Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Casper Hoejer Nielsen35
  • Altin Zeqiri (Thay: Gustavo Sauer)46
  • Adolfo Gaich (Thay: Muammer Sarikaya)59
  • (og) Salem M'Bakata64
  • (Pen) Jonjo Shelvey71
  • Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Altin Zeqiri)84
  • Dal Varesanovic (Thay: Babajide David)84
  • Attila Mocsi (Thay: Martin Minchev)90
  • Altin Zeqiri (Kiến tạo: Gokhan Akkan)90+7'
  • Salem M'Bakata21
  • Deian Sorescu (Kiến tạo: Alexandru Maxim)54
  • Alexandru Maxim59
  • Furkan Soyalp (Thay: Ogun Ozcicek)77
  • Marko Jevtovic (Thay: Jamiro Monteiro)82
  • Max-Alain Gradel (Thay: Deian Sorescu)82
  • Lazar Markovic87
  • Aliou Badji (Thay: Papy Djilobodji)88
  • Lazar Markovic (Thay: Alexandru Maxim)88

Thống kê trận đấu Rizespor vs Gaziantep FK

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Gaziantep FK
Gaziantep FK
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rizespor vs Gaziantep FK

Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Muammet Taha Sahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emir Han Topcu (53), Casper Hojer (5), Muammer Sarikaya (24), Jonjo Shelvey (6), Gustavo Sauer (11), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Martin Yankov Minchev (89)

Gaziantep FK (4-1-4-1): Florin Nita (33), Ertugrul Ersoy (15), Nicolas N'Koulou (63), Papy Djilobodji (3), Salem M'Bakata (22), Ogun Ozcicek (61), Deian Cristian Sorescu (18), Jamiro Monteiro (23), Alexandru Maxim (44), Mustafa Eskihellac (11), Denis Dragus (70)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
23
Gokhan Akkan
37
Muammet Taha Sahin
2
Husniddin Aliqulov
53
Emir Han Topcu
5
Casper Hojer
24
Muammer Sarikaya
6
Jonjo Shelvey
11
Gustavo Sauer
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
89
Martin Yankov Minchev
70
Denis Dragus
11
Mustafa Eskihellac
44
Alexandru Maxim
23
Jamiro Monteiro
18
Deian Cristian Sorescu
61
Ogun Ozcicek
22
Salem M'Bakata
3
Papy Djilobodji
63
Nicolas N'Koulou
15
Ertugrul Ersoy
33
Florin Nita
Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-1-4-1
Thay người
46’
Gustavo Sauer
Altin Zeqiri
77’
Ogun Ozcicek
Furkan Soyalp
59’
Muammer Sarikaya
Adolfo Gaich
82’
Deian Sorescu
Max Gradel
84’
Babajide David
Dal Varesanovic
82’
Jamiro Monteiro
Marko Jevtovic
90’
Martin Minchev
Attila Mocsi
88’
Alexandru Maxim
Lazar Markovic
88’
Papy Djilobodji
Aliou Badji
Cầu thủ dự bị
Adolfo Gaich
Bahadir Golgeli
Altin Zeqiri
Lazar Markovic
Oumar Diouf
Mirza Cihan
Mame Mor Faye
Junior Morais
Dal Varesanovic
Max Gradel
Attila Mocsi
Marko Jevtovic
Tarik Cetin
Aliou Badji
Eray Korkmaz
Furkan Soyalp
Seyfettin Anil Yasar
Arda Kizildag
Halil Ibrahim Pehlivan
Ahmet Sen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
21/05 - 2022
07/11 - 2023
17/03 - 2024
10/12 - 2024

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X