo Gaich (Thay: Altin Zeqiri)63
- Casper Hoejer Nielsen (Thay: Halil Pehlivan)63
- Jonjo Shelvey (Thay: Ibrahim Olawoyin)73
- Martin Minchev (Thay: Benhur Keser)73
- Mame Mor Faye (Thay: Mithat Pala)85
- (Pen) Gustavo Sauer89
- Adolfo Gaich (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)90+2'
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Rizespor
số liệu thống kê
Konyaspor
Rizespor
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Rizespor
Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Steven Nzonzi (37), Robert Muric (7), Alexandru Cicaldau (8), Marlos Moreno (70), Sokol Cikalleshi (17)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Muammet Taha Sahin (37), Attila Mocsi (4), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Gustavo Sauer (11), Dal Varesanovic (8), Altin Zeqiri (77), Benhur Keser (7)
Konyaspor
4-2-3-1
61
Paul Bernardoni
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
6
Soner Dikmen
37
Steven Nzonzi
7
Robert Muric
8
Alexandru Cicaldau
70
Marlos Moreno
17
Sokol Cikalleshi
7
Benhur Keser
77
Altin Zeqiri
8
Dal Varesanovic
11
Gustavo Sauer
10
Ibrahim Olawoyin
54
Mithat Pala
3
Halil Ibrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
4
Attila Mocsi
37
Muammet Taha Sahin
23
Gokhan Akkan
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Steven Nzonzi Ogulcan Ulgun | 63’ | Halil Pehlivan Casper Hojer |
63’ | Robert Muric Louka Prip | 63’ | Altin Zeqiri Adolfo Gaich |
63’ | Alexandru Cicaldau Yunus Malli | 73’ | Benhur Keser Martin Yankov Minchev |
66’ | Sokol Cikalleshi Cebrail Karayel | 73’ | Ibrahim Olawoyin Jonjo Shelvey |
77’ | Marlos Moreno Nelson Oliveira | 85’ | Mithat Pala Mame Mor Faye |
Cầu thủ dự bị | |||
Ogulcan Ulgun | Tarik Cetin | ||
Niko Rak | Martin Yankov Minchev | ||
Kahraman Demirtas | Husniddin Alikulov | ||
Cebrail Karayel | Casper Hojer | ||
Nelson Oliveira | Jonjo Shelvey | ||
Louka Prip | Adolfo Gaich | ||
Yunus Malli | Seyfettin Anil Yasar | ||
Adil Demirbag | Mame Mor Faye | ||
Deniz Ertas | Pinchi | ||
Yasir Subasi | Eray Korkmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại