George Puscas (Bodrumspor) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
![]() Pedro Brazao 13 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Eray Ozbek) 46 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Mehmet Ozbek) 46 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 61 | |
![]() Duckens Nazon (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi) 62 | |
![]() Gokhan Sazdagi 65 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Ramazan Civelek) 69 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Duckens Nazon) 75 | |
![]() George Puscas (Thay: Uzeyir Ergun) 78 | |
![]() Carlos Mane 84 | |
![]() Arlind Ajeti 90+1' | |
![]() Ali Aytemur 90+4' | |
![]() Nurettin Korkmaz 90+5' |
Thống kê trận đấu Kayserispor vs Bodrum FK


Diễn biến Kayserispor vs Bodrum FK
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kayseri.

Nurettin Korkmaz của Kayserispor đã bị phạt thẻ vàng ở Kayseri.

Ali Aytemur (Bodrumspor) đã nhận thẻ vàng từ Kadir Saglam.
Bodrumspor có một quả ném biên nguy hiểm.
Bodrumspor được Kadir Saglam cho hưởng quả phạt góc.
Bodrumspor được hưởng quả phạt góc.
Kadir Saglam ra hiệu cho Bodrumspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Kayserispor.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kayserispor.

Arlind Ajeti (Bodrumspor) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bóng an toàn khi Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bodrumspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Cenk Sen bằng Jonathan Okita.
Kayserispor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Julian Jeanvier thay cho Kartal Yilmaz.
Đội chủ nhà đã thay Lionel Carole bằng Kayra Cihan. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Sergej Jakirovic.
Jose Morais (Bodrumspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Zdravko Dimitrov thay cho Pedro Brazao.
Enis Bardhi (Bodrumspor) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Kadir Saglam ra hiệu cho Kayserispor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bodrumspor.
Kadir Saglam trao cho đội khách một quả ném biên.
Kayserispor được hưởng một quả phát bóng lên tại sân vận động Kadir Has.

Carlos Mane của Kayserispor đã bị Kadir Saglam phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đội hình xuất phát Kayserispor vs Bodrum FK
Kayserispor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Majid Hosseini (5), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Baran Ali Gezek (26), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Eray Özbek (16), Miguel Cardoso (7), Duckens Nazon (9)
Bodrum FK (4-2-3-1): Diogo Sousa (1), Uzeyir Ergun (23), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Pedro Brazao (20), Taylan Antalyali (5), Fredy (16), Enis Bardhi (10), Taulan Sulejmanov (99), Gokdeniz Bayrakdar (41)


Thay người | |||
46’ | Mehmet Ozbek Talha Sariarslan | 61’ | Gokdeniz Bayrakdar Celal Dumanli |
69’ | Ramazan Civelek Carlos Mané | 78’ | Uzeyir Ergun George Puşcaş |
75’ | Duckens Nazon Nurettin Korkmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Samil Öztürk | Gokhan Akkan | ||
Dimitrios Kolovetsios | Suleyman Ozdamar | ||
Julian Jeanvier | Ege Bilsel | ||
Anthony Uzodimma | Erkan Degismez | ||
Carlos Mané | Enes Ogruce | ||
Kayra Cihan | Ahmet Aslan | ||
Arif Kocaman | Jonathan Okita | ||
Nurettin Korkmaz | Zdravko Dimitrov | ||
Talha Sariarslan | George Puşcaş | ||
Burak Efe Arslan | Celal Dumanli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kayserispor
Thành tích gần đây Bodrum FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B T T T H |
4 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 19 | 59 | T T T H B |
5 | ![]() | 35 | 16 | 6 | 13 | 6 | 54 | B T B T B |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T H B H H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 7 | 15 | -4 | 46 | T T B T B |
11 | ![]() | 35 | 14 | 4 | 17 | -9 | 46 | B T B T T |
12 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -11 | 45 | T H T B H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -9 | 42 | B H T H T |
16 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -13 | 37 | B B H H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 4 | 28 | -58 | 1 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại