Oguzhan Cakir chỉ định một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
![]() Casper Hoejer Nielsen (Kiến tạo: Mithat Pala) 11 | |
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: David Tijanic) 26 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Ali Sowe) 32 | |
![]() (Pen) Romulo Cruz 45 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Abdulkadir Omur) 46 | |
![]() Ali Sowe 50 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Thay: Dal Varesanovic) 55 | |
![]() Victor Hugo (Thay: David Tijanic) 61 | |
![]() Altin Zeqiri 62 | |
![]() Ogun Bayrak 69 | |
![]() Emersonn (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 74 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Anthony Dennis) 74 | |
![]() Koray Guenter 77 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Mithat Pala) 80 | |
![]() Babajide David 85 | |
![]() Altin Zeqiri 87 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Ahmed Ildiz) 88 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Ogun Bayrak) 88 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Babajide David) 90 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Goztepe


Diễn biến Rizespor vs Goztepe
Oguzhan Cakir trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vaclav Jurecka vào sân thay cho Ali Sowe của đội chủ nhà.
Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Rachid Ghezzal thay thế David Akintola.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Rizespor.
Đội khách thay thế Ogun Bayrak bằng Taha Altikardes.
Rizespor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kuryu Matsuki vào sân thay cho Ahmed Ildiz của Goztepe Izmir.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Ibrahim Olawoyin để tạo nên bàn thắng.

Tỷ số hiện tại là 6-3 tại Rize khi Altin Zeqiri ghi bàn cho Rizespor.
Altin Zeqiri có một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A O O O! Rizespor nâng tỷ số lên 5-3 nhờ công của David Akintola.
Ném biên cho Goztepe Izmir.
Ở Rize, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.
Ném biên cao trên sân cho Rizespor ở Rize.
Goztepe Izmir được hưởng phạt góc do Oguzhan Cakir trao.
Ilhan Palut (Rizespor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Berkay Ozcan vào thay Mithat Pala.
Ahmed Ildiz có một pha kiến tạo.
Đội hình xuất phát Rizespor vs Goztepe
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Attila Mocsi (4), Casper Hojer (5), Dal Varešanović (8), Mithat Pala (54), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Abdülkadir Ömür (7), Ali Sowe (9)
Goztepe (3-4-3): Arda Ozcimen (1), Malcom Bokele (26), Koray Gunter (22), Heliton (5), Ogun Bayrak (77), Ahmed Ildiz (8), Anthony Dennis (16), Lasse Nielsen (24), Kubilay Kanatsizkus (9), David Tijanic (43), Romulo (79)


Thay người | |||
46’ | Abdulkadir Omur Altin Zeqiri | 61’ | David Tijanic Victor Hugo |
55’ | Dal Varesanovic Husniddin Aliqulov | 74’ | Anthony Dennis Novatus Miroshi |
80’ | Mithat Pala Berkay Özcan | 74’ | Kubilay Kanatsizkus Emersonn |
90’ | Babajide David Rachid Ghezzal | 88’ | Ahmed Ildiz Kuryu Matsuki |
90’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 88’ | Ogun Bayrak Taha Altikardes |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Arda Ercan | ||
Rachid Ghezzal | Nazim Sangare | ||
Berkay Özcan | Emircan Secgin | ||
Eray Korkmaz | Victor Hugo | ||
Vaclav Jurecka | Kuryu Matsuki | ||
Emrecan Bulut | Novatus Miroshi | ||
Ayberk Karapo | Emersonn | ||
Muhamed Buljubasic | Taha Altikardes | ||
Altin Zeqiri | Furkan Bayir | ||
Husniddin Aliqulov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại