Halil Umut Meler chỉ định một quả đá phạt cho Samsunspor.
![]() Landry Dimata 9 | |
![]() Samba Camara 40 | |
![]() Samuel Moutoussamy 44 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Veljko Simic) 46 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Kingsley Schindler) 60 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Garry Rodrigues) 60 | |
![]() Marius Mouandilmadji (Thay: Landry Dimata) 73 | |
![]() Murat Paluli 75 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Carlo Holse) 83 | |
![]() Queensy Menig (Thay: Efkan Bekiroglu) 85 | |
![]() Celil Yuksel 86 | |
![]() Murat Paluli 90+3' |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Sivasspor


Diễn biến Samsunspor vs Sivasspor
Sivasspor được hưởng một quả phạt góc.
Samsunspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Sivasspor.

Celil Yuksel của Samsunspor nhận thẻ vàng tại Samsun.
Sivasspor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Queensy Menig vào thay Efkan Bekiroglu.
Ở Samsun, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà.
Samsunspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Carlo Holse bằng Celil Yuksel.
Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả ném biên của Samsunspor ở phần sân của Sivasspor.
Ném biên cho Samsunspor ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Samsunspor.
Samsunspor bị bắt việt vị.
Ném biên cho Samsunspor ở phần sân của Sivasspor.
Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả ném biên của Samsunspor ở phần sân của Sivasspor.

Murat Paluli (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

Murat Paluli (Sivasspor) nhận thẻ vàng.
Halil Umut Meler trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Thomas Reis thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Samsun 19 Mayis với Marius Mouandilmadji thay thế Nany Dimata.
Arbnor Muja vào thay Kingsley Schindler cho Samsunspor.
Halil Umut Meler báo hiệu một quả đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Sivasspor
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Kingsley Schindler (17), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Nany Dimata (14)
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Efkan Bekiroğlu (80), Fode Koita (55), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Veljko Simic (22)


Thay người | |||
60’ | Kingsley Schindler Arbnor Muja | 46’ | Veljko Simic Bekir Turac Boke |
73’ | Landry Dimata Marius Mouandilmadji | 60’ | Garry Rodrigues Azizbek Turgunbaev |
83’ | Carlo Holse Celil Yuksel | 85’ | Efkan Bekiroglu Queensy Menig |
Cầu thủ dự bị | |||
Halil Yeral | Arda Erdursun | ||
Marius Mouandilmadji | Emrah Bassan | ||
Flavien Tait | Azizbek Turgunbaev | ||
Yunus Emre Cift | Queensy Menig | ||
Nanu | Alaaddin Okumus | ||
Arbnor Muja | Emirhan Basyigit | ||
Soner Aydoğdu | Bekir Turac Boke | ||
Soner Gonul | Ziya Erdal | ||
Bedirhan Cetin | Alex Pritchard | ||
Celil Yuksel | Achilleas Poungouras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Sivasspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại