Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

0 : 4

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 0-2
T7, 11:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Aihara (Kiến tạo: Kohei Kuroki)
16
Ryotaro Onishi (Kiến tạo: Rei Hirakawa)
23
Shuhei Kamimura
33
Sota Nagai (Thay: Kaina Tanimura)
46
Asahi Haga (Thay: Rei Ieizumi)
46
Yuki Omoto (Kiến tạo: Shohei Aihara)
58
Rei Hirakawa (Kiến tạo: Shohei Aihara)
62
Keiichi Kondo (Thay: Ryo Arita)
64
Genki Egawa
66
Takuro Ezaki
70
Kaito Abe (Thay: Takuro Ezaki)
73
Yusei Toshida (Thay: Shohei Aihara)
73
Naoki Kase (Thay: Riku Saga)
73
Shu Yoshizawa (Thay: Daiki Yamaguchi)
80
Shun Osaki (Thay: Takuya Shimamura)
85

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
12 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

Iwaki FC (4-4-2): Shuhei Shikano (31), Genki Egawa (35), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Riku Saga (8), Yuto Yamashita (24), Eiji Miyamoto (6), Daiki Yamaguchi (14), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Kohei Kuroki (2), Takuro Ezaki (24), Ryotaro Onishi (3), Yuki Omoto (9), Yuhi Takemoto (14), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Takuya Shimamura (19), Shohei Aihara (11), Tatsuki Higashiyama (30)

Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
31
Shuhei Shikano
35
Genki Egawa
4
Rei Ieizumi
3
Ryo Endo
16
Takumi Kawamura
8
Riku Saga
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
14
Daiki Yamaguchi
11
Ryo Arita
17
Kaina Tanimura
30
Tatsuki Higashiyama
11
Shohei Aihara
19
Takuya Shimamura
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
14
Yuhi Takemoto
9
Yuki Omoto
3
Ryotaro Onishi
24
Takuro Ezaki
2
Kohei Kuroki
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
46’
Kaina Tanimura
Sota Nagai
73’
Takuro Ezaki
Kaito Abe
46’
Rei Ieizumi
Asahi Haga
73’
Shohei Aihara
Yusei Toshida
64’
Ryo Arita
Keiichi Kondo
85’
Takuya Shimamura
Shun Osaki
73’
Riku Saga
Naoki Kase
80’
Daiki Yamaguchi
Shu Yoshizawa
Cầu thủ dự bị
Toru Takagiwa
Yutaka Michiwaki
Shuhei Hayami
Yuya Sato
Naoki Kase
Kaito Abe
Sota Nagai
Itto Fujita
Asahi Haga
Keisuke Tanabe
Keiichi Kondo
Shun Osaki
Shu Yoshizawa
Yusei Toshida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
27/08 - 2023
17/03 - 2024
25/08 - 2024
01/06 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X