Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.
![]() Kubilay Kanatsizkus 3 | |
![]() Lasse Nielsen (Kiến tạo: David Tijanic) 9 | |
![]() Izzet Celik 24 | |
![]() Tayfun Aydogan 26 | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Ozan Demirbag) 27 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Burhan Ersoy) 27 | |
![]() Ali Kol (Kiến tạo: Nabil Alioui) 33 | |
![]() Nazim Sangare 42 | |
![]() Anthony Dennis 62 | |
![]() Abdulsamet Burak 66 | |
![]() Emersonn (Thay: Kubilay Kanatsizkus) 69 | |
![]() Victor Hugo (Thay: David Tijanic) 69 | |
![]() Breyton Fougeu (Thay: Ali Kol) 79 | |
![]() Taha Altikardes 84 | |
![]() Aksel Aktas (Thay: Abdulsamet Burak) 85 | |
![]() Ogun Bayrak (Thay: Ahmed Ildiz) 90 |
Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Goztepe


Diễn biến Adana Demirspor vs Goztepe
Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Ahmed Ildiz bằng Ogun Bayrak.
Batuhan Kolak cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.
Nabil Alioui của Adana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Adana được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Yeni Adana.
Adana được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Adana thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aksel Aktas vào thay cho Abdulsamet Burak của đội chủ nhà.
Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt.

Taha Altikardes (Goztepe Izmir) nhận thẻ vàng từ Batuhan Kolak.
Batuhan Kolak cho Goztepe Izmir hưởng quả phát bóng lên.
Bunyamin Balat (Adana) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Adana được hưởng quả phạt góc.
Adana thực hiện sự thay đổi thứ ba với Breyton Fougeu vào thay Ali Yavuz Kol.
Adana được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Yeni Adana.
Batuhan Kolak cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Goztepe
Adana Demirspor (5-3-2): Deniz Eren Dönmezer (27), Izzet Çelik (16), Tolga Kalender (55), Burhan Ersoy (24), Abdulsamet Burak (23), Ali Yavuz Kol (80), Bünyamin Balat (21), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Ozan Demirbağ (60), Yusuf Barasi (11)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Koray Gunter (22), Furkan Bayir (23), Lasse Nielsen (24), Ahmed Ildiz (8), Anthony Dennis (16), Nazim Sangare (30), David Tijanic (43), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)


Thay người | |||
27’ | Ozan Demirbag Nabil Alioui | 69’ | David Tijanic Victor Hugo |
27’ | Burhan Ersoy Abat Aimbetov | 69’ | Kubilay Kanatsizkus Emersonn |
79’ | Ali Kol Breyton Fougeu | 90’ | Ahmed Ildiz Ogun Bayrak |
85’ | Abdulsamet Burak Aksel Aktaş |
Cầu thủ dự bị | |||
Murat Uğur Eser | Arda Ozcimen | ||
Vedat Karakus | Emircan Secgin | ||
Nabil Alioui | Victor Hugo | ||
Abat Aimbetov | Emersonn | ||
Aksel Aktaş | Emir Enes Araz | ||
Yusuf Demirkiran | Ege Yildirim | ||
Osman Kaynak | Ogun Bayrak | ||
Breyton Fougeu | |||
Samet Akif Duyur | |||
Aykut Sarikaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại