![]() Jae-Yong Park 5 | |
![]() Ahn Hyun-beom (Thay: Kim Tae hyeon) 59 | |
![]() Suphanan Bureerat (Thay: Chaiyawat Buran) 63 | |
![]() Teerasak Poeiphimai (Thay: Peniel Mlapa) 64 | |
![]() Lee Yeong-jae (Thay: Han Kook-young) 70 | |
![]() Kim Ha-jun (Thay: Park Jin-seob) 70 | |
![]() Andrigo (Thay: Orobo Tiago) 71 | |
![]() Anon Amornlerdsak (Thay: Chanukan Karin) 77 | |
![]() Noboru Shimura (Thay: Chamrasamee Peeradol) 78 | |
![]() Lonsana Doumbouya (Thay: Pakorn Parmpak) 83 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk FC vs Port FC
số liệu thống kê

Jeonbuk FC

Port FC
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 16
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk FC vs Port FC
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Kim Jeong-hoon (1), Choi Cheol-sun (25), Park Jin-seob (4), Kim Tae hyeon (66), Je-woon Yeon (94), Han Kook-young (91), Kang Sang-Yun (13), Kwon Chang-Hoon (77), Kim Jin-gyu (97), Park Jae-yong (16), Orobo Tiago (9)
Port FC (4-2-3-1): Sumethee Khokpho (31), Asnawi Mangkualam (3), Frans Putros (5), Chanukan Karin (37), Chaiyawat Buran (62), Pakorn Parmpak (7), Chamrasamee Peeradol (89), Sittha Booniha (47), Tanaboon Kesarat (8), Felipe Da Silva Amorim (22), Peniel Mlapa (11)

Jeonbuk FC
4-1-4-1
1
Kim Jeong-hoon
25
Choi Cheol-sun
4
Park Jin-seob
66
Kim Tae hyeon
16
Park Jae-yong
94
Je-woon Yeon
13
Kang Sang-Yun
77
Kwon Chang-Hoon
9
Orobo Tiago
91
Han Kook-young
97
Kim Jin-gyu
11
Peniel Mlapa
22
Felipe Da Silva Amorim
8
Tanaboon Kesarat
47
Sittha Booniha
89
Chamrasamee Peeradol
7
Pakorn Parmpak
62
Chaiyawat Buran
37
Chanukan Karin
5
Frans Putros
3
Asnawi Mangkualam
31
Sumethee Khokpho

Port FC
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Kim Tae hyeon Ahn Hyun-beom | 63’ | Chaiyawat Buran Suphanan Bureerat |
70’ | Han Kook-young Lee Yeong-jae | 64’ | Peniel Mlapa Teerasak Poeiphimai |
70’ | Park Jin-seob Kim Ha-jun | 77’ | Chanukan Karin Anon Amornlerdsak |
71’ | Orobo Tiago Andrigo | 78’ | Chamrasamee Peeradol Noboru Shimura |
83’ | Pakorn Parmpak Lonsana Doumbouya |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Yeong-bin | Yos Somporn | ||
Choi Woo-jin | Suphanan Bureerat | ||
Lee Yeong-jae | Chalermsak Aukkee | ||
Song Min-kyu | Teerasak Poeiphimai | ||
Lee Seung-woo | Chinnawat Wongchai | ||
Ahn Hyun-beom | Lonsana Doumbouya | ||
Jin-woo Jeon | Anon Amornlerdsak | ||
Song Bum-keun | Noboru Shimura | ||
Jeon Byung-kwan | Worawut Srisupha | ||
Kim Ha-jun | Worachit Kanitsribampen | ||
Andrea Compagno | |||
Andrigo |
Nhận định Jeonbuk FC vs Port FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Port FC
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại