Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Chiba hôm nay 28-05-2023

Giải J League 2 - CN, 28/5

Kết thúc

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

2 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 2-1
CN, 12:00 28/05/2023
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Ryoma Kida)
19
Hiromu Kamada (Kiến tạo: Takumi Mase)
33
Masaru Hidaka
38
Daisuke Suzuki
58
Koki Yonekura (Thay: Naoki Tsubaki)
60
Hiroto Goya (Thay: Koya Kazama)
60
Andrew Kumagai (Thay: Kazuki Tanaka)
60
Foguinho (Thay: Motohiko Nakajima)
67
Yong-Gi Ryang
71
Yong-Gi Ryang (Thay: Hiromu Kamada)
71
Yasushi Endo (Thay: Yuta Goke)
71
Yasushi Endo
72
Keita Buwanika (Thay: Hiiro Komori)
84
Yong-Joon Heo (Thay: Hiroto Yamada)
90

Thống kê trận đấu Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vegalta Sendai vs JEF United Chiba

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Takumi Mase (25), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (15), Yuto Uchida (41), Yuta Goke (11), Yoshiki Matsushita (8), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Naoki Tsubaki (14), Koya Kazama (8), Hiiro Komori (41)

Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
33
Akihiro Hayashi
25
Takumi Mase
22
Yuta Koide
15
Masahiro Sugata
41
Yuto Uchida
11
Yuta Goke
8
Yoshiki Matsushita
32
Hiromu Kamada
18
Ryoma Kida
13
Hiroto Yamada
7
Motohiko Nakajima
41
Hiiro Komori
8
Koya Kazama
14
Naoki Tsubaki
10
Tomoya Miki
5
Yusuke Kobayashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
26
Shunsuke Nishikubo
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
67’
Motohiko Nakajima
Foguinho
60’
Koya Kazama
Hiroto Goya
71’
Hiromu Kamada
Yong-Gi Ryang
60’
Naoki Tsubaki
Koki Yonekura
71’
Yuta Goke
Yasushi Endo
60’
Kazuki Tanaka
Andrew Kumagai
90’
Hiroto Yamada
Yong-jun Heo
84’
Hiiro Komori
Keita Buwanika
Cầu thủ dự bị
Yong-Gi Ryang
Hiroto Goya
Foguinho
Keita Buwanika
Yasushi Endo
Koki Yonekura
Masato Nakayama
Rui Sueyoshi
Yong-jun Heo
Andrew Kumagai
Tae-Hyeon Kim
Ryota Kuboniwa
Yuma Obata
Ryota Suzuki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
27/08 - 2022
28/05 - 2023
23/09 - 2023
27/04 - 2024
25/08 - 2024
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X