Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Dal Varesanovic 23 | |
![]() Attila Mocsi 32 | |
![]() Mithat Pala 37 | |
![]() Ciro Immobile 39 | |
![]() Joao Mario (Thay: Keny Arroyo) 53 | |
![]() Mustafa Hekimoglu (Thay: Ciro Immobile) 53 | |
![]() Samet Akaydin (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 61 | |
![]() Joao Mario (Kiến tạo: Arthur Masuaku) 64 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Altin Zeqiri) 67 | |
![]() Babajide David (Thay: Dal Varesanovic) 68 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Rachid Ghezzal) 78 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ernest Muci) 81 | |
![]() Khusniddin Alikulov (Thay: Mithat Pala) 87 | |
![]() Jonas Svensson 90 | |
![]() Arda Kilic (Thay: Jonas Svensson) 90 | |
![]() Ali Sowe 90+1' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Rizespor


Diễn biến Besiktas vs Rizespor
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Taha Sahin.

Ali Sowe đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.
Ole Gunnar Solskjaer (Besiktas) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Emirhan Topcu thay cho Felix Uduokhai.
Đội chủ nhà thay Jonas Svensson bằng Yakup Arda Kilic.

Jonas Svensson (Besiktas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Rizespor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Besiktas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Husniddin Aliqulov vào sân thay cho Mithat Pala của đội khách.
Rizespor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Besiktas được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Rizespor.
Halil Umut Meler trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Besiktas được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Halil Umut Meler trao.
Samet Akaydin đã trở lại sân.
Samet Akaydin đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Bóng đi ra ngoài sân và Rizespor được hưởng một quả phát bóng lên.
Arthur Masuaku của Besiktas tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Besiktas vs Rizespor
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Amir Hadziahmetovic (6), Gedson Fernandes (83), Keny Arroyo (10), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Samet Akaydin (3), Attila Mocsi (4), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Mithat Pala (54), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
53’ | Keny Arroyo João Mário | 67’ | Altin Zeqiri Berkay Özcan |
53’ | Ciro Immobile Mustafa Erhan Hekimoğlu | 68’ | Dal Varesanovic David Akintola |
81’ | Ernest Muci Semih Kılıçsoy | 78’ | Rachid Ghezzal Muhamed Buljubasic |
90’ | Jonas Svensson Yakup Arda Kılıç | 87’ | Mithat Pala Husniddin Aliqulov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ersin Destanoğlu | Efe Dogan | ||
Onur Bulut | Husniddin Aliqulov | ||
Tayyib Talha Sanuç | Emrecan Bulut | ||
Semih Kılıçsoy | Muhamed Buljubasic | ||
João Mário | Berkay Özcan | ||
Yakup Arda Kılıç | Eray Korkmaz | ||
Necip Uysal | David Akintola | ||
Emirhan Topçu | Ayberk Karapo | ||
Serkan Emrecan Terzi | Habil Ozbakir | ||
Mustafa Erhan Hekimoğlu | Doganay Avci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Besiktas
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại