Samsunspor được hưởng một quả phạt góc.
![]() Arbnor Muja 38 | |
![]() Rick van Drongelen 40 | |
![]() Charilaos Charisis 49 | |
![]() Garry Rodrigues 65 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Marc Bola) 67 | |
![]() Kingsley Schindler (Thay: Landry Dimata) 67 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Arbnor Muja) 67 | |
![]() Queensy Menig (Thay: Alex Pritchard) 73 | |
![]() Celil Yuksel (Thay: Youssef Ait Bennasser) 73 | |
![]() Carlo Holse 84 | |
![]() Bengali-Fode Koita (Thay: Emrah Bassan) 85 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham) 85 | |
![]() Rey Manaj 88 | |
![]() Rey Manaj 90 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Samsunspor


Diễn biến Sivasspor vs Samsunspor
Samsunspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Rey Manaj (Sivasspor) đã bị phạt thẻ lần thứ hai bởi trọng tài và bị truất quyền thi đấu!
Quả phát bóng lên cho Sivasspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Samsunspor ở phần sân nhà.

Rey Manaj (Sivasspor) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Sivas.
Soner Aydogdu thay thế Olivier Ntcham cho đội khách.
Đội chủ nhà đã thay Emrah Bassan bằng Fode Koita. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Bulent Uygun hôm nay.

Carlo Holse của Samsunspor bị Ali Sansalan phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Sivasspor.
Sivasspor được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ali Sansalan cho Sivasspor hưởng một quả phát bóng lên.
Marius Mouandilmadji của Samsunspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Celil Yuksel thay thế Ait Bennasser cho Samsunspor tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Sivasspor thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với Queensy Menig thay thế Alex Pritchard.
Samsunspor dâng lên tấn công và Carlo Holse có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Samsunspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Noah Sonko Sundberg (27), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Emrah Bassan (17), Alex Pritchard (10), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Ait Bennasser (6), Olivier Ntcham (10), Arbnor Muja (7), Carlo Holse (21), Nany Dimata (14), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
73’ | Alex Pritchard Queensy Menig | 67’ | Marc Bola Soner Gonul |
85’ | Emrah Bassan Fode Koita | 67’ | Arbnor Muja Gaetan Laura |
67’ | Landry Dimata Kingsley Schindler | ||
73’ | Youssef Ait Bennasser Celil Yuksel | ||
85’ | Olivier Ntcham Soner Aydoğdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Halil Yeral | ||
Alaaddin Okumus | Yunus Emre Cift | ||
Emirhan Basyigit | Bedirhan Cetin | ||
Ziya Erdal | Soner Gonul | ||
Ozkan Yigiter | Celil Yuksel | ||
Oguzhan Aksoy | Flavien Tait | ||
Queensy Menig | Soner Aydoğdu | ||
Emre Gokay | Gaetan Laura | ||
Bekir Turac Boke | Kingsley Schindler | ||
Fode Koita | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại