Kasimpasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Dorukhan Tokoz 31 | |
![]() Melih Kabasakal 33 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Yasin Ozcan) 38 | |
![]() Jhon Espinoza 45 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Dorukhan Tokoz) 46 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Emre Mor) 46 | |
![]() Can Keles (Thay: Mortadha Ben Ouanes) 46 | |
![]() Can Keles (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 46 | |
![]() Claudio Winck (Thay: Jhon Espinoza) 53 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Halil Akbunar) 58 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 65 | |
![]() Hamza Akman (Thay: Tayfur Bingol) 71 | |
![]() Nuno Da Costa 76 | |
![]() Prince Ampem 79 | |
![]() Recep Niyaz (Thay: Taras Stepanenko) 82 | |
![]() Aytac Kara 83 | |
![]() Yusuf Inci (Thay: Aytac Kara) 88 | |
![]() Taylan Aydin (Thay: Cafu) 90 | |
![]() Berk Yildizli (Thay: Nuno Da Costa) 90 | |
![]() Can Keles (Kiến tạo: Nuno Da Costa) 90+1' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Kasimpasa


Diễn biến Eyupspor vs Kasimpasa
Berk Can Yildizli vào thay cho Nuno Da Costa của Kasimpasa tại sân vận động Eyüp.
Kasimpasa thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Taylan Utku Aydin vào thay cho Cafu.
Nuno Da Costa đã có một pha kiến tạo ở đó.

Tỷ số hiện tại là 0-3 tại Istanbul khi Can Keles ghi bàn cho Kasimpasa.
Adnan Deniz Kayatepe chỉ định một quả ném biên cho Eyupspor trong phần sân của Kasimpasa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Eyupspor.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Kasimpasa không?
Đội khách đã thay Aytac Kara bằng Yusuf Inci. Đây là sự thay đổi thứ ba trong ngày hôm nay của Burak Yilmaz.
Adnan Deniz Kayatepe chỉ định một quả đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Eyupspor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Kasimpasa được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Eyupspor.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.

Tại Sân vận động Eyüp, Aytac Kara đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho một quả đá phạt cho Eyupspor ngay ngoài khu vực của Kasimpasa.
Eyupspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kasimpasa.
Recep Niyaz vào thay Taras Stepanenko cho Eyupspor tại sân Eyüp.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Liệu Eyupspor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Kasimpasa không?

Prince Ampem (Eyupspor) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Kasimpasa
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Dorukhan Tokoz (5), Ruben Vezo (14), Umut Meras (77), Taras Stepanenko (33), Halil Akbunar (7), Emre Mor (66), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Umut Bozok (19)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Kamil Piatkowski (91), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
46’ | Dorukhan Tokoz Caner Erkin | 46’ | Mortadha Ben Ouannes Can Keleş |
46’ | Emre Mor Emre Akbaba | 53’ | Jhon Espinoza Cláudio Winck |
58’ | Halil Akbunar Huseyin Maldar | 88’ | Aytac Kara Yusuf Inci |
71’ | Tayfur Bingol Hamza Akman | 90’ | Cafu Taylan Utku Aydin |
82’ | Taras Stepanenko Recep Niyaz | 90’ | Nuno Da Costa Berk Can Yildizli |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Sinan Bolat | ||
Cengiz Alp Koseer | Cláudio Winck | ||
Caner Erkin | Josip Brekalo | ||
Batuhan Uzgul | Can Keleş | ||
Erdem Gokce | Adnan Aktas | ||
Huseyin Maldar | Yusuf Inci | ||
Hamza Akman | Taylan Utku Aydin | ||
Recep Niyaz | Atakan Mujde | ||
Emre Akbaba | Antonín Barák | ||
Erdem Calik | Berk Can Yildizli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại