Thứ Hai, 26/05/2025
Philippe Keny (Kiến tạo: Deniz Turuc)
20
Jerome Opoku
22
(Pen) Yusuf Barasi
31
Osman Kaynak
34
Christopher Operi
35
Osman Kaynak
45+2'
Nabil Alioui
64
Ozan Demirbag (Thay: Yusuf Barasi)
64
Joao Figueiredo (Thay: Ivan Brnic)
72
Yusuf Sari (Thay: Deniz Turuc)
72
Olivier Kemen (Thay: Matchoi)
77
Krzysztof Piatek (Thay: Philippe Keny)
77
Omer Ali Sahiner (Thay: Festy Ebosele)
77
Yusuf Sari
80
Serdar Gurler
83
Buenyamin Balat
83
Abat Aimbetov
90+4'

Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor

số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
Adana Demirspor
Adana Demirspor
72 Kiểm soát bóng 28
20 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 5
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
18 Sút không trúng đích 3
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor

Tất cả (135)
90+5'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

90+5' Abat Aimbetov của Adana đã bị phạt thẻ vàng ở Istanbul.

Abat Aimbetov của Adana đã bị phạt thẻ vàng ở Istanbul.

90+4' Abat Aimbetov đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 2-3.

Abat Aimbetov đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 2-3.

90+3'

Basaksehir thực hiện quả ném biên ở phần sân của Adana.

90+3'

Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Adana.

90+1'

Adana được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Ali Fidan vào sân thay cho Nabil Alioui của Adana tại Sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

89'

Adana được hưởng quả đá phạt.

88'

Basaksehir được hưởng quả phạt góc.

87'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Adana.

86'

Bóng an toàn khi Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

85'

Adana được hưởng một quả phát bóng lên tại sân vận động Basaksehir Fatih Terim.

85'

Basaksehir được hưởng một quả phạt góc do Gurcan Hasova trao.

84'

Basaksehir được hưởng một quả phạt góc.

83'

Gurcan Hasova ra hiệu cho một quả đá phạt cho Basaksehir.

83' Bunyamin Balat (Adana) đã nhận thẻ vàng từ Gurcan Hasova.

Bunyamin Balat (Adana) đã nhận thẻ vàng từ Gurcan Hasova.

83'

Adana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Basaksehir.

83' Hamza Gureler của Basaksehir đã bị Gurcan Hasova phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Hamza Gureler của Basaksehir đã bị Gurcan Hasova phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

82'

Đội khách đã thay thế Breyton Fougeu bằng Abat Aimbetov. Đây là sự thay đổi thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Mustafa Alper Avci.

81'

Liệu Adana có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Basaksehir không?

Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor

Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Deniz Dilmen (98), Festy Ebosele (36), Jerome Opoku (3), Hamza Güreler (15), Christopher Operi (21), Umut Güneş (20), Matchoi Djaló (22), Deniz Türüç (23), Ömer Beyaz (17), Ivan Brnic (77), Philippe Keny (11)

Adana Demirspor (5-3-2): Deniz Eren Dönmezer (27), Breyton Fougeu (93), Burhan Ersoy (24), Yusuf Demirkiran (53), Abdulsamet Burak (23), Osman Kaynak (87), Maestro (58), Tayfun Aydoğan (8), Bünyamin Balat (21), Yusuf Barasi (11), Nabil Alioui (10)

Istanbul Basaksehir
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
98
Deniz Dilmen
36
Festy Ebosele
3
Jerome Opoku
15
Hamza Güreler
21
Christopher Operi
20
Umut Güneş
22
Matchoi Djaló
23
Deniz Türüç
17
Ömer Beyaz
77
Ivan Brnic
11
Philippe Keny
10
Nabil Alioui
11
Yusuf Barasi
21
Bünyamin Balat
8
Tayfun Aydoğan
58
Maestro
87
Osman Kaynak
23
Abdulsamet Burak
53
Yusuf Demirkiran
24
Burhan Ersoy
93
Breyton Fougeu
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
Adana Demirspor
5-3-2
Thay người
72’
Deniz Turuc
Yusuf Sari
64’
Yusuf Barasi
Ozan Demirbağ
72’
Ivan Brnic
João Figueiredo
77’
Matchoi
Olivier Kemen
77’
Festy Ebosele
Ömer Ali Şahine
77’
Philippe Keny
Krzysztof Piątek
Cầu thủ dự bị
Volkan Babacan
Murat Uğur Eser
Olivier Kemen
Vedat Karakus
Serdar Gürler
Gokdeniz Tunc
Yusuf Sari
Beytullah Gezer
Ousseynou Ba
Abat Aimbetov
Berat Özdemir
Florent Shehu
Onur Ergun
Ozan Demirbağ
João Figueiredo
Ali Arda Yildiz
Ömer Ali Şahine
Samet Akif Duyur
Krzysztof Piątek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/11 - 2021
19/03 - 2022
09/01 - 2023
03/06 - 2023

Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Adana Demirspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3529515892T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor35187101361B T T T H
4BesiktasBesiktas35161181959T T T H B
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3516613654B T B T B
6EyupsporEyupspor3615813553B B B B T
7TrabzonsporTrabzonspor351212111148T H B H H
8GoztepeGoztepe35121112847T T H B B
9KasimpasaKasimpasa35111410047T H T B H
10KonyasporKonyaspor3513715-446T T B T B
11RizesporRizespor3514417-946B T B T T
12KayserisporKayserispor35111212-1145T H T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3512815-544B B B H H
14AntalyasporAntalyaspor3512815-2344B T B H B
15AlanyasporAlanyaspor3511915-942B H T H T
16Bodrum FKBodrum FK3591016-1337B B H H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor353428-581B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X