![]() Awer Mabil (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes) 27 | |
![]() Cemali Sertel (Thay: Eren Albayrak) 46 | |
![]() Yusuf Sari (Thay: Yannick Bolasie) 57 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Awer Mabil) 61 | |
![]() Selim Ay (Kiến tạo: Papiss Demba Cisse) 65 | |
![]() Umut Bozok (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 71 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 74 | |
![]() Deniz Hummet (Thay: Fernando Boldrin) 77 | |
![]() Joel Pohjanpalo (Thay: Papiss Demba Cisse) 77 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Gedson Fernandes) 80 | |
![]() Baiano 86 | |
![]() Rayane Aabid (Thay: Valentin Eysseric) 87 | |
![]() Tarkan Serbest 88 | |
![]() Tunay Torun (Thay: Dogucan Haspolat) 90 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Mamadou Fall) 90 |
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Rizespor
số liệu thống kê

Kasimpasa

Rizespor
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 5
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Rizespor
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Tarkan Serbest (15), Mortadha Ben Ouannes (12), Dogucan Haspolat (34), Mamadou Fall (70), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Awer Mabil (45), Jackson Muleka (40)
Rizespor (4-2-3-1): Gokhan Akkan (23), Baiano (27), Selim Ay (5), Sebastian Holmen (3), Eren Albayrak (15), Lebogang Phiri (21), Gedson Fernandes (83), Tyler Boyd (9), Fernando Boldrin (10), Yannick Bolasie (53), Papiss Demba Cisse (2)

Kasimpasa
4-1-4-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
4
Ryan Donk
15
Tarkan Serbest
12
Mortadha Ben Ouannes
34
Dogucan Haspolat
70
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
45
Awer Mabil
40
Jackson Muleka
2
Papiss Demba Cisse
53
Yannick Bolasie
10
Fernando Boldrin
9
Tyler Boyd
83
Gedson Fernandes
21
Lebogang Phiri
15
Eren Albayrak
3
Sebastian Holmen
5
Selim Ay
27
Baiano
23
Gokhan Akkan

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Awer Mabil Umut Bozok | 46’ | Eren Albayrak Cemali Sertel |
87’ | Valentin Eysseric Rayane Aabid | 57’ | Yannick Bolasie Yusuf Sari |
90’ | Dogucan Haspolat Tunay Torun | 77’ | Fernando Boldrin Deniz Hummet |
90’ | Mamadou Fall Ahmet Engin | 77’ | Papiss Demba Cisse Joel Pohjanpalo |
80’ | Gedson Fernandes Erik Sabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Travnik | Alper Potuk | ||
Harun Tekin | Ronaldo Mendes | ||
Uros Spajic | Kubilay Kanatsizkus | ||
Tunay Torun | Yusuf Sari | ||
Mehmet Feyzi Yildirim | Deniz Hummet | ||
Tomas Brecka | Joel Pohjanpalo | ||
Umut Bozok | Emir Han Topcu | ||
Evren Eren Elmali | Erik Sabo | ||
Ahmet Engin | Tarik Cetin | ||
Rayane Aabid | Cemali Sertel |
Nhận định Kasimpasa vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại