![]() Takahiro Kunimoto 35 | |
![]() Jeong-Ho Hong (Thay: Takahiro Kunimoto) 64 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Bo-Kyung Kim) 65 | |
![]() James Donachie 68 | |
![]() Luciano Narsingh (Thay: Trent Buhagiar) 73 | |
![]() Mustafa Amini (Thay: Paulo Retre) 77 | |
![]() Seung-Ki Lee (Thay: Bo-Kyung Choi) 80 | |
![]() Milos Ninkovic (Thay: Adam Le Fondre) 89 | |
![]() Young-Sun Yun (Thay: Jin-Seob Park) 89 |
Thống kê trận đấu Jeonbuk vs Sydney Football Club
số liệu thống kê

Jeonbuk

Sydney Football Club
56 Kiểm soát bóng 44
3 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jeonbuk vs Sydney Football Club
Jeonbuk (3-4-3): Bum-Soo Lee (1), Jin-Seob Park (4), Bo-Kyung Choi (6), Jin-Su Kim (23), You-Hyeon Lee (16), Jin-Gyu Kim (97), Seung-Ho Paik (8), Takahiro Kunimoto (17), Modou Barrow (11), Stanislav Iljutcenko (10), Bo-Kyung Kim (13)
Sydney Football Club (4-4-2): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Alex Wilkinson (4), Callum Talbot (25), Anthony Caceres (17), Patrick Yazbek (32), Paulo Retre (8), Max Burgess (22), Adam Le Fondre (14), Trent Buhagiar (12)

Jeonbuk
3-4-3
1
Bum-Soo Lee
4
Jin-Seob Park
6
Bo-Kyung Choi
23
Jin-Su Kim
16
You-Hyeon Lee
97
Jin-Gyu Kim
8
Seung-Ho Paik
17
Takahiro Kunimoto
11
Modou Barrow
10
Stanislav Iljutcenko
13
Bo-Kyung Kim
12
Trent Buhagiar
14
Adam Le Fondre
22
Max Burgess
8
Paulo Retre
32
Patrick Yazbek
17
Anthony Caceres
25
Callum Talbot
4
Alex Wilkinson
2
James Donachie
23
Rhyan Grant
1
Andrew Redmayne

Sydney Football Club
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Takahiro Kunimoto Jeong-Ho Hong | 73’ | Trent Buhagiar Luciano Narsingh |
65’ | Bo-Kyung Kim Seon-Min Moon | 77’ | Paulo Retre Mustafa Amini |
80’ | Bo-Kyung Choi Seung-Ki Lee | 89’ | Adam Le Fondre Milos Ninkovic |
89’ | Jin-Seob Park Young-Sun Yun |
Cầu thủ dự bị | |||
Seung-Ki Lee | Thomas Heward-Belle | ||
Ji-Hoon Lee | Ben Warland | ||
Jeong-Ho Hong | Connor O'Toole | ||
Seon-Min Moon | Mustafa Amini | ||
Seong-Ung Mae | Milos Ninkovic | ||
Jae-Moon Ryu | Luciano Narsingh | ||
Jin-Seong Park | Harry Van der Saag | ||
Gyu-Min Park | Adrian Segecic | ||
Young-Sun Yun | Patrick Wood | ||
Byeong-Geun Hwang | Liam McGing |
Nhận định Jeonbuk vs Sydney Football Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Jeonbuk
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sydney Football Club
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại