Thứ Hai, 19/05/2025
Oleksandr Petrusenko
24
Kacper Kozlowski (Kiến tạo: David Okereke)
42
Erdal Rakip (Thay: Oleksandr Petrusenko)
46
Braian Samudio (Thay: Moussa Djenepo)
46
Erdal Rakip
50
Deian Sorescu
58
Alexandru Maxim (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)
66
Ogun Ozcicek (Thay: Kacper Kozlowski)
68
Andros Townsend (Thay: Adolfo Gaich)
68
Christopher Lungoyi (Thay: David Okereke)
76
Abdurrahim Dursun (Thay: Bunyamin Balci)
78
Taha Ozmert (Thay: Mert Yilmaz)
83
Erdal Rakip
86
Kenan Kodro (Thay: Halil Dervisoglu)
87
Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)
88
Abdurrahim Dursun
90

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Antalyaspor
Antalyaspor
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gaziantep FK vs Antalyaspor

Tất cả (133)
90+4'

Liệu Antalyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep?

90+3'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Gaziantep bị thổi phạt việt vị.

90+1'

Antalyaspor được hưởng quả ném biên tại sân Gaziantep.

90+1'

Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90' Rahim Dursun của Antalyaspor đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ vàng đầu tiên.

Rahim Dursun của Antalyaspor đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ vàng đầu tiên.

90'

Tại Gaziantep, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

89'

Gaziantep được hưởng phạt góc.

89'

Gaziantep tấn công và Deian Sorescu có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

88'

Gaziantep thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Quentin Daubin thay thế Alexandru Maxim.

87'

Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại sân Gaziantep với việc Kenan Kodro thay thế Halil Dervisoglu.

86' Tại sân vận động Gaziantep, Erdal Rakip đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Anh ấy sẽ phải rời sân sớm!

Tại sân vận động Gaziantep, Erdal Rakip đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Anh ấy sẽ phải rời sân sớm!

86'

Đá phạt ở vị trí tốt cho Gaziantep!

85'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Gaziantep.

85'

Veysel Sari của Antalyaspor bứt phá tại Sân vận động Gaziantep. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.

83'

Alex (Antalyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Taha Osma Ozmert thay thế Mert Yilmaz.

83'

Đá phạt cho Antalyaspor ở phần sân của Gaziantep.

81'

Đội khách có một quả phát bóng lên tại Gaziantep.

81'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

80'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Gaziantep đẩy lên phía trước qua Christopher Lungoyi, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Antalyaspor

Gaziantep FK (4-4-1-1): Burak Bozan (71), Salem M'Bakata (22), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Mustafa Eskihellaç (7), Deian Sorescu (18), Badou Ndiaye (20), Kacper Kozlowski (10), David Okereke (77), Alexandru Maxim (44), Halil Dervişoğlu (9)

Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Mert Yilmaz (27), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Bünyamin Balcı (7), Oleksandr Petrusenko (16), Jakub Kaluzinski (18), Moussa Djenepo (12), Soner Dikmen (5), Sander Van de Streek (22), Adolfo Gaich (9)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-4-1-1
71
Burak Bozan
22
Salem M'Bakata
5
Ertuğrul Ersoy
36
Bruno Viana
7
Mustafa Eskihellaç
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
10
Kacper Kozlowski
77
David Okereke
44
Alexandru Maxim
9
Halil Dervişoğlu
9
Adolfo Gaich
22
Sander Van de Streek
5
Soner Dikmen
12
Moussa Djenepo
18
Jakub Kaluzinski
16
Oleksandr Petrusenko
7
Bünyamin Balcı
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
27
Mert Yilmaz
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
68’
Kacper Kozlowski
Ogün Özçiçek
46’
Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip
76’
David Okereke
Christopher Lungoyi
46’
Moussa Djenepo
Braian Samudio
87’
Halil Dervisoglu
Kenan Kodro
68’
Adolfo Gaich
Andros Townsend
88’
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
78’
Bunyamin Balci
Rahim Dursun
83’
Mert Yilmaz
Taha Osma Ozmert
Cầu thủ dự bị
Halil Bağcı
Abdullah Yiğiter
Quentin Daubin
Gerxhaliu Amar
Furkan Soyalp
Erdal Rakip
Christopher Lungoyi
Andros Townsend
Cyril Mandouki
Deni Milosevic
Mirza Cihan
Harun Toprak
Kenan Kodro
Rahim Dursun
Ogün Özçiçek
Braian Samudio
Ömürcan Artan
Taha Osma Ozmert
Mustafa Dogru
Hasan Urkmez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/08 - 2022
04/02 - 2023
21/10 - 2023
05/03 - 2024
22/12 - 2024
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X