![]() Caleb Zady Sery 33 | |
![]() Andrija Radulovic 55 | |
![]() Radivoj Bosic 66 | |
![]() Lazar Micic 73 |
Thống kê trận đấu Javor vs Vojvodina
số liệu thống kê

Javor

Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Javor
Hạng 2 Serbia
Giao hữu
Hạng 2 Serbia
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 26 | 2 | 0 | 80 | 80 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 27 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 10 | 45 | T T H B H |
4 | 28 | 12 | 7 | 9 | 0 | 43 | H T T B T | |
5 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | -1 | 41 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 8 | 39 | B T B T B |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | -8 | 38 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | 2 | 37 | B T B T T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -2 | 36 | T B H B B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 2 | 35 | B H T T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -11 | 33 | T H B T T |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -12 | 33 | H T T B B |
13 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -12 | 31 | B H B T B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -18 | 31 | H B B B H |
15 | 28 | 7 | 4 | 17 | -30 | 25 | B H B B B | |
16 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -35 | 15 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại