- Clinton N'Jie (Kiến tạo: Samu Saiz)11
- Yunus Emre Konak61
- Gerson Rodrigues (Thay: Ahmed Musa)64
- Charilaos Charisis (Thay: Yunus Emre Konak)64
- Kader Keita (Thay: Samu Saiz)76
- Emre Gokay76
- Emre Gokay (Thay: Clinton N'Jie)76
- Abdulkadir Parmak (Thay: Hakan Arslan)90
- Samba Camara90+7'
- Moryke Fofana44
- Gaetan Laura (Thay: Marius Mouandilmadji)46
- Douglas (Thay: Marc Bola)69
- Muhammet Ali Ozbaskici (Thay: Taylan Antalyali)76
- Soner Aydogdu (Thay: Moryke Fofana)76
- Rick van Drongelen (Kiến tạo: Soner Aydogdu)78
- Youssef Ait Bennasser (Thay: Olivier Ntcham)86
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Samsunspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Samsunspor
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 11
14 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Samsunspor
Sivasspor (4-3-3): Ali Sasal Vural (35), Alaaddin Okumus (23), Caner Osmanpasa (88), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Hakan Arslan (37), Yunus Emre Konak (72), Samuel Saiz (24), Emrah Bassan (17), Clinton N'Jie (10), Ahmed Musa (7)
Samsunspor (3-4-3): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Alim Ozturk (5), Rick Van Drongelen (4), Kingsley Schindler (17), Taylan Antalyali (48), Olivier Ntcham (21), Marc Bola (16), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9), Moryke Fofana (7)
Sivasspor
4-3-3
35
Ali Sasal Vural
23
Alaaddin Okumus
88
Caner Osmanpasa
14
Samba Camara
3
Ugur Ciftci
37
Hakan Arslan
72
Yunus Emre Konak
24
Samuel Saiz
17
Emrah Bassan
10
Clinton N'Jie
7
Ahmed Musa
7
Moryke Fofana
9
Marius Mouandilmadji
11
Emre Kilinc
16
Marc Bola
21
Olivier Ntcham
48
Taylan Antalyali
17
Kingsley Schindler
4
Rick Van Drongelen
5
Alim Ozturk
18
Zeki Yavru
1
Okan Kocuk
Samsunspor
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Ahmed Musa Gerson Rodrigues | 46’ | Marius Mouandilmadji Gaetan Laura |
64’ | Yunus Emre Konak Charilaos Charisis | 69’ | Marc Bola Douglas |
76’ | Clinton N'Jie Emre Gokay | 76’ | Moryke Fofana Soner Aydogdu |
76’ | Samu Saiz Kader Keita | 76’ | Taylan Antalyali Muhammet Ali Ozbaskici |
90’ | Hakan Arslan Abdulkadir Parmak | 86’ | Olivier Ntcham Youssef Ait Bennasser |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Mert Dursun | Jakub Szumski | ||
Emre Gokay | Youssef Ait Bennasser | ||
Gerson Rodrigues | Soner Aydogdu | ||
Kader Keita | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Abdulkadir Parmak | Yunus Emre Cift | ||
Charilaos Charisis | Gaetan Laura | ||
Ziya Erdal | Soner Gonul | ||
Emre Satilmis | Lubomir Satka | ||
Murat Paluli | Osman Celik | ||
Mehmet Albayrak | Douglas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại