- Sadik Ciftpinar43
- Valentin Eysseric45+1'
- Bersant Celina (Kiến tạo: Stephane Bahoken)57
- Aytac Kara (Thay: Valentin Eysseric)83
- Ahmet Engin (Thay: Bersant Celina)88
- Daniel Graovac (Thay: Haris Hajradinovic)90
- Angelo Sagal45+5'
- Lazar Markovic55
- Joao Figueiredo (Thay: Lazar Markovic)59
- Abdulkadir Parmak (Thay: Furkan Soyalp)59
- Valmir Veliu (Thay: Angelo Sagal)73
- Mirza Cihan (Thay: Tomas Pekhart)81
- Halil Pehlivan (Thay: Matej Hanousek)82
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Gaziantep
số liệu thống kê
Kasimpasa
Gaziantep
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Gaziantep
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Jeffrey Bruma (5), Sadik Ciftpinar (18), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Bersant Celina (59), Stephane Bahoken (19)
Gaziantep (4-2-3-1): Gunay Guvenc (1), Stelios Kitsiou (70), Ertugrul Ersoy (15), Alin Tosca (6), Matej Hanousek (16), Furkan Soyalp (5), Marko Jevtovic (8), Lazar Markovic (50), Alexandru Maxim (44), Angelo Sagal (28), Tomas Pekhart (9)
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
5
Jeffrey Bruma
18
Sadik Ciftpinar
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
59
Bersant Celina
19
Stephane Bahoken
9
Tomas Pekhart
28
Angelo Sagal
44
Alexandru Maxim
50
Lazar Markovic
8
Marko Jevtovic
5
Furkan Soyalp
16
Matej Hanousek
6
Alin Tosca
15
Ertugrul Ersoy
70
Stelios Kitsiou
1
Gunay Guvenc
Gaziantep
4-2-3-1
Thay người | |||
83’ | Valentin Eysseric Aytac Kara | 59’ | Lazar Markovic Joao Figueiredo |
88’ | Bersant Celina Ahmet Engin | 59’ | Furkan Soyalp Abdulkadir Parmak |
90’ | Haris Hajradinovic Daniel Graovac | 73’ | Angelo Sagal Valmir Veliu |
81’ | Tomas Pekhart Mirza Cihan | ||
82’ | Matej Hanousek Halil Ibrahim Pehlivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Suhan Demirel | Mustafa Burak Bozan | ||
Aytac Kara | Papy Djilobodji | ||
Erdem Canpolat | Arda Kizildag | ||
Daniel Graovac | Joao Figueiredo | ||
Ryan Donk | Omurcan Artan | ||
Raoul Petretta | Halil Ibrahim Pehlivan | ||
Tunay Torun | Alexander Merkel | ||
Turgay Gemicibasi | Abdulkadir Parmak | ||
Yunus Malli | Mirza Cihan | ||
Ahmet Engin | Valmir Veliu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại