- Joelson Fernandes (Thay: Kerim Alici)62
- Kerim Alici (Thay: Carlos Strandberg)63
- Rayane Aabid (Thay: Giorgi Aburjania)63
- (Pen) Renat Dadashov68
- Funsho Bamgboye (Thay: Carlos Strandberg)73
- Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro)73
- Omer Beyaz (Thay: Chandrel Massanga)75
- Joelson Fernandes (Thay: Rigoberto Rivas)75
- Visar Bekaj86
- Jonathan Okoronkwo (Thay: Lamine Diack)86
- Armin Hodzic (Thay: Burak Bekaroglu)88
- (og) Burak Bekaroglu33
- Carlos Mane (Thay: Duckens Nazon)62
- Anthony Uzodimma (Thay: Miguel Cardoso)69
- Stephane Bahoken (Thay: Mehdi Bourabia)72
- Ali Karimi (Thay: Baran Gezek)72
- Kartal Yilmaz (Kiến tạo: Stephane Bahoken)76
- Ramazan Civelek (Thay: Aylton Boa Morte)78
- Stephane Bahoken (Thay: Mame Baba Thiam)78
- Stephane Bahoken82
- Dimitrios Kolovetsios (Thay: Miguel Cardoso)86
- Yaw Ackah (Thay: Kartal Yilmaz)86
- Yaw Ackah (Thay: Carlos Mane)88
- Baran Gezek (Thay: Kartal Yilmaz)88
Thống kê trận đấu Hatayspor vs Kayserispor
số liệu thống kê
Hatayspor
Kayserispor
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hatayspor vs Kayserispor
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Lamine Diack (17), Carlos Strandberg (10), Rui Pedro (14), Görkem Sağlam (5), Rigoberto Rivas (99), Vincent Aboubakar (9)
Kayserispor (5-3-2): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Gökhan Sazdağı (11), Joseph Attamah (3), Julian Jeanvier (17), Lionel Carole (23), Hasan Ali Kaldirim (33), Kartal Yilmaz (8), Baran Ali Gezek (26), Mehdi Bourabia (10), Carlos Mane (20), Duckens Nazon (9), Miguel Cardoso (7)
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
1
Erce Kardeşler
22
Kerim Alici
3
Guy-Marcelin Kilama
4
Francisco Calvo
88
Cemali Sertel
17
Lamine Diack
10
Carlos Strandberg
14
Rui Pedro
5
Görkem Sağlam
99
Rigoberto Rivas
9
Vincent Aboubakar
7
Miguel Cardoso
9
Duckens Nazon
20
Carlos Mane
10
Mehdi Bourabia
26
Baran Ali Gezek
8
Kartal Yilmaz
33
Hasan Ali Kaldirim
23
Lionel Carole
17
Julian Jeanvier
3
Joseph Attamah
11
Gökhan Sazdağı
11
Gokhan Sazdagi
25
Bilal Bayazit
Kayserispor
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Kerim Alici Joelson Fernandes | 62’ | Duckens Nazon Carlos Mané |
73’ | Rui Pedro Abdulkadir Parmak | 72’ | Baran Gezek Ali Karimi |
73’ | Carlos Strandberg Funsho Bamgboye | 72’ | Mehdi Bourabia Stéphane Bahoken |
86’ | Lamine Diack Jonathan Okoronkwo | 78’ | Mame Baba Thiam Stephane Bahoken |
86’ | Kartal Yilmaz Ackah | ||
86’ | Miguel Cardoso Dimitrios Kolovetsios |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulkadir Parmak | Ali Karimi | ||
Jonathan Okoronkwo | Ackah | ||
Funsho Bamgboye | Onurcan Piri | ||
Bilal Boutobba | Stephane Bahoken | ||
Selimcan Temel | Ramazan Civelek | ||
Burak Yilmaz | Arif Kocaman | ||
Oğuzhan Matur | Dimitrios Kolovetsios | ||
Joelson Fernandes | Stéphane Bahoken | ||
Visar Bekaj | Carlos Mané | ||
Gorkem Saglam | Eray Özbek | ||
Oguzhan Matur | Nurettin Korkmaz | ||
Cengiz Demir | |||
Recep Burak Yilmaz |
Nhận định Hatayspor vs Kayserispor
Nhận định Hatayspor vs Kayserispor 17h30 ngày 26/10 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25)
Nhận định Hatayspor vs Kayserispor 17h30 ngày 26/10 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25)
Nhận định Hatayspor vs Kayserispor 0h00 ngày 28/10 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/24)
Nhận định Hatayspor vs Kayserispor 0h00 ngày 28/10 (VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/24)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại