![]() Ramzi Safuri (Thay: Soner Dikmen) 11 | |
![]() Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Ruben Vezo) 32 | |
![]() Veysel Sari 34 | |
![]() (Pen) Mame Baba Thiam 35 | |
![]() Ahmed Kutucu 41 | |
![]() Ramzi Safuri (Kiến tạo: Sander van de Streek) 48 | |
![]() Ruben Vezo 53 | |
![]() Prince Ampem (Kiến tạo: Mame Baba Thiam) 62 | |
![]() Emre Mor (Thay: Halil Akbunar) 63 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 63 | |
![]() Braian Samudio (Thay: Oleksandr Petrusenko) 66 | |
![]() Moussa Djenepo (Thay: Adolfo Gaich) 66 | |
![]() Thalisson 67 | |
![]() Caner Erkin 67 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Robin Yalcin) 74 | |
![]() Tayfur Bingol 79 | |
![]() Deni Milosevic (Thay: Sam Larsson) 82 | |
![]() Amar Gerxhaliu (Thay: Sander van de Streek) 83 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Ahmed Kutucu) 85 |
Thống kê trận đấu Antalyaspor vs Eyupspor
số liệu thống kê

Antalyaspor

Eyupspor
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Antalyaspor vs Eyupspor
Antalyaspor (4-2-3-1): Kenan Pirić (13), Güray Vural (11), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Bünyamin Balcı (7), Oleksandr Petrusenko (16), Jakub Kaluzinski (18), Soner Dikmen (5), Sander Van de Streek (22), Sam Larsson (10), Adolfo Gaich (9)
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Tayfur Bingol (75), Halil Akbunar (7), Ahmed Kutucu (23), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)

Antalyaspor
4-2-3-1
13
Kenan Pirić
11
Güray Vural
89
Veysel Sari
2
Thalisson Kelven da Silva
7
Bünyamin Balcı
16
Oleksandr Petrusenko
18
Jakub Kaluzinski
5
Soner Dikmen
22
Sander Van de Streek
10
Sam Larsson
9
Adolfo Gaich
9 2
Mame Thiam
40
Prince Ampem
23
Ahmed Kutucu
7
Halil Akbunar
75
Tayfur Bingol
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
4
Luccas Claro
6
Robin Yalcin
14
Ruben Vezo
1
Berke Ozer

Eyupspor
4-2-3-1
Thay người | |||
11’ | Soner Dikmen Ramzi Safuri | 63’ | Caner Erkin Umut Meras |
66’ | Adolfo Gaich Moussa Djenepo | 63’ | Halil Akbunar Emre Mor |
66’ | Oleksandr Petrusenko Braian Samudio | 74’ | Robin Yalcin Emre Akbaba |
82’ | Sam Larsson Deni Milosevic | 85’ | Ahmed Kutucu Dorukhan Tokoz |
83’ | Sander van de Streek Gerxhaliu Amar |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Yiğiter | Muhammed Birkan Tetik | ||
Gerxhaliu Amar | Cengiz Alp Koseer | ||
Ramzi Safuri | Umut Meras | ||
Moussa Djenepo | Dorukhan Tokoz | ||
Emrecan Uzunhan | Emre Akbaba | ||
Mert Yilmaz | Huseyin Maldar | ||
Hasan Urkmez | Emre Mor | ||
Deni Milosevic | Samuel Saiz | ||
Rahim Dursun | Gianni Bruno | ||
Braian Samudio |
Nhận định Antalyaspor vs Eyupspor
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại