Thứ Hai, 31/03/2025
Matej Mikulenka
29
Jan Suchan
45
Sebastian Nebyla (Thay: Dominik Holly)
63
David Puskac (Thay: Lamin Jawo)
63
Jan Sykora (Thay: Matej Mikulenka)
68
Jan Kral
73
Moses Emmanuel (Thay: Jan Navratil)
76
Jan Chramosta (Thay: Jan Suchan)
79
Nemanja Tekijaski
81
Bienvenue Kanakimana (Thay: Alexis Alegue)
87
Stepan Langer (Thay: Moses Emmanuel)
90
Moses Emmanuel
90+1'

Thống kê trận đấu Jablonec vs SK Sigma Olomouc

số liệu thống kê
Jablonec
Jablonec
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jablonec vs SK Sigma Olomouc

Tất cả (16)
90+1'

Moses Emmanuel rời sân và được thay thế bởi Stepan Langer.

90+1' Thẻ vàng cho Moses Emmanuel.

Thẻ vàng cho Moses Emmanuel.

87'

Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Bienvenue Kanakimana.

81' Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.

Thẻ vàng cho Nemanja Tekijaski.

79'

Jan Suchan rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.

76'

Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Moses Emmanuel.

73' Thẻ vàng cho Jan Kral.

Thẻ vàng cho Jan Kral.

68'

Matej Mikulenka rời sân và được thay thế bởi Jan Sykora.

63'

Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

63'

Dominik Holly rời sân và được thay thế bởi Sebastian Nebyla.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Jan Suchan đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Lamin Jawo ghi bàn!

V À A A O O O - Lamin Jawo ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Matej Mikulenka.

Thẻ vàng cho Matej Mikulenka.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Jablonec vs SK Sigma Olomouc

Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Jakub Martinec (22), Nemanja Tekijaski (4), Martin Cedidla (18), Vakhtang Chanturishvili (7), Michal Beran (6), Jan Suchan (10), Petr Sevcik (23), Lamin Jawo (44), Dominik Holly (26), Alexis Alegue (77)

SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Jan Kral (21), Jakub Pokorny (38), Jakub Elbel (4), Filip Slavicek (16), Radim Breite (7), Jiri Spacil (8), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Matej Mikulenka (25), Jan Kliment (9)

Jablonec
Jablonec
3-4-3
1
Jan Hanus
22
Jakub Martinec
4
Nemanja Tekijaski
18
Martin Cedidla
7
Vakhtang Chanturishvili
6
Michal Beran
10
Jan Suchan
23
Petr Sevcik
44
Lamin Jawo
26
Dominik Holly
77
Alexis Alegue
9
Jan Kliment
25
Matej Mikulenka
10
Filip Zorvan
30
Jan Navratil
8
Jiri Spacil
7
Radim Breite
16
Filip Slavicek
4
Jakub Elbel
38
Jakub Pokorny
21
Jan Kral
91
Jan Koutny
SK Sigma Olomouc
SK Sigma Olomouc
4-2-3-1
Thay người
63’
Lamin Jawo
David Puskac
68’
Matej Mikulenka
Jan Sykora
63’
Dominik Holly
Sebastian Nebyla
76’
Stepan Langer
Amasi Moses Emmanuel
79’
Jan Suchan
Jan Chramosta
90’
Moses Emmanuel
Stepan Langer
87’
Alexis Alegue
Bienvenue Kanakimana
Cầu thủ dự bị
Matous Krulich
Amasi Moses Emmanuel
Michal Cernak
Tomas Digana
Daniel Soucek
Abdoulaye Sylla
Jan Chramosta
Jiri Slama
Success Makanjuola
Stepan Langer
David Puskac
Michal Leibl
Matej Polidar
Jan Sykora
Sebastian Nebyla
Yunusa Owolabi Muritala
Bienvenue Kanakimana
Juraj Chvatal
Filip Novak
Jachym Sip
Klemen Mihelak
Artur Dolznikov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
29/08 - 2021
05/02 - 2022
05/11 - 2022
26/04 - 2023
04/11 - 2023
14/04 - 2024
27/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
13/03 - 2025
VĐQG Séc
08/03 - 2025
23/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc

VĐQG Séc
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
15/02 - 2025
09/02 - 2025
04/02 - 2025
15/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2722324369T T B T H
2Banik OstravaBanik Ostrava2718362457T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2717552656B T H B T
4Sparta PragueSparta Prague2717462055T T T B B
5JablonecJablonec2712691942T H H B H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2711610339T B T B H
7Hradec KraloveHradec Kralove261079237H H H T T
8Slovan LiberecSlovan Liberec279991136H H H T T
9KarvinaKarvina279810-1035T H H T T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav279711434T B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 1905278109-634H B B T H
12TepliceTeplice278613-1030B T H T H
13SlovackoSlovacko267811-1829H B T B B
14Dukla PrahaDukla Praha274914-2221H H H T H
15PardubicePardubice273717-2716B B H B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice270423-594B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X