Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Miro Muheim (Kiến tạo: Jonas Meffert)
23
Jonas Meffert
26
Max Besuschkow
26
Benedikt Gimber
37
Benedikt Saller
45
Carlo Boukhalfa
46
Jan-Niklas Beste
48
Sonny Kittel (Thay: Ludovit Reis)
55
Anssi Suhonen (Kiến tạo: Robert Glatzel)
66
David Kinsombi (Thay: Anssi Suhonen)
67
Faride Alidou (Thay: Mikkel Kaufmann)
67
Leon Guwara (Thay: Niclas Shipnoski)
71
Aygun Yildirim (Thay: Benedikt Gimber)
71
Moritz Heyer
79
Josha Vagnoman (Thay: Bakery Jatta)
80
Haralambos Makridis (Thay: Carlo Boukhalfa)
80
Jonas David (Thay: Jonas Meffert)
80
Erik Wekesser
84
(Pen) Andreas Albers
89
Josha Vagnoman
90
Joel Zwarts (Thay: Jan-Niklas Beste)
90
Konrad Faber (Thay: Benedikt Saller)
90
Andreas Albers
90
(Pen) David Kinsombi
90
Andreas Albers
90+5'
(Pen) David Kinsombi
90+6'

Thống kê trận đấu Jahn Regensburg vs Hamburger SV

số liệu thống kê
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
Hamburger SV
Hamburger SV
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 13
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Jahn Regensburg vs Hamburger SV

Tất cả (136)
90+6' Tại Arena Regensburg, Andreas Albers đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Arena Regensburg, Andreas Albers đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

90+6' Bây giờ là 2-4 cho Hamburg khi David Kinsombi ghi bàn từ vị trí.

Bây giờ là 2-4 cho Hamburg khi David Kinsombi ghi bàn từ vị trí.

90+6' Tại Arena Regensburg, Erik Wekesser đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

Tại Arena Regensburg, Erik Wekesser đã bị phạt thẻ vàng vì đội chủ nhà.

90+3'

Đội chủ nhà đã thay Benedikt Saller bằng Konrad Faber. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Mersad Selimbegovic.

90+3'

Đội chủ nhà thay Jan-Niklas Beste bằng Joel Zwarts.

90+3'

Đội chủ nhà đã thay Carlo Boukhalfa bằng Charalambos Makridis. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Mersad Selimbegovic.

90+3'

Đội chủ nhà thay Carlo Boukhalfa bằng Charalambos Makridis.

90+2' Ghi bàn! Hamburg đã vươn lên dẫn trước nhờ pha lập công của Josha Vagnoman.

Ghi bàn! Hamburg đã vươn lên dẫn trước nhờ pha lập công của Josha Vagnoman.

90' Ghi bàn! Hamburg đã vươn lên dẫn trước nhờ pha lập công của Josha Vagnoman.

Ghi bàn! Hamburg đã vươn lên dẫn trước nhờ pha lập công của Josha Vagnoman.

90' Anssi Suhonen ghi bàn san bằng tỉ số 2-2.

Anssi Suhonen ghi bàn san bằng tỉ số 2-2.

89' Andreas Albers ghi bàn từ chấm 11m để san bằng tỷ số 2-2.

Andreas Albers ghi bàn từ chấm 11m để san bằng tỷ số 2-2.

86'

Jahn Regensburg được hưởng quả phạt góc của Timo Gerach.

85'

Timo Gerach ra hiệu cho Jahn Regensburg ném biên bên phần sân của Hamburg.

85'

Đá phạt cho Jahn Regensburg trong hiệp của họ.

84' Erik Wekesser (Jahn Regensburg) đã nhận thẻ vàng từ Timo Gerach.

Erik Wekesser (Jahn Regensburg) đã nhận thẻ vàng từ Timo Gerach.

84'

Hamburg tiến lên tại Arena Regensburg và Jan-Niklas Beste đánh đầu tuyệt vời. Các nỗ lực bị phá hủy bởi hàng thủ Jahn Regensburg.

84'

Được hưởng phạt góc cho Hamburg.

83'

Timo Gerach ra hiệu cho Jahn Regensburg đá phạt trong phần sân của họ.

82'

Đá phạt cho Hamburg trong hiệp của họ.

81'

Jan-Niklas Beste của Jahn Regensburg thực hiện một cú sút vào khung thành tại Arena Regensburg. Nhưng nỗ lực không thành công.

81'

Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Jahn Regensburg vs Hamburger SV

Jahn Regensburg (4-2-3-1): Alexander Meyer (1), Benedikt Saller (6), Steve Breitkreuz (23), Scott Kennedy (24), Erik Wekesser (13), Benedikt Gimber (5), Max Besuschkow (7), Jan-Niklas Beste (4), Carlo Boukhalfa (22), Niclas Shipnoski (9), Andreas Albers (19)

Hamburger SV (4-4-2): Daniel Heuer Fernandes (1), Moritz Heyer (3), Mario Vuskovic (44), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Bakery Jatta (18), Ludovit Reis (14), Jonas Meffert (23), Anssi Suhonen (36), Mikkel Kaufmann (11), Robert Glatzel (9)

Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
4-2-3-1
1
Alexander Meyer
6
Benedikt Saller
23
Steve Breitkreuz
24
Scott Kennedy
13
Erik Wekesser
5
Benedikt Gimber
7
Max Besuschkow
4
Jan-Niklas Beste
22
Carlo Boukhalfa
9
Niclas Shipnoski
19
Andreas Albers
9
Robert Glatzel
11
Mikkel Kaufmann
36
Anssi Suhonen
23
Jonas Meffert
14
Ludovit Reis
18
Bakery Jatta
28
Miro Muheim
4
Sebastian Schonlau
44
Mario Vuskovic
3
Moritz Heyer
1
Daniel Heuer Fernandes
Hamburger SV
Hamburger SV
4-4-2
Thay người
71’
Niclas Shipnoski
Leon Guwara
55’
Ludovit Reis
Sonny Kittel
71’
Benedikt Gimber
Aygun Yildirim
67’
Anssi Suhonen
David Kinsombi
80’
Carlo Boukhalfa
Haralambos Makridis
67’
Mikkel Kaufmann
Faride Alidou
90’
Benedikt Saller
Konrad Faber
80’
Bakery Jatta
Josha Vagnoman
90’
Jan-Niklas Beste
Joel Zwarts
80’
Jonas Meffert
Jonas David
Cầu thủ dự bị
Thorsten Kirschbaum
Josha Vagnoman
Leon Guwara
Jan Gyamerah
Sebastian Nachreiner
Tom Mickel
Jan Elvedi
David Kinsombi
Konrad Faber
Giorgi Chakvetadze
Aygun Yildirim
Jonas David
David Otto
Sonny Kittel
Haralambos Makridis
Faride Alidou
Joel Zwarts
Manuel Wintzheimer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
25/04 - 2021
20/11 - 2021
23/04 - 2022
06/11 - 2022
14/05 - 2023
15/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Jahn Regensburg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Hamburger SV

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X