Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Goztepe vs Adana Demirspor hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Th 7, 07/12

Kết thúc

Goztepe

Goztepe

3 : 1
Hiệp một: 2-0
T7, 20:00 07/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gursel Aksel Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ogun Bayrak5
  • Juan (Kiến tạo: Romulo Cruz)39
  • Romulo Cruz (Kiến tạo: Djalma)42
  • David Tijanic59
  • David Datro Fofana (Thay: Juan)63
  • Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic)63
  • Novatus Miroshi (Thay: David Datro Fofana)71
  • Ogun Bayrak76
  • Nazim Sangare (Thay: Victor Hugo)82
  • Ismail Koybasi (Thay: Djalma)82
  • Tayfun Aydogan45+2'
  • Nabil Alioui (Thay: Tayfun Aydogan)46
  • Abat Aimbetov (Thay: Izzet Celik)56
  • Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi)85
  • Abat Aimbetov87
  • Osman Kaynak (Thay: Yusuf Sari)90
  • Burhan Ersoy (Thay: Abdulsamet Burak)90

Thống kê trận đấu Goztepe vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Goztepe
Goztepe
Adana Demirspor
Adana Demirspor
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Goztepe vs Adana Demirspor

Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Victor Hugo (6), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)

Adana Demirspor (4-2-3-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Yusuf Sari (7), Izzet Çelik (16), Ali Yavuz Kol (80), Yusuf Barasi (11)

Goztepe
Goztepe
3-4-1-2
97
Mateusz Lis
4
Taha Altikardes
5
Heliton
26
Malcom Bokele
77
Ogun Bayrak
66
Djalma
16
Anthony Dennis
6
Victor Hugo
43
David Tijanic
79
Romulo
11
Juan
11
Yusuf Barasi
80
Ali Yavuz Kol
16
Izzet Çelik
7
Yusuf Sari
8
Tayfun Aydoğan
58
Maestro
23
Abdulsamet Burak
15
Jovan Manev
55
Tolga Kalender
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người
63’
David Tijanic
Kuryu Matsuki
46’
Tayfun Aydogan
Nabil Alioui
63’
Novatus Miroshi
David Datro Fofana
56’
Izzet Celik
Abat Aimbetov
71’
David Datro Fofana
Novatus Miroshi
85’
Yusuf Barasi
Ozan Demirbağ
82’
Victor Hugo
Nazim Sangare
90’
Abdulsamet Burak
Burhan Ersoy
82’
Djalma
Ismail Koybasi
90’
Yusuf Sari
Osman Kaynak
Cầu thủ dự bị
Arda Ozcimen
Vedat Karakus
Emircan Secgin
Nabil Alioui
Izzet Furkan Malak
Abat Aimbetov
Novatus Miroshi
Bünyamin Balat
Koray Gunter
Aksel Aktaş
Nazim Sangare
Burhan Ersoy
Kuryu Matsuki
Florent Shehu
Dogan Erdogan
Ozan Demirbağ
Ismail Koybasi
Osman Kaynak
David Datro Fofana
Ahmet Yilmaz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
22/05 - 2022
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Goztepe

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
20/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X