Youssef En-Nesyri (Fenerbahce) nhận thẻ vàng đầu tiên.
![]() Emre Akbaba 13 | |
![]() Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Mame Baba Thiam) 26 | |
![]() Ahmed Kutucu 44 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Filip Kostic) 45+4' | |
![]() Robin Yalcin 45+4' | |
![]() Caner Erkin 45+5' | |
![]() Caglar Soyuncu 53 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 69 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Halil Akbunar) 69 | |
![]() Edin Dzeko (Thay: Sebastian Szymanski) 69 | |
![]() Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci) 69 | |
![]() Allan Saint-Maximin 72 | |
![]() Dorukhan Tokoz 73 | |
![]() Emre Mor (Thay: Dorukhan Tokoz) 79 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Robin Yalcin) 79 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Dusan Tadic) 82 | |
![]() Cengiz Under (Thay: Fred) 82 | |
![]() Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel) 82 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Ahmed Kutucu) 84 | |
![]() Mame Baba Thiam 88 | |
![]() Youssef En-Nesyri 90+8' | |
![]() Cengiz Under 90+8' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Fenerbahce


Diễn biến Eyupspor vs Fenerbahce

Eyupspor được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Fenerbahce được hưởng quả phạt góc.
Eyupspor đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Gianni Bruno lại đi chệch khung thành.
Emre Kargin trao cho Fenerbahce một quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Fenerbahce.
Filip Kostic của Fenerbahce tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Emre Kargin trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Fenerbahce không?
Eyupspor đang tiến lên và Mame Thiam thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Ném biên cho Eyupspor trong phần sân của Fenerbahce.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Eyupspor.
Ismail Yuksek của Fenerbahce bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Emre Kargin chỉ định một quả ném biên cho Fenerbahce trong phần sân của Eyupspor.
Fenerbahce được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Eyüp.
Emre Kargin chỉ định một quả ném biên cho Eyupspor trong phần sân của Fenerbahce.
Emre Kargin chỉ định một quả đá phạt cho Eyupspor trong phần sân của họ.
Edin Dzeko (Fenerbahce) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.

Mame Thiam nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Fenerbahce
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Halil Akbunar (7), Emre Akbaba (8), Dorukhan Tokoz (5), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Fenerbahce (4-2-3-1): İrfan Can Eğribayat (1), Bright Osayi-Samuel (21), Çağlar Söyüncü (4), Alexander Djiku (6), Filip Kostić (18), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), İrfan Kahveci (17), Sebastian Szymański (53), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19)


Thay người | |||
69’ | Caner Erkin Umut Meras | 69’ | Irfan Kahveci Allan Saint-Maximin |
69’ | Halil Akbunar Prince Ampem | 69’ | Sebastian Szymanski Edin Džeko |
79’ | Robin Yalcin Tayfur Bingol | 82’ | Bright Osayi-Samuel Mert Müldür |
79’ | Dorukhan Tokoz Emre Mor | 82’ | Dusan Tadic İsmail Yüksek |
84’ | Ahmed Kutucu Gianni Bruno | 82’ | Fred Cengiz Ünder |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Mert Müldür | ||
Tayfur Bingol | Samet Akaydin | ||
Umut Meras | Yusuf Akçiçek | ||
Leo Dubois | Ertugrul Cetin | ||
Prince Ampem | Levent Mercan | ||
Huseyin Maldar | İsmail Yüksek | ||
Emre Mor | Cengiz Ünder | ||
Samuel Saiz | Allan Saint-Maximin | ||
Sinan Gumus | Edin Džeko | ||
Gianni Bruno | Cenk Tosun |
Nhận định Eyupspor vs Fenerbahce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Fenerbahce
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại