- Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Ahmet Engin)11
- Daniel Graovac (Thay: Tarkan Serbest)16
- Mortadha Ben Ouannes25
- Mamadou Fall (Kiến tạo: Valentin Eysseric)32
- Stephane Bahoken (Thay: Ahmet Engin)62
- Valentin Eysseric67
- Stephane Bahoken80
- Mamadou Fall (Kiến tạo: Florent Hadergjonaj)83
- Berat Kalkan (Thay: Yasin Ozcan)87
- Bersant Celina (Thay: Valentin Eysseric)87
- Pedro Pereira (Thay: Daniel Candeias)46
- Idrissa Doumbia (Thay: Fatih Aksoy)46
- Efkan Bekiroglu (Thay: Arnaud Lusamba)46
- Oguz Aydin (Thay: Ivan Cavaleiro)59
- Wilson Eduardo (Thay: Umut Gunes)72
- Zinedine Ferhat (Thay: Umut Gunes)72
- Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Zinedine Ferhat)90+1'
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Alanyaspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Alanyaspor
29 Kiểm soát bóng 71
14 Phạm lỗi 13
8 Ném biên 26
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Alanyaspor
Kasimpasa (4-3-3): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Tarkan Serbest (15), Ryan Donk (4), Yasin Ozcan (58), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Valentin Eysseric (13), Mortadha Ben Ouanes (12), Ahmet Engin (17), Mamadou Fall (7)
Alanyaspor (3-4-2-1): Runar Runarsson (13), Furkan Bayir (4), Leroy Fer (8), Fatih Aksoy (20), Daniel Candeias (21), Yusuf Ozdemir (88), Umut Gunes (6), Arnaud Lusamba (97), Efecan Karaca (7), Ivan Cavaleiro (19), Ahmed Hassan (93)
Kasimpasa
4-3-3
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
15
Tarkan Serbest
4
Ryan Donk
58
Yasin Ozcan
10
Haris Hajradinovic
35
Aytac Kara
13
Valentin Eysseric
12
Mortadha Ben Ouanes
17
Ahmet Engin
7 2
Mamadou Fall
93
Ahmed Hassan
19
Ivan Cavaleiro
7
Efecan Karaca
97
Arnaud Lusamba
6
Umut Gunes
88
Yusuf Ozdemir
21
Daniel Candeias
20
Fatih Aksoy
8
Leroy Fer
4
Furkan Bayir
13
Runar Runarsson
Alanyaspor
3-4-2-1
Thay người | |||
16’ | Tarkan Serbest Daniel Graovac | 46’ | Fatih Aksoy Idrissa Doumbia |
62’ | Ahmet Engin Stephane Bahoken | 46’ | Daniel Candeias Pedro Pereira |
87’ | Valentin Eysseric Bersant Celina | 46’ | Arnaud Lusamba Efkan Bekiroglu |
87’ | Yasin Ozcan Berat Kalkan | 59’ | Ivan Cavaleiro Oguz Aydin |
72’ | Umut Gunes Zinedine Ferhat |
Cầu thủ dự bị | |||
Feyzi Yildirim | Idrissa Doumbia | ||
Stephane Bahoken | Oguz Aydin | ||
Sadik Ciftpinar | Jure Balkovec | ||
Yunus Malli | Pedro Pereira | ||
Tunay Torun | Joher Khadim Rassoul | ||
Daniel Graovac | Wilson Eduardo | ||
Erdem Canpolat | Efkan Bekiroglu | ||
Bersant Celina | Zinedine Ferhat | ||
Berat Kalkan | Erencan Yardimci | ||
Selim Dilli | Yusuf Karagoz |
Nhận định Kasimpasa vs Alanyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại