Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Arda Kizildag (Kiến tạo: Lazar Markovic)17
  • Lazar Markovic (Kiến tạo: Max-Alain Gradel)54
  • Marius Sumudica61
  • Brayan Riascos (Thay: Lazar Markovic)75
  • Ogulcan Caglayan (Thay: Denis Dragus)81
  • Badou Ndiaye35
  • David Akintola (Thay: Younes Belhanda)46
  • Edouard Michut (Thay: Badou Ndiaye)46
  • Yusuf Barasi (Thay: M'Baye Niang)46
  • Babajide David (Thay: Younes Belhanda)46
  • Emre Akbaba72
  • Babajide David (Kiến tạo: Yusuf Sari)73
  • Tayfun Aydogan (Thay: Emre Akbaba)86
  • Nani (Thay: Yusuf Sari)90

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Adana Demirspor
Adana Demirspor
40 Kiểm soát bóng 60
15 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Adana Demirspor

Gaziantep FK (3-4-3): Florin Nita (33), Arda Kizildag (4), Nicolas N`Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Mustafa Eskihellac (11), Marko Jevtovic (8), Ogun Ozcicek (61), Salem M'Bakata (22), Lazar Markovic (50), Denis Dragus (70), Max Gradel (10)

Adana Demirspor (4-2-3-1): Shakhrudin Magomedaliyev (71), Jonas Svensson (22), Semih Guler (4), Pape Cisse (66), Yusuf Erdogan (32), Benjamin Stambouli (90), Badou Ndiaye (17), Yusuf Sari (7), Emre Akbaba (8), M'Baye Niang (9), Younes Belhanda (10)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-4-3
33
Florin Nita
4
Arda Kizildag
63
Nicolas N`Koulou
3
Papy Djilobodji
11
Mustafa Eskihellac
8
Marko Jevtovic
61
Ogun Ozcicek
22
Salem M'Bakata
50
Lazar Markovic
70
Denis Dragus
10
Max Gradel
10
Younes Belhanda
9
M'Baye Niang
8
Emre Akbaba
7
Yusuf Sari
17
Badou Ndiaye
90
Benjamin Stambouli
32
Yusuf Erdogan
66
Pape Cisse
4
Semih Guler
22
Jonas Svensson
71
Shakhrudin Magomedaliyev
Adana Demirspor
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người
75’
Lazar Markovic
Jose Brayan Riascos Valencia
46’
M'Baye Niang
Yusuf Barasi
81’
Denis Dragus
Ogulcan Caglayan
46’
Badou Ndiaye
Edouard Michut
46’
Younes Belhanda
David Akintola
86’
Emre Akbaba
Tayfun Aydogan
90’
Yusuf Sari
Nani
Cầu thủ dự bị
Ahmet Sen
Yusuf Barasi
Furkan Soyalp
Vedat Karakus
Ilker Karakas
Rahim Dursun
Junior Morais
Tayfun Aydogan
Ertugrul Ersoy
Izzet Celik
Ogulcan Caglayan
Edouard Michut
Mirza Cihan
Abdulsamet Burak
Onurhan Babuscu
Dorukhan Tokoz
Jose Brayan Riascos Valencia
Nani
Albian Ajeti
David Akintola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/09 - 2021
20/02 - 2022
Giao hữu
08/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/10 - 2022
20/12 - 2023
12/05 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X