Uros Radakovic nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
![]() Ahmet Aslan 20 | |
![]() Taulant Seferi (Thay: Ahmet Aslan) 45 | |
![]() Jonathan Okita (Thay: Uzeyir Ergun) 64 | |
![]() Jonathan Okita 67 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Garry Rodrigues) 71 | |
![]() Tolga Cigerci 72 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: George Puscas) 78 | |
![]() Emrah Bassan (Thay: Samuel Moutoussamy) 81 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Rey Manaj) 82 | |
![]() Taulant Seferi 87 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Enis Bardhi) 90 | |
![]() Gokdeniz Bayrakdar (Thay: Jonathan Okita) 90 | |
![]() Fredy 90+4' | |
![]() Uros Radakovic 90+6' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Bodrum FK


Diễn biến Sivasspor vs Bodrum FK

Bodrumspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Gokdeniz Bayrakdar vào sân thay cho Jonathan Okita của Bodrumspor.
Đội khách thay Enis Bardhi bằng Celal Dumanli.

Fredy của Bodrumspor đã bị phạt thẻ ở Sivas.
Sivasspor có một quả phát bóng lên.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc.
Bodrumspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Sivasspor.
Sivasspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bodrumspor không?
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân nhà.
Bodrumspor được hưởng phạt góc do Umit Ozturk trao.

Taulant Seferi của Bodrumspor đã bị Umit Ozturk cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của Sivasspor.
Umit Ozturk chỉ định một quả ném biên cho Sivasspor ở phần sân của Bodrumspor.
Umit Ozturk cho Sivasspor hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của Sivasspor.
Tại Sivas, Sivasspor tiến lên phía trước qua Uros Radakovic. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Bodrumspor cần cẩn trọng. Sivasspor có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Bodrum FK
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Samba Camara (14), Ugur Ciftci (3), Tolga Ciğerci (30), Fode Koita (55), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Rey Manaj (9)
Bodrum FK (4-3-3): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Christophe Herelle (29), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Ahmet Aslan (21), Musah Mohammed (26), Taylan Antalyali (5), George Puşcaş (9), Fredy (16), Enis Bardhi (10)


Thay người | |||
71’ | Garry Rodrigues Bekir Turac Boke | 45’ | Ahmet Aslan Taulan Sulejmanov |
81’ | Samuel Moutoussamy Emrah Bassan | 64’ | Gokdeniz Bayrakdar Jonathan Okita |
82’ | Rey Manaj Veljko Simic | 78’ | George Puscas Pedro Brazao |
90’ | Jonathan Okita Gokdeniz Bayrakdar | ||
90’ | Enis Bardhi Celal Dumanli |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Erdursun | Gokhan Akkan | ||
Emrah Bassan | Ege Bilsel | ||
Ziya Erdal | Gokdeniz Bayrakdar | ||
Azizbek Turgunbaev | Pedro Brazao | ||
Veljko Simic | Enes Ogruce | ||
Achilleas Poungouras | Jonathan Okita | ||
Emirhan Basyigit | Erkan Degismez | ||
Queensy Menig | Suleyman Ozdamar | ||
Bekir Turac Boke | Taulan Sulejmanov | ||
Noah Sonko Sundberg | Celal Dumanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại