Bóng đi ra ngoài sân và Gaziantep được hưởng quả phát bóng lên.
![]() (og) Ivo Grbic 4 | |
![]() Badou Ndiaye 10 | |
![]() Ogun Ozcicek 33 | |
![]() Halil Dervisoglu 45+4' | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Deian Sorescu) 46 | |
![]() Burak Bozan (Thay: Sokratis Dioudis) 46 | |
![]() Mustafa Burak Bozan (Thay: Sokratis Dioudis) 46 | |
![]() Taha Sahin 58 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Amir Hadziahmetovic) 62 | |
![]() Casper Hoejer Nielsen (Thay: Babajide David) 62 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic) 70 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu) 72 | |
![]() Benhur Keser (Thay: Ali Sowe) 79 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Taha Sahin) 79 | |
![]() Cyril Mandouki (Thay: Ogun Ozcicek) 82 | |
![]() Ertugrul Ersoy (Thay: David Okereke) 89 |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Rizespor


Diễn biến Gaziantep FK vs Rizespor
Rizespor đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Rachid Ghezzal lại đi chệch khung thành.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Direnc Tonusluoglu thổi phạt việt vị.
Ibrahim Olawoyin của Rizespor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
Rizespor được Direnc Tonusluoglu trao cho một quả phạt góc.
Liệu Rizespor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?
Rizespor được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Rizespor ở phần sân của Gaziantep.
Ertugrul Ersoy vào sân thay cho David Okereke của đội chủ nhà.
Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Direnc Tonusluoglu trao cho Rizespor một quả phát bóng lên.
Christopher Lungoyi của Gaziantep bứt phá tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ném biên cho Rizespor.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Gaziantep.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Cyril Mandouki vào sân thay cho Ogun Ozcicek của Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
Đá phạt cho Gaziantep ở phần sân của họ.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Rizespor ở phần sân của Gaziantep.
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Rizespor
Gaziantep FK (3-1-4-2): Sokratis Dioudis (1), Arda Kızıldağ (4), Bruno Viana (36), Salem M'Bakata (22), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Mustafa Eskihellaç (7), Christopher Lungoyi (11), David Okereke (77), Halil Dervişoğlu (9)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Mithat Pala (54), Husniddin Aliqulov (2), Attila Mocsi (4), Taha Şahin (37), Ibrahim Olawoyin (10), Amir Hadziahmetovic (20), David Akintola (28), Dal Varešanović (8), Rachid Ghezzal (19), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
46’ | Sokratis Dioudis Burak Bozan | 62’ | Babajide David Casper Hojer |
46’ | Deian Sorescu Quentin Daubin | 62’ | Amir Hadziahmetovic Altin Zeqiri |
72’ | Halil Dervisoglu Kenan Kodro | 70’ | Dal Varesanovic Vaclav Jurecka |
82’ | Ogun Ozcicek Cyril Mandouki | 79’ | Ali Sowe Benhur Keser |
89’ | David Okereke Ertuğrul Ersoy | 79’ | Taha Sahin Muhamed Buljubasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Bozan | Tarık Çetin | ||
Emre Tasdemir | İbrahim Pehlivan | ||
Ertuğrul Ersoy | Casper Hojer | ||
Quentin Daubin | Benhur Keser | ||
Furkan Soyalp | Vaclav Jurecka | ||
Cyril Mandouki | Emrecan Bulut | ||
Mirza Cihan | Muhamed Buljubasic | ||
Kenan Kodro | Eray Korkmaz | ||
Ömürcan Artan | Ayberk Karapo | ||
Alexandru Maxim | Altin Zeqiri |
Nhận định Gaziantep FK vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại