Thứ Hai, 02/06/2025
Nabil Alioui (Kiến tạo: Ali Kol)
11
Murat Eser
30
(Pen) Alexandru Maxim
32
Nabil Alioui (Kiến tạo: Breyton Fougeu)
35
Gokdeniz Tunc
45+3'
Ali Osman Kalin (Thay: Halil Dervisoglu)
57
Muhammed Gumuskaya (Thay: Muhammet Gunes)
58
Demir Yavuz (Thay: Gokdeniz Tunc)
61
Emmanuel Boateng (Kiến tạo: Deian Sorescu)
64
Sefa Gulay (Thay: Nabil Alioui)
70
Ali Fidan (Thay: Yusuf Demirkiran)
74
Beytullah Gezer (Thay: Ali Kol)
82
Samet Akif Duyur (Thay: Abat Aimbetov)
82
Kadir Karayigit (Thay: Breyton Fougeu)
82
Nevzat Gezer (Thay: Ogun Ozcicek)
82
Tayfun Aydogan
86
Cagan Tas (Thay: Deian Sorescu)
90

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Gaziantep FK
Gaziantep FK
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 13
2 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Adana Demirspor vs Gaziantep FK

Tất cả (125)
90+8'

Emmanuel Boateng của Gaziantep suýt chút nữa đã ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.

90+7'

Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của Adana.

90+7'

Liệu Gaziantep có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Adana không?

90+6'

Adana có một quả phát bóng lên.

90+4'

Phạt ném cho Adana tại sân Yeni Adana.

90+4'

Phạt ném cho Gaziantep ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Murat Ugur Eser của Adana trông ổn và trở lại sân.

90+2'

Sự chú ý đang được dành cho Murat Ugur Eser của Adana và trận đấu đã tạm dừng một chút.

90'

Cagan Tas vào sân thay cho Deian Sorescu của Gaziantep.

90'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Adana.

89'

Ali Osman Kaln của Gaziantep có một cú sút, nhưng không chính xác.

88'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Adana.

88'

Emmanuel Boateng (Gaziantep) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.

88'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

87'

Deian Sorescu của Gaziantep nhắm trúng đích nhưng không thành công.

87'

Tại Adana, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

86'

Phát bóng lên cho Adana tại Sân vận động Yeni Adana.

86'

Đá phạt cho Gaziantep.

86' Tayfun Aydogan (Adana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tayfun Aydogan (Adana) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

84'

Alpaslan Sen trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.

84'

Ali Fidan của Adana tung cú sút nhưng không trúng đích.

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Gaziantep FK

Adana Demirspor (4-2-3-1): Murat Uğur Eser (25), Breyton Fougeu (93), Yusuf Demirkiran (53), Ali Arda Yildiz (61), Gokdeniz Tunc (13), Tayfun Aydoğan (8), Bünyamin Balat (21), Ozan Demirbağ (60), Nabil Alioui (10), Ali Yavuz Kol (80), Abat Aimbetov (17)

Gaziantep FK (4-2-3-1): Halil Bağcı (99), Ömürcan Artan (27), Salem M'Bakata (22), Anel Husic (51), Muhammet Taha Gunes (93), Ogün Özçiçek (25), Furkan Soyalp (8), Deian Sorescu (18), Alexandru Maxim (44), Emmanuel Boateng (21), Halil Dervişoğlu (9)

Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Murat Uğur Eser
93
Breyton Fougeu
53
Yusuf Demirkiran
61
Ali Arda Yildiz
13
Gokdeniz Tunc
8
Tayfun Aydoğan
21
Bünyamin Balat
60
Ozan Demirbağ
10
Nabil Alioui
80
Ali Yavuz Kol
17
Abat Aimbetov
9
Halil Dervişoğlu
21
Emmanuel Boateng
44
Alexandru Maxim
18
Deian Sorescu
8
Furkan Soyalp
25
Ogün Özçiçek
93
Muhammet Taha Gunes
51
Anel Husic
22
Salem M'Bakata
27
Ömürcan Artan
99
Halil Bağcı
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-2-3-1
Thay người
61’
Gokdeniz Tunc
Demir Yavuz
57’
Halil Dervisoglu
Ali Osman Kaln
70’
Nabil Alioui
Sefa Gulay
58’
Muhammet Gunes
Muhammed Gumuskaya
74’
Yusuf Demirkiran
Ali Fidan
82’
Ogun Ozcicek
Nevzat Gezer
82’
Ali Kol
Beytullah Gezer
90’
Deian Sorescu
Cagan Tas
82’
Breyton Fougeu
Kadir Karayiğit
82’
Abat Aimbetov
Samet Akif Duyur
Cầu thủ dự bị
Mustafa Yigit Durmaz
Yusuf Nacar
Vedat Karakus
Ibrahim Kagan Alkis
Beytullah Gezer
Cagan Tas
Demir Yavuz
Izzet Erdal
Salih Kavrazli
Nevzat Gezer
Ali Fidan
Ali Osman Kaln
Sefa Gulay
Emre Tasdemir
Kadir Karayiğit
Muhammed Gumuskaya
Samet Akif Duyur
Kenan Kodro
Diyar Zengin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/09 - 2021
20/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/10 - 2022
20/12 - 2023
12/05 - 2024
12/01 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/05 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3630516095T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3626645184B T T B T
3SamsunsporSamsunspor36197101464T T T H T
4BesiktasBesiktas36171182362T T H B T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3616614454T B T B B
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor361312111351H B H H T
8GoztepeGoztepe36131112950T H B B T
9RizesporRizespor3615417-649T B T T T
10KasimpasaKasimpasa36111411-147H T B H B
11KonyasporKonyaspor3613716-546T B T B B
12AlanyasporAlanyaspor3612915-745H T H T T
13KayserisporKayserispor36111213-1245H T B H B
14Gaziantep FKGaziantep FK3612915-545B B H H H
15AntalyasporAntalyaspor3612816-2544T B H B B
16Bodrum FKBodrum FK3691017-1737B H H H B
17SivassporSivasspor369819-1635T B H B B
18HataysporHatayspor366822-2726B H T T B
19Adana DemirsporAdana Demirspor363528-582B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X