Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ugurcan Yazgili (Kiến tạo: Guilherme)35
  • Marlos Moreno49
  • Yunus Malli (Thay: Alexandru Cicaldau)63
  • Ogulcan Ulgun (Thay: Steven Nzonzi)63
  • Louka Prip (Thay: Robert Muric)63
  • Cebrail Karayel (Thay: Sokol Cikalleshi)66
  • Nelson Oliveira (Thay: Marlos Moreno)77
  • Cebrail Karayel90+3'
  • Taha Sahin33
  • Adolfo Gaich (Thay: Altin Zeqiri)63
  • Casper Hoejer Nielsen (Thay: Halil Pehlivan)63
  • Jonjo Shelvey (Thay: Ibrahim Olawoyin)73
  • Martin Minchev (Thay: Benhur Keser)73
  • Mame Mor Faye (Thay: Mithat Pala)85
  • (Pen) Gustavo Sauer89
  • Adolfo Gaich (Kiến tạo: Jonjo Shelvey)90+2'

Thống kê trận đấu Konyaspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Konyaspor
Konyaspor
Rizespor
Rizespor
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Konyaspor vs Rizespor

Konyaspor (4-2-3-1): Paul Bernardoni (61), Ahmet Oguz (22), Ugurcan Yazgili (5), Francisco Calvo (15), Guilherme (12), Soner Dikmen (6), Steven Nzonzi (37), Robert Muric (7), Alexandru Cicaldau (8), Marlos Moreno (70), Sokol Cikalleshi (17)

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Muammet Taha Sahin (37), Attila Mocsi (4), Emir Han Topcu (53), Halil Ibrahim Pehlivan (3), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Gustavo Sauer (11), Dal Varesanovic (8), Altin Zeqiri (77), Benhur Keser (7)

Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
61
Paul Bernardoni
22
Ahmet Oguz
5
Ugurcan Yazgili
15
Francisco Calvo
12
Guilherme
6
Soner Dikmen
37
Steven Nzonzi
7
Robert Muric
8
Alexandru Cicaldau
70
Marlos Moreno
17
Sokol Cikalleshi
7
Benhur Keser
77
Altin Zeqiri
8
Dal Varesanovic
11
Gustavo Sauer
10
Ibrahim Olawoyin
54
Mithat Pala
3
Halil Ibrahim Pehlivan
53
Emir Han Topcu
4
Attila Mocsi
37
Muammet Taha Sahin
23
Gokhan Akkan
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
63’
Steven Nzonzi
Ogulcan Ulgun
63’
Halil Pehlivan
Casper Hojer
63’
Robert Muric
Louka Prip
63’
Altin Zeqiri
Adolfo Gaich
63’
Alexandru Cicaldau
Yunus Malli
73’
Benhur Keser
Martin Yankov Minchev
66’
Sokol Cikalleshi
Cebrail Karayel
73’
Ibrahim Olawoyin
Jonjo Shelvey
77’
Marlos Moreno
Nelson Oliveira
85’
Mithat Pala
Mame Mor Faye
Cầu thủ dự bị
Ogulcan Ulgun
Tarik Cetin
Niko Rak
Martin Yankov Minchev
Kahraman Demirtas
Husniddin Alikulov
Cebrail Karayel
Casper Hojer
Nelson Oliveira
Jonjo Shelvey
Louka Prip
Adolfo Gaich
Yunus Malli
Seyfettin Anil Yasar
Adil Demirbag
Mame Mor Faye
Deniz Ertas
Pinchi
Yasir Subasi
Eray Korkmaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2013
20/04 - 2014
04/01 - 2015
24/04 - 2016
29/11 - 2016
21/11 - 2021
09/04 - 2022
Giao hữu
07/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/09 - 2023
03/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X