Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Roasso Kumamoto hôm nay 25-08-2024

Giải J League 2 - CN, 25/8

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

3 : 4

Roasso Kumamoto

Roasso Kumamoto

Hiệp một: 1-2
CN, 16:00 25/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Ryotaro Onishi)
13
Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Jun Nishikawa)
25
Rio Omori (Thay: Jin Ikoma)
29
Takuro Ezaki (Kiến tạo: Shuhei Kamimura)
36
Kanta Sakagishi (Thay: Naoki Kase)
46
Daichi Ishikawa (Kiến tạo: Yuki Omoto)
49
Kotaro Arima (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
52
Ayumu Toyoda (Thay: Yuhi Takemoto)
53
Ryo Tanada (Thay: Kotaro Arima)
66
Naoki Kumata (Thay: Jun Nishikawa)
66
Wataru Iwashita (Kiến tạo: Shohei Mishima)
68
Shoji Toyama
73
Shun Osaki (Thay: Yuki Omoto)
73
Kohei Kuroki (Thay: Shohei Mishima)
73
Naoki Kumata (Kiến tạo: Kanta Sakagishi)
74
Ayumu Toyoda
78
Rimu Matsuoka (Thay: Chihiro Konagaya)
85
Shun Ito (Thay: Shoji Toyama)
85
Keita Buwanika (Thay: Kaina Tanimura)
90

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Roasso Kumamoto

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Kazuki Dohana (27), Jin Ikoma (22), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Sena Igarashi (32), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Kotaro Arima (10)

Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Wataru Iwashita (13), Yuki Omoto (9), Shuhei Kamimura (8), Shohei Mishima (15), Shoji Toyama (48), Yuhi Takemoto (7), Daichi Ishikawa (18), Chihiro Konagaya (19)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
27
Kazuki Dohana
22
Jin Ikoma
2
Yusuke Ishida
15
Naoki Kase
32
Sena Igarashi
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
19
Chihiro Konagaya
18 2
Daichi Ishikawa
7
Yuhi Takemoto
48
Shoji Toyama
15
Shohei Mishima
8
Shuhei Kamimura
9
Yuki Omoto
13
Wataru Iwashita
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro
Roasso Kumamoto
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người
29’
Jin Ikoma
Rio Omori
53’
Yuhi Takemoto
Ayumu Toyoda
46’
Naoki Kase
Kanta Sakagishi
73’
Shohei Mishima
Kohei Kuroki
66’
Jun Nishikawa
Naoki Kumata
73’
Yuki Omoto
Shun Osaki
66’
Kotaro Arima
Ryo Tanada
85’
Shoji Toyama
Shun Ito
90’
Kaina Tanimura
Keita Buwanika
85’
Chihiro Konagaya
Rimu Matsuoka
Cầu thủ dự bị
Shuhei Shikano
Shun Ito
Naoki Kumata
Yuya Sato
Ryo Tanada
Kohei Kuroki
Keita Buwanika
Kaito Abe
Yoshihiro Shimoda
Rimu Matsuoka
Kanta Sakagishi
Ayumu Toyoda
Rio Omori
Shun Osaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
27/08 - 2023
17/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Thành tích gần đây Roasso Kumamoto

J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1511221635T H H B T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija159331230T B H T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15843528H T T T B
4Mito HollyhockMito Hollyhock15753726H H T T T
5FC ImabariFC Imabari15672825T H H T B
6Tokushima VortisTokushima Vortis15744725T T T B T
7Jubilo IwataJubilo Iwata15735024B B H T T
8Oita TrinitaOita Trinita15573222T T T B H
9Sagan TosuSagan Tosu15645-122T B H T H
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki15564121B H H T H
11Montedio YamagataMontedio Yamagata15456217B H B T H
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15456-217T H B B H
13Ventforet KofuVentforet Kofu15456-417H B B T H
14Consadole SapporoConsadole Sapporo15528-917B H T B H
15Kataller ToyamaKataller Toyama15366-215B H H B H
16Fujieda MYFCFujieda MYFC15438-515B T B B B
17Iwaki FCIwaki FC15366-715T T H H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita154110-1313B B H B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15258-711B T B B B
20Ehime FCEhime FC15177-1010H B H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X