- Charilaos Charisis49
- Garry Rodrigues65
- Queensy Menig (Thay: Alex Pritchard)73
- Bengali-Fode Koita (Thay: Emrah Bassan)85
- Rey Manaj88
- Rey Manaj90
- Arbnor Muja38
- Rick van Drongelen40
- Soner Gonul (Thay: Marc Bola)67
- Kingsley Schindler (Thay: Landry Dimata)67
- Gaetan Laura (Thay: Arbnor Muja)67
- Celil Yuksel (Thay: Youssef Ait Bennasser)73
- Carlo Holse84
- Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham)85
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Samsunspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Samsunspor
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Samsunspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Emrah Bassan (17), Alex Pritchard (10), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Carlo Holse (21), Nany Dimata (14), Marius Mouandilmadji (9)
Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
7
Murat Paluli
27
Noah Sonko Sundberg
14
Samba Camara
3
Ugur Ciftci
12
Samuel Moutoussamy
8
Charis Charisis
17
Emrah Bassan
10
Alex Pritchard
24
Garry Rodrigues
9
Rey Manaj
9
Marius Mouandilmadji
14
Nany Dimata
21
Carlo Holse
7
Arbnor Muja
10
Olivier Ntcham
6
Ait Bennasser
16
Marc Bola
4
Rick Van Drongelen
37
Lubomir Satka
18
Zeki Yavru
1
Okan Kocuk
Samsunspor
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Alex Pritchard Queensy Menig | 67’ | Marc Bola Soner Gonul |
85’ | Emrah Bassan Fode Koita | 67’ | Arbnor Muja Gaetan Laura |
67’ | Landry Dimata Kingsley Schindler | ||
73’ | Youssef Ait Bennasser Celil Yuksel | ||
85’ | Olivier Ntcham Soner Aydoğdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Halil Yeral | ||
Alaaddin Okumus | Yunus Emre Cift | ||
Emirhan Basyigit | Bedirhan Cetin | ||
Ziya Erdal | Soner Gonul | ||
Ozkan Yigiter | Celil Yuksel | ||
Oguzhan Aksoy | Flavien Tait | ||
Queensy Menig | Soner Aydoğdu | ||
Emre Gokay | Gaetan Laura | ||
Bekir Turac Boke | Kingsley Schindler | ||
Fode Koita | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại