Thứ Hai, 19/05/2025
Christopher Lungoyi (Thay: Emre Tasdemir)
20
Berkay Ozcan
25
Samet Akaydin
56
Babajide David (Thay: Vaclav Jurecka)
61
Mithat Pala (Thay: Berkay Ozcan)
62
Emmanuel Boateng (Thay: David Okereke)
62
Muhamed Buljubasic (Thay: Dal Varesanovic)
75
Babajide David
76
Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)
77
Kenan Kodro (Thay: Semih Guler)
85
Furkan Soyalp (Thay: Kacper Kozlowski)
85
Ayberk Karapo (Thay: Altin Zeqiri)
90
Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Ali Sowe)
90+4'

Thống kê trận đấu Rizespor vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Gaziantep FK
Gaziantep FK
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rizespor vs Gaziantep FK

Tất cả (121)
90+7'

Rizespor được hưởng quả phạt góc.

90+6'

Gaziantep được hưởng quả phạt góc do Mehmet Turkmen trao.

90+4'

Pha phối hợp tuyệt vời từ Ali Sowe để kiến tạo bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Rizespor nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Ibrahim Olawoyin.

V À A A O O O - Rizespor nâng tỷ số lên 2-0 nhờ công của Ibrahim Olawoyin.

90+4'

Mehmet Turkmen trao cho đội khách một quả ném biên.

90+3'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Rizespor được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Ayberk Karapo vào sân thay cho Altin Zeqiri của Rizespor tại Sân vận động Caykur Didi.

89'

Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.

88'

Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của Rizespor.

87'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho Gaziantep được hưởng quả đá phạt.

87'

Husniddin Aliqulov của Rizespor có vẻ ổn và trở lại sân.

85'

Trận đấu tại Sân vận động Caykur Didi đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Husniddin Aliqulov, người đang bị chấn thương.

85'

Furkan Soyalp vào sân thay cho Kacper Kozlowski của đội khách.

85'

Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Caykur Didi với Kenan Kodro thay cho Semih Guler.

84'

Deian Sorescu của Gaziantep có cú sút vào khung thành tại Sân vận động Caykur Didi. Nhưng nỗ lực không thành công.

83'

Ném biên cho Rizespor.

82'

Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

82'

Rizespor cần cẩn trọng. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.

82'

Gaziantep có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rizespor không?

Đội hình xuất phát Rizespor vs Gaziantep FK

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Berkay Özcan (20), Ibrahim Olawoyin (10), Vaclav Jurecka (15), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)

Gaziantep FK (4-1-4-1): Sokratis Dioudis (1), Deian Sorescu (18), Semih Güler (17), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Quentin Daubin (6), David Okereke (77), Kacper Kozlowski (10), Alexandru Maxim (44), Emre Tasdemir (3), Halil Dervişoğlu (9)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
30
Ivo Grbic
37
Taha Şahin
3
Samet Akaydin
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
20
Berkay Özcan
10
Ibrahim Olawoyin
15
Vaclav Jurecka
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
9
Ali Sowe
9
Halil Dervişoğlu
3
Emre Tasdemir
44
Alexandru Maxim
10
Kacper Kozlowski
77
David Okereke
6
Quentin Daubin
22
Salem M'Bakata
36
Bruno Viana
17
Semih Güler
18
Deian Sorescu
1
Sokratis Dioudis
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
Thay người
61’
Vaclav Jurecka
David Akintola
20’
Emre Tasdemir
Christopher Lungoyi
62’
Berkay Ozcan
Mithat Pala
62’
David Okereke
Emmanuel Boateng
75’
Dal Varesanovic
Muhamed Buljubasic
85’
Kacper Kozlowski
Furkan Soyalp
90’
Altin Zeqiri
Ayberk Karapo
85’
Semih Guler
Kenan Kodro
Cầu thủ dự bị
Tarık Çetin
Burak Bozan
Eray Korkmaz
Anel Husic
Ayberk Karapo
Izzet Erdal
Mithat Pala
Ertuğrul Ersoy
Muhamed Buljubasic
Ömürcan Artan
Doganay Avci
Ogün Özçiçek
Emrecan Bulut
Furkan Soyalp
Abdülkadir Ömür
Christopher Lungoyi
Rachid Ghezzal
Emmanuel Boateng
David Akintola
Kenan Kodro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
21/05 - 2022
07/11 - 2023
17/03 - 2024
10/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X