Rizespor được hưởng quả phạt góc.
![]() Christopher Lungoyi (Thay: Emre Tasdemir) 20 | |
![]() Berkay Ozcan 25 | |
![]() Samet Akaydin 56 | |
![]() Babajide David (Thay: Vaclav Jurecka) 61 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Berkay Ozcan) 62 | |
![]() Emmanuel Boateng (Thay: David Okereke) 62 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic) 75 | |
![]() Babajide David 76 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) 77 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Semih Guler) 85 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Kacper Kozlowski) 85 | |
![]() Ayberk Karapo (Thay: Altin Zeqiri) 90 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Ali Sowe) 90+4' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Gaziantep FK


Diễn biến Rizespor vs Gaziantep FK
Gaziantep được hưởng quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Ali Sowe để kiến tạo bàn thắng.

V À A A O O O - Rizespor nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Ibrahim Olawoyin.
Mehmet Turkmen trao cho đội khách một quả ném biên.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.
Ayberk Karapo vào sân thay cho Altin Zeqiri của Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.
Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.
Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho Gaziantep được hưởng quả đá phạt.
Husniddin Aliqulov của Rizespor có vẻ ổn và trở lại sân.
Trận đấu tại Sân vận động Caykur Didi đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Husniddin Aliqulov, người đang bị chấn thương.
Furkan Soyalp vào sân thay cho Kacper Kozlowski của đội khách.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Kenan Kodro thay cho Semih Guler.
Deian Sorescu của Gaziantep có cú sút vào khung thành tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Ném biên cho Rizespor.
Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rizespor cần cẩn trọng. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.
Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rizespor không?
Đội hình xuất phát Rizespor vs Gaziantep FK
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Ibrahim Olawoyin (10), Vaclav Jurecka (15), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)
Gaziantep FK (4-1-4-1): Sokratis Dioudis (1), Deian Sorescu (18), Semih Güler (17), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Quentin Daubin (6), David Okereke (77), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Emre Tasdemir (3), Halil Dervişoğlu (9)


Thay người | |||
61’ | Vaclav Jurecka David Akintola | 20’ | Emre Tasdemir Christopher Lungoyi |
62’ | Berkay Ozcan Mithat Pala | 62’ | David Okereke Emmanuel Boateng |
75’ | Dal Varesanovic Muhamed Buljubasic | 85’ | Kacper Kozlowski Furkan Soyalp |
90’ | Altin Zeqiri Ayberk Karapo | 85’ | Semih Guler Kenan Kodro |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarık Çetin | Burak Bozan | ||
Eray Korkmaz | Anel Husic | ||
Ayberk Karapo | Izzet Erdal | ||
Mithat Pala | Ertuğrul Ersoy | ||
Muhamed Buljubasic | Ömürcan Artan | ||
Doganay Avci | Ogün Özçiçek | ||
Emrecan Bulut | Furkan Soyalp | ||
Abdülkadir Ömür | Christopher Lungoyi | ||
Rachid Ghezzal | Emmanuel Boateng | ||
David Akintola | Kenan Kodro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rizespor
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại