Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Ondrej Coudek 12 | |
![]() Matej Hadas 24 | |
![]() Jakub Elbel (Kiến tạo: Filip Zorvan) 35 | |
![]() Mamadou Kone (Thay: Ondrej Coudek) 46 | |
![]() Marvis Ogiomade (Thay: David Krch) 46 | |
![]() Elvis Isaac (Thay: Martin Prasek) 55 | |
![]() Elvis Isaac 56 | |
![]() (Pen) Jan Kliment 59 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Jan Kliment) 62 | |
![]() Dele Israel (Thay: Filip Zorvan) 62 | |
![]() Martin Doudera (Thay: Ubong Ekpai) 66 | |
![]() Radim Breite (Thay: Stepan Langer) 69 | |
![]() Jan Navratil (Thay: Matej Hadas) 69 | |
![]() Jachym Sip (Kiến tạo: Matej Mikulenka) 80 | |
![]() Pavel Osmancik (Thay: Filip Havelka) 81 | |
![]() Artur Dolznikov (Thay: Jachym Sip) 82 |
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs SK Dynamo Ceske Budejovice


Diễn biến SK Sigma Olomouc vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Jachym Sip rời sân và được thay thế bởi Artur Dolznikov.
Filip Havelka rời sân và được thay thế bởi Pavel Osmancik.
Matej Mikulenka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jachym Sip đã ghi bàn!
Matej Hadas rời sân và được thay thế bởi Jan Navratil.
Stepan Langer rời sân và được thay thế bởi Radim Breite.
Ubong Ekpai rời sân và được thay thế bởi Martin Doudera.
Filip Zorvan rời sân và được thay thế bởi Dele Israel.
Jan Kliment rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.

V À A A O O O - Jan Kliment từ Sigma Olomouc thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Elvis Isaac.
Martin Prasek rời sân và được thay thế bởi Elvis Isaac.
David Krch rời sân và được thay thế bởi Marvis Ogiomade.
Ondrej Coudek rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kone.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Zorvan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Elbel ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matej Hadas.

Thẻ vàng cho Matej Hadas.
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (34), Abdoulaye Sylla (2), Jakub Elbel (4), Jiri Slama (13), Stepan Langer (37), Jiri Spacil (8), Amasi Moses Emmanuel (12), Filip Zorvan (10), Jachym Sip (6), Jan Kliment (9)
SK Dynamo Ceske Budejovice (5-4-1): Martin Janacek (30), Peter Pekarík (22), Ubong Ekpai (45), Ondrej Coudek (15), Vaclav Mika (4), Petr Hodous (3), Emil Tischler (14), Michal Hubinek (20), David Krch (27), Filip Havelka (10), Martin Prasek (26)


Thay người | |||
62’ | Jan Kliment Matej Mikulenka | 46’ | Ondrej Coudek Mamadou Kone |
62’ | Filip Zorvan Dele Ola Israel | 46’ | David Krch Marvis Amadin Ogiomade |
69’ | Matej Hadas Jan Navratil | 55’ | Martin Prasek Elvis Isaac |
69’ | Stepan Langer Radim Breite | 66’ | Ubong Ekpai Martin Doudera |
82’ | Jachym Sip Artur Dolznikov | 81’ | Filip Havelka Pavel Osmancik |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Digana | Vilem Fendrich | ||
Michal Leibl | Jan Brabec | ||
Lukas Vrastil | Mamadou Kone | ||
Jan Navratil | Pavel Osmancik | ||
Matej Mikulenka | Rayan Berberi | ||
Dele Ola Israel | Jiri Skalak | ||
Radim Breite | Martin Doudera | ||
Artur Dolznikov | Marvis Amadin Ogiomade | ||
Lukas Julis | Elvis Isaac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại