Thứ Hai, 19/05/2025
(og) Ivo Grbic
4
Badou Ndiaye
10
Ogun Ozcicek
33
Halil Dervisoglu
45+4'
Quentin Daubin (Thay: Deian Sorescu)
46
Burak Bozan (Thay: Sokratis Dioudis)
46
Mustafa Burak Bozan (Thay: Sokratis Dioudis)
46
Taha Sahin
58
Altin Zeqiri (Thay: Amir Hadziahmetovic)
62
Casper Hoejer Nielsen (Thay: Babajide David)
62
Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic)
70
Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)
72
Benhur Keser (Thay: Ali Sowe)
79
Muhamed Buljubasic (Thay: Taha Sahin)
79
Cyril Mandouki (Thay: Ogun Ozcicek)
82
Ertugrul Ersoy (Thay: David Okereke)
89

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Rizespor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Rizespor
Rizespor
33 Kiểm soát bóng 67
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Rizespor

Tất cả (138)
90+7'

Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.

90+7'

Rizespor đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Rachid Ghezzal lại đi chệch khung thành.

90+5'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Rizespor nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Direnc Tonusluoglu thổi phạt việt vị.

90+4'

Ibrahim Olawoyin của Rizespor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+4'

Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Rizespor được Direnc Tonusluoglu trao cho một quả phạt góc.

90+1'

Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?

90+1'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc.

90'

Ném biên cho Rizespor ở phần sân của Gaziantep.

89'

Ertugrul Ersoy vào sân thay cho David Okereke của đội chủ nhà.

88'

Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

88'

Direnc Tonusluoglu trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.

88'

Christopher Lungoyi của Gaziantep bứt phá tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

86'

Ném biên cho Rizespor.

86'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Gaziantep.

86'

Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.

84'

Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

82'

Cyril Mandouki vào sân thay cho Ogun Ozcicek của Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.

81'

Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của họ.

81'

Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Rizespor ở phần sân của Gaziantep.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Rizespor

Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Mustafa Eskihellaç (7), Christopher Lungoyi (11), David Okereke (77), Halil Dervişoğlu (9)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Mithat Pala (54), Husniddin Aliqulov (2), Attila Mocsi (4), Taha Şahin (37), Ibrahim Olawoyin (10), Amir Hadziahmetovic (20), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Rachid Ghezzal (19), Ali Sowe (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
3-1-4-2
1
Sokratis Dioudis
4
Arda Kızıldağ
36
Bruno Viana
22
Salem M'Bakata
20
Badou Ndiaye
18
Deian Sorescu
25
Ogün Özçiçek
7
Mustafa Eskihellaç
11
Christopher Lungoyi
77
David Okereke
9
Halil Dervişoğlu
9
Ali Sowe
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
28
David Akintola
20
Amir Hadziahmetovic
10
Ibrahim Olawoyin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
54
Mithat Pala
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
46’
Sokratis Dioudis
Burak Bozan
62’
Babajide David
Casper Hojer
46’
Deian Sorescu
Quentin Daubin
62’
Amir Hadziahmetovic
Altin Zeqiri
72’
Halil Dervisoglu
Kenan Kodro
70’
Dal Varesanovic
Vaclav Jurecka
82’
Ogun Ozcicek
Cyril Mandouki
79’
Ali Sowe
Benhur Keser
89’
David Okereke
Ertuğrul Ersoy
79’
Taha Sahin
Muhamed Buljubasic
Cầu thủ dự bị
Burak Bozan
Tarık Çetin
Emre Tasdemir
İbrahim Pehlivan
Ertuğrul Ersoy
Casper Hojer
Quentin Daubin
Benhur Keser
Furkan Soyalp
Vaclav Jurecka
Cyril Mandouki
Emrecan Bulut
Mirza Cihan
Muhamed Buljubasic
Kenan Kodro
Eray Korkmaz
Ömürcan Artan
Ayberk Karapo
Alexandru Maxim
Altin Zeqiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/12 - 2021
21/05 - 2022
07/11 - 2023
17/03 - 2024
10/12 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X