Adana thực hiện quả ném biên trong phần sân của Goztepe Izmir.
![]() Ogun Bayrak 5 | |
![]() Juan (Kiến tạo: Romulo Cruz) 39 | |
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Djalma) 42 | |
![]() Tayfun Aydogan 45+2' | |
![]() Nabil Alioui (Thay: Tayfun Aydogan) 46 | |
![]() Abat Aimbetov (Thay: Izzet Celik) 56 | |
![]() David Tijanic 59 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 63 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 63 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: David Datro Fofana) 71 | |
![]() Ogun Bayrak 76 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Victor Hugo) 82 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 82 | |
![]() Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi) 85 | |
![]() Abat Aimbetov 87 | |
![]() Osman Kaynak (Thay: Yusuf Sari) 90 | |
![]() Burhan Ersoy (Thay: Abdulsamet Burak) 90 |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Adana Demirspor


Diễn biến Goztepe vs Adana Demirspor
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên cho Adana, gần khu vực của Goztepe Izmir.
Liệu Adana có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Goztepe Izmir không?
Burhan Ersoy vào sân thay cho Abdulsamet Burak bên phía đội khách.
Đội khách thay Yusuf Sari bằng Osman Kaynak.
Adana được hưởng phát bóng lên.
Goztepe Izmir đang tiến lên và Romulo có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Romulo của Goztepe Izmir có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Gursel Aksel. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Adana ở phần sân nhà.
Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Goztepe Izmir được hưởng phát bóng lên.

V À A A O O O! Adana rút ngắn tỷ số xuống còn 3-1 nhờ công của Abat Aimbetov.
Adana được hưởng phạt góc.
Mustafa Dalci thực hiện sự thay đổi thứ ba của đội tại sân vận động Gursel Aksel với Ozan Demirbag vào sân thay cho Yusuf Barasi.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Adana được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Adana.
Ném biên cho Adana gần khu vực cấm địa.
Quả phát bóng lên cho Adana tại sân vận động Gursel Aksel.
Heliton Tito của Goztepe Izmir có cú sút nhưng không trúng đích.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Adana Demirspor
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Sari (7), Izzet Çelik (16), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)


Thay người | |||
63’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 46’ | Tayfun Aydogan Nabil Alioui |
63’ | Novatus Miroshi David Datro Fofana | 56’ | Izzet Celik Abat Aimbetov |
71’ | David Datro Fofana Novatus Miroshi | 85’ | Yusuf Barasi Ozan Demirbağ |
82’ | Victor Hugo Nazim Sangare | 90’ | Abdulsamet Burak Burhan Ersoy |
82’ | Djalma Ismail Koybasi | 90’ | Yusuf Sari Osman Kaynak |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Vedat Karakus | ||
Emircan Secgin | Nabil Alioui | ||
Izzet Furkan Malak | Abat Aimbetov | ||
Novatus Miroshi | Bünyamin Balat | ||
Koray Gunter | Aksel Aktaş | ||
Nazim Sangare | Burhan Ersoy | ||
Kuryu Matsuki | Florent Shehu | ||
Dogan Erdogan | Ozan Demirbağ | ||
Ismail Koybasi | Osman Kaynak | ||
David Datro Fofana | Ahmet Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại