Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Klima (Kiến tạo: Adam Vlkanova) 34 | |
![]() Adam Griger (Thay: Samuel Dancak) 46 | |
![]() Vaclav Pilar (Thay: Tom Sloncik) 65 | |
![]() Mamadou Kone (Thay: Pavel Osmancik) 73 | |
![]() Lukas Cmelik (Thay: Adam Vlkanova) 75 | |
![]() Rayan Berberi (Thay: Marvis Ogiomade) 78 | |
![]() Filip Havelka (Thay: David Krch) 84 | |
![]() Ubong Ekpai (Thay: Elvis Isaac) 84 | |
![]() Daniel Samek (Thay: Jakub Kucera) 89 |
Thống kê trận đấu Hradec Kralove vs SK Dynamo Ceske Budejovice


Diễn biến Hradec Kralove vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Jakub Kucera rời sân và được thay thế bởi Daniel Samek.
Elvis Isaac rời sân và được thay thế bởi Ubong Ekpai.
David Krch rời sân và được thay thế bởi Filip Havelka.
Marvis Ogiomade rời sân và được thay thế bởi Rayan Berberi.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.
Pavel Osmancik rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kone.
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Vaclav Pilar.
Samuel Dancak rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Adam Vlkanova đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jakub Klima ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hradec Kralove vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Hradec Kralove (3-4-3): Adam Zadrazil (12), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Karel Spacil (13), Jakub Klima (14), Petr Kodes (22), Samuel Dancak (11), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Tom Slončík (19), Jakub Kucera (28)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-5-1): Martin Janacek (30), Petr Hodous (3), Jan Brabec (2), Vaclav Mika (4), Pavel Osmancik (12), Marvis Amadin Ogiomade (18), Emil Tischler (14), Ondrej Coudek (15), David Krch (27), Quadri Adebayo Adediran (6), Elvis Isaac (23)


Thay người | |||
46’ | Samuel Dancak Adam Griger | 73’ | Pavel Osmancik Mamadou Kone |
65’ | Tom Sloncik Vaclav Pilar | 78’ | Marvis Ogiomade Rayan Berberi |
75’ | Adam Vlkanova Lukas Cmelik | 84’ | Elvis Isaac Ubong Ekpai |
89’ | Jakub Kucera Daniel Samek | 84’ | David Krch Filip Havelka |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Vizek | Colin Andrew | ||
Matyas Vagner | Mamadou Kone | ||
Lukas Cmelik | Ubong Ekpai | ||
Daniel Samek | Rayan Berberi | ||
Petr Julis | Filip Havelka | ||
Adam Griger | Martin Doudera | ||
Ondrej Mihalik | Jiri Skalak | ||
Vaclav Pilar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 3 | 2 | 43 | 69 | T T B T H |
2 | ![]() | 27 | 18 | 3 | 6 | 24 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 26 | 56 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 4 | 6 | 20 | 55 | T T T B B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 19 | 42 | T H H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | H H H T T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 11 | 36 | H H H T T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -10 | 35 | T H H T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 4 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -6 | 34 | H B B T H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H T H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -18 | 29 | H B T B B |
14 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -22 | 21 | H H H T H |
15 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -27 | 16 | B B H B B |
16 | ![]() | 27 | 0 | 4 | 23 | -59 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại