Marius Mouandilmadji đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 3-0.
![]() Landry Dimata (Kiến tạo: Zeki Yavru) 4 | |
![]() Mame Baba Thiam 8 | |
![]() Yalcin Kayan 38 | |
![]() Umut Meras (Thay: Ruben Vezo) 46 | |
![]() Huseyin Maldar (Thay: Halil Akbunar) 46 | |
![]() Landry Dimata (Kiến tạo: Emre Kilinc) 61 | |
![]() Emre Mor (Thay: Yalcin Kayan) 63 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Caner Erkin) 63 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Thay: Zeki Yavru) 67 | |
![]() (Pen) Mame Baba Thiam 74 | |
![]() Youssef Ait Bennasser (Thay: Carlo Holse) 76 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 76 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Tayfur Bingol) 77 | |
![]() Umut Bozok 82 | |
![]() Celil Yuksel 83 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Celil Yuksel) 84 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Landry Dimata) 84 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Kiến tạo: Olivier Ntcham) 90+5' | |
![]() Luccas Claro 90+5' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Eyupspor


Diễn biến Samsunspor vs Eyupspor


Luccas Claro của Eyupspor đã nhận thẻ vàng tại Samsun.
Muhammetali Metoglu trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Eyupspor có một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Samsun.
Eyupspor đang tiến lên và Emre Akbaba có cú sút, nhưng bóng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Samsunspor.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho một quả ném biên của Eyupspor ở phần sân của Samsunspor.
Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Soner Gonul thay thế Nany Dimata cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Soner Aydogdu thay thế Celil Yuksel.
Samsunspor có một quả phát bóng lên.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho một quả phạt cho Eyupspor.

Celil Yuksel (Samsunspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Umut Bozok nhận thẻ vàng cho đội khách.
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho một quả phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Samsunspor tại sân Samsun 19 Mayis.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Eyupspor
Samsunspor (3-4-1-2): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Celil Yuksel (5), Kingsley Schindler (17), Yunus Emre Cift (55), Olivier Ntcham (10), Marc Bola (16), Carlo Holse (21), Nany Dimata (14), Emre Kilinc (11)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Tayfur Bingol (75), Halil Akbunar (7), Yalcin Kayan (30), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
67’ | Zeki Yavru Marius Mouandilmadji | 46’ | Ruben Vezo Umut Meras |
76’ | Carlo Holse Ait Bennasser | 46’ | Halil Akbunar Huseyin Maldar |
76’ | Emre Kilinc Arbnor Muja | 63’ | Yalcin Kayan Emre Mor |
84’ | Landry Dimata Soner Gonul | 63’ | Caner Erkin Umut Bozok |
84’ | Celil Yuksel Soner Aydoğdu | 77’ | Tayfur Bingol Emre Akbaba |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Muhammed Birkan Tetik | ||
Soner Gonul | Dorukhan Tokoz | ||
Nanu | Umut Meras | ||
Bedirhan Cetin | Taras Stepanenko | ||
Ait Bennasser | Huseyin Maldar | ||
Flavien Tait | Hamza Akman | ||
Soner Aydoğdu | Emre Mor | ||
Arbnor Muja | Emre Akbaba | ||
Marius Mouandilmadji | Recep Niyaz | ||
Eyup Degirmenci | Umut Bozok |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại