Thứ Hai, 31/03/2025
Dogukan Sinik (Kiến tạo: Abdulkadir Parmak)
2
Ali Karimi
2
Dogukan Sinik
17
Mehdi Bourabia (Kiến tạo: Duckens Nazon)
23
Stephane Bahoken (Kiến tạo: Miguel Cardoso)
37
Vincent Aboubakar (Thay: Kerim Alici)
46
Joelson Fernandes (Thay: Bilal Boutobba)
46
Joelson Fernandes (Thay: Funsho Bamgboye)
46
Ramazan Civelek (Kiến tạo: Ali Karimi)
59
Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg)
60
Rui Pedro (Thay: Goerkem Saglam)
60
Lionel Carole
65
Joelson Fernandes (Thay: Abdulkadir Parmak)
67
Omer Beyaz (Thay: Dogukan Sinik)
67
Goerkem Saglam (Thay: Rui Pedro)
67
Renat Dadashov (Thay: Halil Dervisoglu)
67
Yaw Ackah (Thay: Mehdi Bourabia)
67
Carlos Mane (Thay: Miguel Cardoso)
67
Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken)
67
Recep Yilmaz
69
Duckens Nazon (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi)
69
Miguel Cardoso
71
Ramazan Civelek
75
Arif Kocaman
76
Otabek Shukurov (Thay: Ramazan Civelek)
76
Selimcan Temel (Thay: Recep Yilmaz)
77
Gokhan Sazdagi
79
Abdulkadir Parmak
80
Joseph Attamah (Thay: Ali Karimi)
81
Talha Sariarslan (Thay: Gokhan Sazdagi)
81
Nurettin Korkmaz (Thay: Lionel Carole)
81
Rui Pedro
84
Carlos Strandberg (Thay: Mehdi Boudjemaa)
87
Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon)
88
Hasan Ali Kaldirim (Thay: Miguel Cardoso)
88
Talha Sariarslan
89

Thống kê trận đấu Kayserispor vs Hatayspor

số liệu thống kê
Kayserispor
Kayserispor
Hatayspor
Hatayspor
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 5
16 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kayserispor vs Hatayspor

Tất cả (268)
90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kayserispor.

90+7'

Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả ném biên của Hatayspor ở phần sân của Kayserispor.

90+5'

Hatayspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Kayserispor.

90+5'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+4'

Phạt góc cho Hatayspor.

90+2'

Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Kayserispor có một quả phát bóng lên.

88'

Hasan Ali Kaldirim thay thế Miguel Cardoso cho đội chủ nhà.

88'

Burak Yilmaz (Kayserispor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Stephane Bahoken thay thế Duckens Nazon.

90+4'

Kayserispor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Hatayspor.

88'

Bóng an toàn khi Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Hatayspor được hưởng quả ném biên tại sân vận động Kadir Has.

87'

Đội khách đã thay Mehdi Boudjemaa bằng Carlos Strandberg. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Volkan Demirel.

90+3'

Batuhan Kolak ra hiệu cho một pha ném biên của Hatayspor ở phần sân của Kayserispor.

86'

Ném biên cho Kayserispor.

90+3'

Visar Bekaj đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Kayseri.

83'

Kayserispor bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Visar Bekaj đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

82'

Ném biên cho Hatayspor tại sân vận động Kadir Has.

89' Kayserispor dẫn trước 5-0 một cách thoải mái nhờ công của Talha Sariarslan.

Kayserispor dẫn trước 5-0 một cách thoải mái nhờ công của Talha Sariarslan.

82' Mehdi Boudjemaa (Hatayspor) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Mehdi Boudjemaa (Hatayspor) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Đội hình xuất phát Kayserispor vs Hatayspor

Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Gökhan Sazdağı (11), Majid Hosseini (5), Joseph Attamah (3), Lionel Carole (23), Ali Karimi (6), Kartal Yilmaz (8), Ramazan Civelek (28), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13)

Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Abdulkadir Parmak (6), Bilal Boutobba (98), Görkem Sağlam (5), Funsho Bamgboye (7), Carlos Strandberg (10)

Kayserispor
Kayserispor
4-2-3-1
25
Bilal Bayazit
11
Gokhan Sazdagi
11
Gökhan Sazdağı
5
Majid Hosseini
3
Joseph Attamah
23
Lionel Carole
6
Ali Karimi
8
Kartal Yilmaz
28
Ramazan Civelek
10
Mehdi Bourabia
7
Miguel Cardoso
13
Stéphane Bahoken
10
Carlos Strandberg
7
Funsho Bamgboye
5
Görkem Sağlam
98
Bilal Boutobba
6
Abdulkadir Parmak
8
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
15
Burak Yilmaz
15
Recep Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
22
Kerim Alici
12
Visar Bekaj
Hatayspor
Hatayspor
4-2-3-1
Thay người
67’
Miguel Cardoso
Carlos Mané
46’
Funsho Bamgboye
Joelson Fernandes
67’
Stephane Bahoken
Duckens Nazon
46’
Kerim Alici
Vincent Aboubakar
67’
Mehdi Bourabia
Ackah
60’
Goerkem Saglam
Rui Pedro
81’
Lionel Carole
Nurettin Korkmaz
60’
Carlos Strandberg
Jonathan Okoronkwo
81’
Gokhan Sazdagi
Talha Sariarslan
67’
Rui Pedro
Gorkem Saglam
88’
Duckens Nazon
Stephane Bahoken
77’
Recep Yilmaz
Selimcan Temel
Cầu thủ dự bị
Nurettin Korkmaz
Joelson Fernandes
Eray Özbek
Cengiz Demir
Baran Ali Gezek
Gorkem Saglam
Carlos Mané
Rui Pedro
Arif Kocaman
Demir Saricali
Dimitrios Kolovetsios
Ali Yildiz
Duckens Nazon
Baran Sarka
Onurcan Piri
Selimcan Temel
Talha Sariarslan
Jonathan Okoronkwo
Eray Ozbek
Yigit Ali Buz
Stephane Bahoken
Vincent Aboubakar
Ackah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/09 - 2021
05/02 - 2022
17/09 - 2022
20/03 - 2023
26/10 - 2024
28/03 - 2025

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
28/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2822514071H H T T B
2FenerbahceFenerbahce2720524265T H T H T
3SamsunsporSamsunspor2815671251B H T H B
4BesiktasBesiktas2713861447T T B B T
5EyupsporEyupspor2712871144H B B T H
6GoztepeGoztepe2710891038B H B H H
7Gaziantep FKGaziantep FK2711511038B T T T B
8KasimpasaKasimpasa289118-338B H B T T
9TrabzonsporTrabzonspor279991236T B B T H
10Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir2610610436H B T B B
11AntalyasporAntalyaspor2810612-2036T B T B T
12KonyasporKonyaspor289712-634H T B T T
13RizesporRizespor2710314-1233B T T B B
14AlanyasporAlanyaspor288713-1031T B B B B
15SivassporSivasspor288614-830H B T B T
16Bodrum FKBodrum FK288614-1130T H T T B
17KayserisporKayserispor277911-1430T B T B T
18HataysporHatayspor274716-2219T B T T B
19Adana DemirsporAdana Demirspor272421-390H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X