![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Emir Han Topcu) 5 | |
![]() Omar Colley 7 | |
![]() Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Salih Ucan) 10 | |
![]() Omar Colley 41 | |
![]() Khusniddin Alikulov 43 | |
![]() Halil Pehlivan 45+6' | |
![]() Joe Worrall (Thay: Omar Colley) 46 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Adolfo Gaich) 63 | |
![]() Muammer Sarikaya (Thay: Dal Varesanovic) 63 | |
![]() Cenk Tosun (Thay: Jackson Muleka) 64 | |
![]() Alex Oxlade-Chamberlain (Thay: Salih Ucan) 64 | |
![]() Milot Rashica (Kiến tạo: Rachid Ghezzal) 65 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin) 65 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin) 67 | |
![]() Semih Kilicsoy 68 | |
![]() Emir Han Topcu (Kiến tạo: Jonjo Shelvey) 68 | |
![]() Gustavo Sauer 80 | |
![]() Vincent Aboubakar (Thay: Rachid Ghezzal) 87 | |
![]() Attila Mocsi (Thay: Emir Han Topcu) 87 | |
![]() Joe Worrall 90+7' |
Thống kê trận đấu Besiktas vs Rizespor
số liệu thống kê

Besiktas

Rizespor
61 Kiểm soát bóng 39
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Besiktas vs Rizespor
Besiktas (4-1-4-1): Mert Gunok (34), Jonas Svensson (2), Necip Uysal (20), Omar Colley (6), Serkan Emrecan Terzi (79), Salih Ucan (8), Milot Rashica (11), Rachid Ghezzal (18), Ernest Muci (23), Semih Kilicsoy (90), Jackson Muleka (40)
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), İbrahim Pehlivan (3), Jonjo Shelvey (6), Ibrahim Olawoyin (10), Gustavo Sauer (11), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Adolfo Gaich (9)

Besiktas
4-1-4-1
34
Mert Gunok
2
Jonas Svensson
20
Necip Uysal
6
Omar Colley
79
Serkan Emrecan Terzi
8
Salih Ucan
11
Milot Rashica
18
Rachid Ghezzal
23
Ernest Muci
90
Semih Kilicsoy
40
Jackson Muleka
9
Adolfo Gaich
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
11
Gustavo Sauer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Jonjo Shelvey
3
İbrahim Pehlivan
53
Emirhan Topçu
2
Husniddin Aliqulov
37
Taha Şahin
1
Tarık Çetin

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Omar Colley Joe Worrall | 63’ | Adolfo Gaich Martin Minchev |
64’ | Jackson Muleka Cenk Tosun | 63’ | Dal Varesanovic Muammer Sarıkaya |
64’ | Salih Ucan Alex Oxlade-Chamberlain | 65’ | Ibrahim Olawoyin Altin Zeqiri |
87’ | Rachid Ghezzal Vincent Aboubakar | 87’ | Emir Han Topcu Attila Mocsi |
Cầu thủ dự bị | |||
Onur Bulut | Canberk Yurdakul | ||
Tayyib Sanuc | Martin Minchev | ||
Cenk Tosun | Eray Korkmaz | ||
Vincent Aboubakar | Anıl Yaşar | ||
Emrecan Uzunhan | Attila Mocsi | ||
Alex Oxlade-Chamberlain | Okechukwu Azubuike | ||
Joe Worrall | Muammer Sarıkaya | ||
Yakup Arda Kilic | Güvenç Usta | ||
Umut Meras | Mame Mor Faye | ||
Ersin Destanoglu | Altin Zeqiri |
Nhận định Besiktas vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại