![]() Fortune Bassey (Kiến tạo: Michal Skoda) 35 | |
![]() Pablo Gonzalez 45+1' | |
![]() Pablo Gonzalez 57 | |
![]() Maksym Talovierov 71 | |
![]() Pablo Gonzalez 76 | |
![]() Jiri Spacil 84 | |
![]() (Pen) Benjamin Colic 87 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Sigma Olomouc
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs SK Sigma Olomouc
SK Dynamo Ceske Budejovice (3-4-3): Vojtech Vorel (30), Maksym Talovierov (4), Martin Kralik (3), Lukas Havel (2), Benjamin Colic (12), Patrik Cavos (11), Matej Valenta (21), Matej Mrsic (27), Michal Skoda (10), Mick van Buren (7), Fortune Bassey (14)
SK Sigma Olomouc (3-4-3): Jan Stejskal (1), Florent Poulolo (22), Roman Hubnik (4), Michal Veprek (21), Radek Latal (19), Lukas Gressak (34), Jiri Spacil (28), Ondrej Zmrzly (15), Pablo Gonzalez (11), Antonin Rusek (14), Krystof Danek (5)

SK Dynamo Ceske Budejovice
3-4-3
30
Vojtech Vorel
4
Maksym Talovierov
3
Martin Kralik
2
Lukas Havel
12
Benjamin Colic
11
Patrik Cavos
21
Matej Valenta
27
Matej Mrsic
10
Michal Skoda
7
Mick van Buren
14
Fortune Bassey
5
Krystof Danek
14
Antonin Rusek
11
Pablo Gonzalez
15
Ondrej Zmrzly
28
Jiri Spacil
34
Lukas Gressak
19
Radek Latal
21
Michal Veprek
4
Roman Hubnik
22
Florent Poulolo
1
Jan Stejskal

SK Sigma Olomouc
3-4-3
Thay người | |||
79’ | Matej Valenta Patrik Hellebrand | 46’ | Florent Poulolo Tomas Zahradnicek |
81’ | Mick van Buren Ondrej Mihalik | 79’ | Lukas Gressak Jan Sedlak |
89’ | Matej Mrsic Lukas Skovajsa | 89’ | Radek Latal Vit Benes |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Skovajsa | Matus Macik | ||
David Sipos | Vaclav Jemelka | ||
Emmanuel Tolno | Jachym Sip | ||
Nicolas Penner | Filip Urica | ||
Jonas Vais | Jan Sedlak | ||
Ondrej Mihalik | Tomas Zahradnicek | ||
Patrik Hellebrand | Vit Benes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | H H T T B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -20 | 29 | B T B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại