Thứ Hai, 19/05/2025
Kubilay Kanatsizkus
3
Lasse Nielsen (Kiến tạo: David Tijanic)
9
Izzet Celik
24
Tayfun Aydogan
26
Nabil Alioui (Thay: Ozan Demirbag)
27
Abat Aimbetov (Thay: Burhan Ersoy)
27
Ali Kol (Kiến tạo: Nabil Alioui)
33
Nazim Sangare
42
Anthony Dennis
62
Abdulsamet Burak
66
Emersonn (Thay: Kubilay Kanatsizkus)
69
Victor Hugo (Thay: David Tijanic)
69
Breyton Fougeu (Thay: Ali Kol)
79
Taha Altikardes
84
Aksel Aktas (Thay: Abdulsamet Burak)
85
Ogun Bayrak (Thay: Ahmed Ildiz)
90

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Goztepe

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Goztepe
Goztepe
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 26
24 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Goztepe

Tất cả (126)
90+5'

Bóng đi ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Goztepe Izmir.

90+4'

Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Đội khách thay Ahmed Ildiz bằng Ogun Bayrak.

90+2'

Batuhan Kolak cho đội khách hưởng quả ném biên.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Adana.

90+1'

Nabil Alioui của Adana bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Adana được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Yeni Adana.

89'

Adana được hưởng quả phạt góc.

88'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

86'

Adana thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.

85'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Aksel Aktas vào thay cho Abdulsamet Burak của đội chủ nhà.

84'

Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt.

84' Taha Altikardes (Goztepe Izmir) nhận thẻ vàng từ Batuhan Kolak.

Taha Altikardes (Goztepe Izmir) nhận thẻ vàng từ Batuhan Kolak.

82'

Batuhan Kolak cho Goztepe Izmir hưởng quả phát bóng lên.

82'

Bunyamin Balat (Adana) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

82'

Adana được hưởng quả phạt góc.

79'

Adana thực hiện sự thay đổi thứ ba với Breyton Fougeu vào thay Ali Yavuz Kol.

78'

Adana được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Yeni Adana.

77'

Batuhan Kolak cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.

75'

Batuhan Kolak ra hiệu cho Adana được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Goztepe

Adana Demirspor (5-3-2): Deniz Eren Dönmezer (27), Izzet Çelik (16), Tolga Kalender (55), Burhan Ersoy (24), Abdulsamet Burak (23), Ali Yavuz Kol (80), Bünyamin Balat (21), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Ozan Demirbağ (60), Yusuf Barasi (11)

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Koray Gunter (22), Furkan Bayir (23), Lasse Nielsen (24), Ahmed Ildiz (8), Anthony Dennis (16), Nazim Sangare (30), David Tijanic (43), Kubilay Kanatsizkus (9), Romulo (79)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-3-2
27
Deniz Eren Dönmezer
16
Izzet Çelik
55
Tolga Kalender
24
Burhan Ersoy
23
Abdulsamet Burak
80
Ali Yavuz Kol
21
Bünyamin Balat
58
Maestro
8
Tayfun Aydoğan
60
Ozan Demirbağ
11
Yusuf Barasi
79
Romulo
9
Kubilay Kanatsizkus
43
David Tijanic
30
Nazim Sangare
16
Anthony Dennis
8
Ahmed Ildiz
24
Lasse Nielsen
23
Furkan Bayir
22
Koray Gunter
4
Taha Altikardes
97
Mateusz Lis
Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
Thay người
27’
Ozan Demirbag
Nabil Alioui
69’
David Tijanic
Victor Hugo
27’
Burhan Ersoy
Abat Aimbetov
69’
Kubilay Kanatsizkus
Emersonn
79’
Ali Kol
Breyton Fougeu
90’
Ahmed Ildiz
Ogun Bayrak
85’
Abdulsamet Burak
Aksel Aktaş
Cầu thủ dự bị
Murat Uğur Eser
Arda Ozcimen
Vedat Karakus
Emircan Secgin
Nabil Alioui
Victor Hugo
Abat Aimbetov
Emersonn
Aksel Aktaş
Emir Enes Araz
Yusuf Demirkiran
Ege Yildirim
Osman Kaynak
Ogun Bayrak
Breyton Fougeu
Samet Akif Duyur
Aykut Sarikaya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
22/05 - 2022
07/12 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X