Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Vegalta Sendai hôm nay 23-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 23/9

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

3 : 1

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 23/09/2023
Vòng 36 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yong-Joon Heo
30
Shogo Sasaki (Kiến tạo: Dudu)
41
Masahiro Sugata
44
Hiroto Goya (Kiến tạo: Masaru Hidaka)
56
Koki Yonekura (Thay: Dudu)
58
Motohiko Nakajima (Thay: Yoshiki Matsushita)
66
Hiroto Yamada (Thay: Yuta Goke)
66
Yosuke Akiyama
67
Yusuke Kobayashi (Thay: Koya Kazama)
68
Hiiro Komori (Thay: Hiroto Goya)
68
George Onaiwu (Thay: Chihiro Kato)
72
Ryoma Kida (Thay: Manabu Saito)
72
Foguinho (Thay: Yong-Joon Heo)
81
Hiroto Yamada
85
Motohiko Nakajima
86
Ryota Kuboniwa (Thay: Mendes)
90
Toshiyuki Takagi (Thay: Kazuki Tanaka)
90
Koki Yonekura (Kiến tạo: Hiiro Komori)
90+3'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Vegalta Sendai

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Mendes (40), Shogo Sasaki (22), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Dudu (77), Koya Kazama (8), Hiroto Goya (9)

Vegalta Sendai (4-1-4-1): Akihiro Hayashi (33), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Naoya Fukumori (3), Yosuke Akiyama (2), Yoshiki Matsushita (8), Chihiro Kato (16), Hiromu Kamada (32), Yuta Goke (11), Manabu Saito (19), Yong-jun Heo (88)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
40
Mendes
22
Shogo Sasaki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
77
Dudu
8
Koya Kazama
9
Hiroto Goya
88
Yong-jun Heo
19
Manabu Saito
11
Yuta Goke
32
Hiromu Kamada
16
Chihiro Kato
8
Yoshiki Matsushita
2
Yosuke Akiyama
3
Naoya Fukumori
15
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-1-4-1
Thay người
58’
Dudu
Koki Yonekura
66’
Yoshiki Matsushita
Motohiko Nakajima
68’
Hiroto Goya
Hiiro Komori
66’
Yuta Goke
Hiroto Yamada
68’
Koya Kazama
Yusuke Kobayashi
72’
Manabu Saito
Ryoma Kida
90’
Kazuki Tanaka
Toshiyuki Takagi
72’
Chihiro Kato
George Onaiwu
90’
Mendes
Ryota Kuboniwa
81’
Yong-Joon Heo
Foguinho
Cầu thủ dự bị
Koki Yonekura
Ryoma Kida
Toshiyuki Takagi
George Onaiwu
Takaki Fukumitsu
Foguinho
Hiiro Komori
Motohiko Nakajima
Yusuke Kobayashi
Masashi Wakasa
Ryota Kuboniwa
Koki Matsuzawa
Shota Arai
Hiroto Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
27/08 - 2022
28/05 - 2023
23/09 - 2023
27/04 - 2024
25/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X